
Kết quả xổ số kiến thiết 28/04/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 28/04/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 30/04/2024
Thứ ba | Quảng Ninh |
30/04/2024 | QN |
Giải Đặc Biệt | 44624 |
Giải Nhất | 05886 |
Giải Nhì | 7518144812 |
Giải Ba | 092113988751882985921310035623 |
Giải Tư | 3810536633523783 |
Giải Năm | 944273354865870294540153 |
Giải Sáu | 064111819 |
Giải Bảy | 47595428 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,0 |
0 |
2,0 |
1,1,8 |
1 |
1,9,0,1,2 |
4,0,5,8,9,1 |
2 |
8,3,4 |
5,8,2 |
3 |
5 |
5,6,5,2 |
4 |
7,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,6 |
5 |
9,4,4,3,2 |
6,8 |
6 |
4,5,6 |
4,8 |
7 |
|
2 |
8 |
3,7,2,1,6 |
5,1 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 29/04/2024
Thứ hai | Hà Nội |
29/04/2024 | HN |
Giải Đặc Biệt | 15877 |
Giải Nhất | 86391 |
Giải Nhì | 8127481676 |
Giải Ba | 905753204864302417459554013428 |
Giải Tư | 1937268912421612 |
Giải Năm | 851808045532356428595321 |
Giải Sáu | 460330803 |
Giải Bảy | 08610382 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,3,4 |
0 |
8,3,3,4,2 |
6,2,9 |
1 |
8,2 |
8,3,4,1,0 |
2 |
1,8 |
0,0 |
3 |
0,2,7 |
0,6,7 |
4 |
2,8,5,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,4 |
5 |
9 |
7 |
6 |
1,0,4 |
3,7 |
7 |
5,4,6,7 |
0,1,4,2 |
8 |
2,9 |
5,8 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 28/04/2024
Chủ nhật | Thái Bình |
28/04/2024 | TB |
Giải Đặc Biệt | 37696 |
Giải Nhất | 21957 |
Giải Nhì | 2204636692 |
Giải Ba | 645606607518325291660952799349 |
Giải Tư | 8645677233612640 |
Giải Năm | 477355556771603596251386 |
Giải Sáu | 601374875 |
Giải Bảy | 79730295 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,6 |
0 |
2,1 |
0,7,6 |
1 |
|
0,7,9 |
2 |
5,5,7 |
7,7 |
3 |
5 |
7 |
4 |
5,0,9,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,7,5,3,2,4,7,2 |
5 |
5,7 |
8,6,4,9 |
6 |
1,0,6 |
2,5 |
7 |
9,3,4,5,3,1,2,5 |
|
8 |
6 |
7,4 |
9 |
5,2,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 27/04/2024
Thứ bảy | Nam Định |
27/04/2024 | ND |
Giải Đặc Biệt | 25842 |
Giải Nhất | 31827 |
Giải Nhì | 5184973421 |
Giải Ba | 084186496034316243911697095866 |
Giải Tư | 9943864823566102 |
Giải Năm | 161188978947259976719757 |
Giải Sáu | 380430919 |
Giải Bảy | 93892535 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,3,6,7 |
0 |
2 |
1,7,9,2 |
1 |
9,1,8,6 |
0,4 |
2 |
5,1,7 |
9,4 |
3 |
5,0 |
|
4 |
7,3,8,9,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,3 |
5 |
7,6 |
5,1,6 |
6 |
0,6 |
9,4,5,2 |
7 |
1,0 |
4,1 |
8 |
9,0 |
8,1,9,4 |
9 |
3,7,9,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 26/04/2024
Thứ sáu | Hải Phòng |
26/04/2024 | HP |
Giải Đặc Biệt | 57620 |
Giải Nhất | 82135 |
Giải Nhì | 8891047085 |
Giải Ba | 317186548284174349778459237002 |
Giải Tư | 6912235970649067 |
Giải Năm | 023035574878429231793749 |
Giải Sáu | 551477460 |
Giải Bảy | 19937737 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,3,1,2 |
0 |
2 |
5 |
1 |
9,2,8,0 |
9,1,8,9,0 |
2 |
0 |
9 |
3 |
7,0,5 |
6,7 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,3 |
5 |
1,7,9 |
|
6 |
0,4,7 |
7,3,7,5,6,7 |
7 |
7,7,8,9,4,7 |
7,1 |
8 |
2,5 |
1,7,4,5 |
9 |
3,2,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 25/04/2024
Thứ năm | Hà Nội |
25/04/2024 | HN |
Giải Đặc Biệt | 36594 |
Giải Nhất | 90713 |
Giải Nhì | 4883035403 |
Giải Ba | 243766335049922467648239056362 |
Giải Tư | 0777913666982988 |
Giải Năm | 758173234178970075301657 |
Giải Sáu | 095465777 |
Giải Bảy | 08627160 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,0,3,5,9,3 |
0 |
8,0,3 |
7,8 |
1 |
3 |
6,2,6 |
2 |
3,2 |
2,0,1 |
3 |
0,6,0 |
6,9 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,6 |
5 |
7,0 |
3,7 |
6 |
2,0,5,4,2 |
7,5,7 |
7 |
1,7,8,7,6 |
0,7,9,8 |
8 |
1,8 |
|
9 |
5,8,0,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 24/04/2024
Thứ tư | Bắc Ninh |
24/04/2024 | BN |
Giải Đặc Biệt | 69952 |
Giải Nhất | 12165 |
Giải Nhì | 7455728269 |
Giải Ba | 175443145829961715541832620760 |
Giải Tư | 6441982896101054 |
Giải Năm | 308294224364849326535224 |
Giải Sáu | 382567101 |
Giải Bảy | 82605047 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,5,1,6 |
0 |
1 |
0,4,6 |
1 |
0 |
8,8,8,2,5 |
2 |
2,4,8,6 |
9,5 |
3 |
|
6,2,5,4,5 |
4 |
7,1,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
0,3,4,8,4,7,2 |
2 |
6 |
0,7,4,1,0,9,5 |
4,6,5 |
7 |
|
2,5 |
8 |
2,2,2 |
6 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài