
Kết quả xổ số kiến thiết 16/11/2025
Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 16/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 29/10/2016
| Thứ bảy | Nam Định |
| 29/10/2016 | 7LM - 6LM - 2LM |
| Giải Đặc Biệt | 00161 |
| Giải Nhất | 34770 |
| Giải Nhì | 3820757116 |
| Giải Ba | 963731122574876916934428800212 |
| Giải Tư | 4420087658938926 |
| Giải Năm | 624635887115112508878917 |
| Giải Sáu | 850672500 |
| Giải Bảy | 66367126 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,0,2,7 |
0 |
0,7 |
| 7,6 |
1 |
5,7,2,6 |
| 7,1 |
2 |
6,5,0,6,5 |
| 9,7,9 |
3 |
6 |
|
4 |
6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,2,2 |
5 |
0 |
| 6,3,2,4,7,2,7,1 |
6 |
6,1 |
| 8,1,0 |
7 |
1,2,6,3,6,0 |
| 8,8 |
8 |
8,7,8 |
|
9 |
3,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 28/10/2016
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 28/10/2016 | 9LK - 7LK - 10LK |
| Giải Đặc Biệt | 33073 |
| Giải Nhất | 30042 |
| Giải Nhì | 7531398013 |
| Giải Ba | 185034196126278055652731447637 |
| Giải Tư | 3191380243913444 |
| Giải Năm | 155759890326447712436972 |
| Giải Sáu | 373580156 |
| Giải Bảy | 33684138 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
0 |
2,3 |
| 4,9,9,6 |
1 |
4,3,3 |
| 7,0,4 |
2 |
6 |
| 3,7,4,0,1,1,7 |
3 |
3,8,7 |
| 4,1 |
4 |
1,3,4,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
5 |
6,7 |
| 5,2 |
6 |
8,1,5 |
| 5,7,3 |
7 |
3,7,2,8,3 |
| 6,3,7 |
8 |
0,9 |
| 8 |
9 |
1,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 27/10/2016
| Thứ năm | Hà Nội |
| 27/10/2016 | 12LJ, 2LJ, 14LJ |
| Giải Đặc Biệt | 89231 |
| Giải Nhất | 57519 |
| Giải Nhì | 6755361921 |
| Giải Ba | 011676846837057881957747010997 |
| Giải Tư | 3856094256384925 |
| Giải Năm | 893060011573496144610850 |
| Giải Sáu | 726580260 |
| Giải Bảy | 41637945 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,6,3,5,7 |
0 |
1 |
| 4,0,6,6,2,3 |
1 |
9 |
| 4 |
2 |
6,5,1 |
| 6,7,5 |
3 |
0,8,1 |
|
4 |
1,5,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,2,9 |
5 |
0,6,7,3 |
| 2,5 |
6 |
3,0,1,1,7,8 |
| 6,5,9 |
7 |
9,3,0 |
| 3,6 |
8 |
0 |
| 7,1 |
9 |
5,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 26/10/2016
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 26/10/2016 | 5LH - 1LH - 15LH |
| Giải Đặc Biệt | 29449 |
| Giải Nhất | 26116 |
| Giải Nhì | 9587948294 |
| Giải Ba | 071875977294319212006540081859 |
| Giải Tư | 6482483873726004 |
| Giải Năm | 851868903219523444130639 |
| Giải Sáu | 963532252 |
| Giải Bảy | 53613086 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,9,0,0 |
0 |
4,0,0 |
| 6 |
1 |
8,9,3,9,6 |
| 3,5,8,7,7 |
2 |
|
| 5,6,1 |
3 |
0,2,4,9,8 |
| 3,0,9 |
4 |
9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
3,2,9 |
| 8,1 |
6 |
1,3 |
| 8 |
7 |
2,2,9 |
| 1,3 |
8 |
6,2,7 |
| 1,3,1,5,7,4 |
9 |
0,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 25/10/2016
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 25/10/2016 | 1LG - 4LG - 5LG |
| Giải Đặc Biệt | 18942 |
| Giải Nhất | 76810 |
| Giải Nhì | 9689262812 |
| Giải Ba | 380478833354224326267801950363 |
| Giải Tư | 5694831758201310 |
| Giải Năm | 351339667444857972080684 |
| Giải Sáu | 456816228 |
| Giải Bảy | 90932587 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,2,1,1 |
0 |
8 |
|
1 |
6,3,7,0,9,2,0 |
| 9,1,4 |
2 |
5,8,0,4,6 |
| 9,1,3,6 |
3 |
3 |
| 4,8,9,2 |
4 |
4,7,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
5 |
6 |
| 5,1,6,2 |
6 |
6,3 |
| 8,1,4 |
7 |
9 |
| 2,0 |
8 |
7,4 |
| 7,1 |
9 |
0,3,4,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 24/10/2016
| Thứ hai | Hà Nội |
| 24/10/2016 | 13LF - 4LF - 6LF |
| Giải Đặc Biệt | 94694 |
| Giải Nhất | 71601 |
| Giải Nhì | 6534278750 |
| Giải Ba | 830287521910305288566620107264 |
| Giải Tư | 7992589827804447 |
| Giải Năm | 881544447291044530184391 |
| Giải Sáu | 808660830 |
| Giải Bảy | 07215258 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,3,8,5 |
0 |
7,8,5,1,1 |
| 2,9,9,0,0 |
1 |
5,8,9 |
| 5,9,4 |
2 |
1,8 |
|
3 |
0 |
| 4,6,9 |
4 |
4,5,7,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,4,0 |
5 |
2,8,6,0 |
| 5 |
6 |
0,4 |
| 0,4 |
7 |
|
| 5,0,1,9,2 |
8 |
0 |
| 1 |
9 |
1,1,2,8,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 23/10/2016
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 23/10/2016 | 14LE - 12LE - 4LE |
| Giải Đặc Biệt | 99887 |
| Giải Nhất | 55404 |
| Giải Nhì | 8389014725 |
| Giải Ba | 737570845437739025599995496463 |
| Giải Tư | 7415270332892628 |
| Giải Năm | 741933137902242606233914 |
| Giải Sáu | 532113107 |
| Giải Bảy | 86105185 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,9 |
0 |
7,2,3,4 |
| 5 |
1 |
0,3,9,3,4,5 |
| 3,0 |
2 |
6,3,8,5 |
| 1,1,2,0,6 |
3 |
2,9 |
| 1,5,5,0 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,1,2 |
5 |
1,7,4,9,4 |
| 8,2 |
6 |
3 |
| 0,5,8 |
7 |
|
| 2 |
8 |
6,5,9,7 |
| 1,8,3,5 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài