Kết quả xổ số kiến thiết 04/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 04/11/2025
 
	
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 28/10/2025
  
  
    | Thứ ba | Quảng Ninh | 
| 28/10/2025 | QN | 
| Giải Đặc Biệt | 62908 | 
| Giải Nhất | 83168 | 
| Giải Nhì | 5544480601 | 
| Giải Ba | 526057861273974606732611679933 | 
| Giải Tư | 0667622743239634 | 
| Giải Năm | 396944285803359876253027 | 
| Giải Sáu | 071757748 | 
| Giải Bảy | 63763832 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			 | 
			0 | 
			3,5,1,8 | 
			
			| 7,0 | 
			1 | 
			2,6 | 
			
			| 3,1 | 
			2 | 
			8,5,7,7,3 | 
			
			| 6,0,2,7,3 | 
			3 | 
			8,2,4,3 | 
			
			| 3,7,4 | 
			4 | 
			8,4 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 2,0 | 
			5 | 
			7 | 
			
			| 7,1 | 
			6 | 
			3,9,7,8 | 
			
			| 5,2,6,2 | 
			7 | 
			6,1,4,3 | 
			
			| 3,4,2,9,6,0 | 
			8 | 
			 | 
			
			| 6 | 
			9 | 
			8 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 27/10/2025
  
  
    | Thứ hai | Hà Nội | 
| 27/10/2025 | HN | 
| Giải Đặc Biệt | 02583 | 
| Giải Nhất | 51627 | 
| Giải Nhì | 6055847672 | 
| Giải Ba | 028011459721883455239738894346 | 
| Giải Tư | 4482841199932471 | 
| Giải Năm | 529116288422766801666454 | 
| Giải Sáu | 592349036 | 
| Giải Bảy | 26350299 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			 | 
			0 | 
			2,1 | 
			
			| 9,1,7,0 | 
			1 | 
			1 | 
			
			| 0,9,2,8,7 | 
			2 | 
			6,8,2,3,7 | 
			
			| 9,8,2,8 | 
			3 | 
			5,6 | 
			
			| 5 | 
			4 | 
			9,6 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 3 | 
			5 | 
			4,8 | 
			
			| 2,3,6,4 | 
			6 | 
			8,6 | 
			
			| 9,2 | 
			7 | 
			1,2 | 
			
			| 2,6,8,5 | 
			8 | 
			2,3,8,3 | 
			
			| 9,4 | 
			9 | 
			9,2,1,3,7 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 26/10/2025
  
  
    | Chủ nhật | Thái Bình | 
| 26/10/2025 | TB | 
| Giải Đặc Biệt | 38410 | 
| Giải Nhất | 50116 | 
| Giải Nhì | 7312060383 | 
| Giải Ba | 539546858780920593154369588291 | 
| Giải Tư | 1849339578278488 | 
| Giải Năm | 730614309251862730999446 | 
| Giải Sáu | 838475406 | 
| Giải Bảy | 69685727 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 3,2,2,1 | 
			0 | 
			6,6 | 
			
			| 5,9 | 
			1 | 
			5,6,0 | 
			
			 | 
			2 | 
			7,7,7,0,0 | 
			
			| 8 | 
			3 | 
			8,0 | 
			
			| 5 | 
			4 | 
			6,9 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 7,9,1,9 | 
			5 | 
			7,1,4 | 
			
			| 0,0,4,1 | 
			6 | 
			9,8 | 
			
			| 5,2,2,2,8 | 
			7 | 
			5 | 
			
			| 6,3,8 | 
			8 | 
			8,7,3 | 
			
			| 6,9,4 | 
			9 | 
			9,5,5,1 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 25/10/2025
  
  
    | Thứ bảy | Nam Định | 
| 25/10/2025 | ND | 
| Giải Đặc Biệt | 77962 | 
| Giải Nhất | 82883 | 
| Giải Nhì | 3615849284 | 
| Giải Ba | 194134551951065733738652273333 | 
| Giải Tư | 7939559231424474 | 
| Giải Năm | 850685227564589424432176 | 
| Giải Sáu | 493852317 | 
| Giải Bảy | 87655299 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			 | 
			0 | 
			6 | 
			
			 | 
			1 | 
			7,3,9 | 
			
			| 5,5,2,9,4,2,6 | 
			2 | 
			2,2 | 
			
			| 9,4,1,7,3,8 | 
			3 | 
			9,3 | 
			
			| 6,9,7,8 | 
			4 | 
			3,2 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 6,6 | 
			5 | 
			2,2,8 | 
			
			| 0,7 | 
			6 | 
			5,4,5,2 | 
			
			| 8,1 | 
			7 | 
			6,4,3 | 
			
			| 5 | 
			8 | 
			7,4,3 | 
			
			| 9,3,1 | 
			9 | 
			9,3,4,2 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 24/10/2025
  
  
    | Thứ sáu | Hải Phòng | 
| 24/10/2025 | HP | 
| Giải Đặc Biệt | 01564 | 
| Giải Nhất | 24940 | 
| Giải Nhì | 3213992425 | 
| Giải Ba | 262795277266719961664242363106 | 
| Giải Tư | 8096698452425787 | 
| Giải Năm | 960118162744090120447168 | 
| Giải Sáu | 561419324 | 
| Giải Bảy | 40278582 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 4,4 | 
			0 | 
			1,1,6 | 
			
			| 6,0,0 | 
			1 | 
			9,6,9 | 
			
			| 8,4,7 | 
			2 | 
			7,4,3,5 | 
			
			| 2 | 
			3 | 
			9 | 
			
			| 2,4,4,8,6 | 
			4 | 
			0,4,4,2,0 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 8,2 | 
			5 | 
			 | 
			
			| 1,9,6,0 | 
			6 | 
			1,8,6,4 | 
			
			| 2,8 | 
			7 | 
			9,2 | 
			
			| 6 | 
			8 | 
			5,2,4,7 | 
			
			| 1,7,1,3 | 
			9 | 
			6 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 23/10/2025
  
  
    | Thứ năm | Hà Nội | 
| 23/10/2025 | HN | 
| Giải Đặc Biệt | 80283 | 
| Giải Nhất | 97483 | 
| Giải Nhì | 5627837452 | 
| Giải Ba | 697287048800371391994427310602 | 
| Giải Tư | 7457396426159592 | 
| Giải Năm | 734996862829187991050817 | 
| Giải Sáu | 602126069 | 
| Giải Bảy | 53692551 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			 | 
			0 | 
			2,5,2 | 
			
			| 5,7 | 
			1 | 
			7,5 | 
			
			| 0,9,0,5 | 
			2 | 
			5,6,9,8 | 
			
			| 5,7,8,8 | 
			3 | 
			 | 
			
			| 6 | 
			4 | 
			9 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 2,0,1 | 
			5 | 
			3,1,7,2 | 
			
			| 2,8 | 
			6 | 
			9,9,4 | 
			
			| 1,5 | 
			7 | 
			9,1,3,8 | 
			
			| 2,8,7 | 
			8 | 
			6,8,3,3 | 
			
			| 6,6,4,2,7,9 | 
			9 | 
			2,9 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 22/10/2025
  
  
    | Thứ tư | Bắc Ninh | 
| 22/10/2025 | BN | 
| Giải Đặc Biệt | 49274 | 
| Giải Nhất | 40078 | 
| Giải Nhì | 7551504948 | 
| Giải Ba | 011511390746897626863018910638 | 
| Giải Tư | 3300774777588312 | 
| Giải Năm | 136540057901166578459933 | 
| Giải Sáu | 346258090 | 
| Giải Bảy | 78906950 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 9,5,9,0 | 
			0 | 
			5,1,0,7 | 
			
			| 0,5 | 
			1 | 
			2,5 | 
			
			| 1 | 
			2 | 
			 | 
			
			| 3 | 
			3 | 
			3,8 | 
			
			| 7 | 
			4 | 
			6,5,7,8 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 6,0,6,4,1 | 
			5 | 
			0,8,8,1 | 
			
			| 4,8 | 
			6 | 
			9,5,5 | 
			
			| 4,0,9 | 
			7 | 
			8,8,4 | 
			
			| 7,5,5,3,4,7 | 
			8 | 
			6,9 | 
			
			| 6,8 | 
			9 | 
			0,0,7 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài