
Kết quả xổ số kiến thiết 05/11/2025
Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 05/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 29/05/2013
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 29/05/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 34437 |
| Giải Nhất | 22257 |
| Giải Nhì | 6178721012 |
| Giải Ba | 541018920266273610313872556180 |
| Giải Tư | 0810629702398812 |
| Giải Năm | 650687835612379631740138 |
| Giải Sáu | 398193347 |
| Giải Bảy | 98047338 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,8 |
0 |
4,6,1,2 |
| 0,3 |
1 |
2,0,2,2 |
| 1,1,0,1 |
2 |
5 |
| 7,9,8,7 |
3 |
8,8,9,1,7 |
| 0,7 |
4 |
7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
5 |
7 |
| 0,9 |
6 |
|
| 4,9,8,5,3 |
7 |
3,4,3 |
| 9,3,9,3 |
8 |
3,0,7 |
| 3 |
9 |
8,8,3,6,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 28/05/2013
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 28/05/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 05581 |
| Giải Nhất | 35437 |
| Giải Nhì | 6696213645 |
| Giải Ba | 882872745129729808337267361684 |
| Giải Tư | 9762562894241066 |
| Giải Năm | 275521796615738636569778 |
| Giải Sáu | 775099294 |
| Giải Bảy | 43221220 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
0 |
|
| 5,8 |
1 |
2,5 |
| 2,1,6,6 |
2 |
2,0,8,4,9 |
| 4,3,7 |
3 |
3,7 |
| 9,2,8 |
4 |
3,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,5,1,4 |
5 |
5,6,1 |
| 8,5,6 |
6 |
2,6,2 |
| 8,3 |
7 |
5,9,8,3 |
| 7,2 |
8 |
6,7,4,1 |
| 9,7,2 |
9 |
9,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 27/05/2013
| Thứ hai | Hà Nội |
| 27/05/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 81344 |
| Giải Nhất | 20122 |
| Giải Nhì | 6518927873 |
| Giải Ba | 217736186313352316165206359208 |
| Giải Tư | 8641269384315685 |
| Giải Năm | 713919261595574873629062 |
| Giải Sáu | 777499842 |
| Giải Bảy | 02841148 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
2,8 |
| 1,4,3 |
1 |
1,6 |
| 0,4,6,6,5,2 |
2 |
6,2 |
| 9,7,6,6,7 |
3 |
9,1 |
| 8,4 |
4 |
8,2,8,1,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,8 |
5 |
2 |
| 2,1 |
6 |
2,2,3,3 |
| 7 |
7 |
7,3,3 |
| 4,4,0 |
8 |
4,5,9 |
| 9,3,8 |
9 |
9,5,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 26/05/2013
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 26/05/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 29086 |
| Giải Nhất | 44939 |
| Giải Nhì | 5536147525 |
| Giải Ba | 622808996038403328262622201120 |
| Giải Tư | 5710589581576885 |
| Giải Năm | 974477982734358327526801 |
| Giải Sáu | 782677153 |
| Giải Bảy | 90774601 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,1,8,6,2 |
0 |
1,1,3 |
| 0,0,6 |
1 |
0 |
| 8,5,2 |
2 |
6,2,0,5 |
| 5,8,0 |
3 |
4,9 |
| 4,3 |
4 |
6,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,8,2 |
5 |
3,2,7 |
| 4,2,8 |
6 |
0,1 |
| 7,7,5 |
7 |
7,7 |
| 9 |
8 |
2,3,5,0,6 |
| 3 |
9 |
0,8,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 25/05/2013
| Thứ bảy | Nam Định |
| 25/05/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 60011 |
| Giải Nhất | 36249 |
| Giải Nhì | 2435725599 |
| Giải Ba | 776379298839355058286265819714 |
| Giải Tư | 6717051993259207 |
| Giải Năm | 233212648969377510306818 |
| Giải Sáu | 438682068 |
| Giải Bảy | 38547244 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
0 |
7 |
| 1 |
1 |
8,7,9,4,1 |
| 7,8,3 |
2 |
5,8 |
|
3 |
8,8,2,0,7 |
| 5,4,6,1 |
4 |
4,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,2,5 |
5 |
4,5,8,7 |
|
6 |
8,4,9 |
| 1,0,3,5 |
7 |
2,5 |
| 3,3,6,1,8,2,5 |
8 |
2,8 |
| 6,1,9,4 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 24/05/2013
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 24/05/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 19229 |
| Giải Nhất | 75565 |
| Giải Nhì | 6487153147 |
| Giải Ba | 335958329336734446935415276105 |
| Giải Tư | 7849427156186273 |
| Giải Năm | 990145290883981230195969 |
| Giải Sáu | 705664360 |
| Giải Bảy | 81202252 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,6 |
0 |
5,1,5 |
| 8,0,7,7 |
1 |
2,9,8 |
| 2,5,1,5 |
2 |
0,2,9,9 |
| 8,7,9,9 |
3 |
4 |
| 6,3 |
4 |
9,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,9,0,6 |
5 |
2,2 |
|
6 |
4,0,9,5 |
| 4 |
7 |
1,3,1 |
| 1 |
8 |
1,3 |
| 2,1,6,4,2 |
9 |
5,3,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 23/05/2013
| Thứ năm | Hà Nội |
| 23/05/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 25852 |
| Giải Nhất | 51077 |
| Giải Nhì | 8866874771 |
| Giải Ba | 369746170799989152623374246705 |
| Giải Tư | 3559795454886757 |
| Giải Năm | 000719608414193337866695 |
| Giải Sáu | 947643229 |
| Giải Bảy | 82950112 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
0 |
1,7,7,5 |
| 0,7 |
1 |
2,4 |
| 8,1,6,4,5 |
2 |
9 |
| 4,3 |
3 |
3 |
| 1,5,7 |
4 |
7,3,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,9,0 |
5 |
9,4,7,2 |
| 8 |
6 |
0,2,8 |
| 4,0,5,0,7 |
7 |
4,1,7 |
| 8,6 |
8 |
2,6,8,9 |
| 2,5,8 |
9 |
5,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài