
Kết quả xổ số kiến thiết 16/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 16/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 28/07/2018
| Thứ bảy | Nam Định |
| 28/07/2018 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 20833 |
| Giải Nhất | 16272 |
| Giải Nhì | 1291765181 |
| Giải Ba | 150648100525757896867846684411 |
| Giải Tư | 5278712462232967 |
| Giải Năm | 617185411759056286786857 |
| Giải Sáu | 467973894 |
| Giải Bảy | 47028464 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
2,5 |
| 7,4,1,8 |
1 |
1,7 |
| 0,6,7 |
2 |
4,3 |
| 7,2,3 |
3 |
3 |
| 8,6,9,2,6 |
4 |
7,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
5 |
9,7,7 |
| 8,6 |
6 |
4,7,2,7,4,6 |
| 4,6,5,6,5,1 |
7 |
3,1,8,8,2 |
| 7,7 |
8 |
4,6,1 |
| 5 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 27/07/2018
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 27/07/2018 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 69031 |
| Giải Nhất | 60280 |
| Giải Nhì | 6367653151 |
| Giải Ba | 344964847735248313164706847937 |
| Giải Tư | 8891701222549796 |
| Giải Năm | 747401937260127737616266 |
| Giải Sáu | 326473183 |
| Giải Bảy | 70647919 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,6,8 |
0 |
|
| 6,9,5,3 |
1 |
9,2,6 |
| 1 |
2 |
6 |
| 7,8,9 |
3 |
7,1 |
| 6,7,5 |
4 |
8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
4,1 |
| 2,6,9,9,1,7 |
6 |
4,0,1,6,8 |
| 7,7,3 |
7 |
0,9,3,4,7,7,6 |
| 4,6 |
8 |
3,0 |
| 7,1 |
9 |
3,1,6,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 26/07/2018
| Thứ năm | Hà Nội |
| 26/07/2018 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 59356 |
| Giải Nhất | 54715 |
| Giải Nhì | 8111159595 |
| Giải Ba | 956321771942858834736266025918 |
| Giải Tư | 9526417856712054 |
| Giải Năm | 263210605359424965961922 |
| Giải Sáu | 305685581 |
| Giải Bảy | 09202850 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,5,6,6 |
0 |
9,5 |
| 8,7,1 |
1 |
9,8,1,5 |
| 3,2,3 |
2 |
0,8,2,6 |
| 7 |
3 |
2,2 |
| 5 |
4 |
9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,8,9,1 |
5 |
0,9,4,8,6 |
| 9,2,5 |
6 |
0,0 |
|
7 |
8,1,3 |
| 2,7,5,1 |
8 |
5,1 |
| 0,5,4,1 |
9 |
6,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 25/07/2018
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 25/07/2018 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 43841 |
| Giải Nhất | 33562 |
| Giải Nhì | 2705338107 |
| Giải Ba | 190360867207840370660431476462 |
| Giải Tư | 4791649033208273 |
| Giải Năm | 209380885577069937070834 |
| Giải Sáu | 818983504 |
| Giải Bảy | 64596835 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,2,4 |
0 |
4,7,7 |
| 9,4 |
1 |
8,4 |
| 7,6,6 |
2 |
0 |
| 8,9,7,5 |
3 |
5,4,6 |
| 6,0,3,1 |
4 |
0,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
5 |
9,3 |
| 3,6 |
6 |
4,8,6,2,2 |
| 7,0,0 |
7 |
7,3,2 |
| 6,1,8 |
8 |
3,8 |
| 5,9 |
9 |
3,9,1,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 24/07/2018
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 24/07/2018 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 91570 |
| Giải Nhất | 97669 |
| Giải Nhì | 9748201367 |
| Giải Ba | 069341512770523712732449577319 |
| Giải Tư | 5016907529636279 |
| Giải Năm | 608610426591186201412532 |
| Giải Sáu | 087440144 |
| Giải Bảy | 21088196 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,7 |
0 |
8 |
| 2,8,9,4 |
1 |
6,9 |
| 4,6,3,8 |
2 |
1,7,3 |
| 6,2,7 |
3 |
2,4 |
| 4,3 |
4 |
0,4,2,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,9 |
5 |
|
| 9,8,1 |
6 |
2,3,7,9 |
| 8,2,6 |
7 |
5,9,3,0 |
| 0 |
8 |
1,7,6,2 |
| 7,1,6 |
9 |
6,1,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 23/07/2018
| Thứ hai | Hà Nội |
| 23/07/2018 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 95786 |
| Giải Nhất | 50864 |
| Giải Nhì | 6255403768 |
| Giải Ba | 812295861415410813098505622727 |
| Giải Tư | 3072962384541227 |
| Giải Năm | 090214760195892517442483 |
| Giải Sáu | 576903890 |
| Giải Bảy | 58274950 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,9,1 |
0 |
3,2,9 |
|
1 |
4,0 |
| 0,7 |
2 |
7,5,3,7,9,7 |
| 0,8,2 |
3 |
|
| 4,5,1,5,6 |
4 |
9,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,2 |
5 |
8,0,4,6,4 |
| 7,7,5,8 |
6 |
8,4 |
| 2,2,2 |
7 |
6,6,2 |
| 5,6 |
8 |
3,6 |
| 4,2,0 |
9 |
0,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 22/07/2018
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 22/07/2018 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 77892 |
| Giải Nhất | 58381 |
| Giải Nhì | 2226851927 |
| Giải Ba | 787618306140355976576759641464 |
| Giải Tư | 4389249281272840 |
| Giải Năm | 798581539475209313696803 |
| Giải Sáu | 495104962 |
| Giải Bảy | 99674307 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
0 |
7,4,3 |
| 6,6,8 |
1 |
|
| 6,9,9 |
2 |
7,7 |
| 4,5,9,0 |
3 |
|
| 0,6 |
4 |
3,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,8,7,5 |
5 |
3,5,7 |
| 9 |
6 |
7,2,9,1,1,4,8 |
| 6,0,2,5,2 |
7 |
5 |
| 6 |
8 |
5,9,1 |
| 9,6,8 |
9 |
9,5,3,2,6,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài