Kết quả xổ số kiến thiết 02/05/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 02/05/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 28/01/2019
Thứ hai | Hà Nội |
28/01/2019 | HN |
Giải Đặc Biệt | 858898588985889 |
Giải Nhất | 193911939119391 |
Giải Nhì | 308978099530897809953089780995 |
Giải Ba | 752676714900607412948436954633752676714900607412948436954633752676714900607412948436954633 |
Giải Tư | 56445644510256445102 |
Giải Năm | |
Giải Sáu | |
Giải Bảy | |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
2,2,7,7,7 |
9,9,9 |
1 |
|
0,0 |
2 |
|
3,3,3 |
3 |
3,3,3 |
4,4,4,9,9,9 |
4 |
4,4,4,9,9,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,9,9 |
5 |
|
|
6 |
7,9,7,9,7,9 |
6,0,6,0,6,0,9,9,9 |
7 |
|
|
8 |
9,9,9 |
4,6,4,6,4,6,8,8,8 |
9 |
4,4,4,7,5,7,5,7,5,1,1,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 27/01/2019
Chủ nhật | Thái Bình |
27/01/2019 | TB |
Giải Đặc Biệt | 58549 |
Giải Nhất | 62533 |
Giải Nhì | 1980512534 |
Giải Ba | 776694995879536139236557240789 |
Giải Tư | 4484380984152507 |
Giải Năm | 425797086267777837290024 |
Giải Sáu | 305984522 |
Giải Bảy | 81100306 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
3,6,5,8,9,7,5 |
8 |
1 |
0,5 |
2,7 |
2 |
2,9,4,3 |
0,2,3 |
3 |
6,4,3 |
8,2,8,3 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,1,0 |
5 |
7,8 |
0,3 |
6 |
7,9 |
5,6,0 |
7 |
8,2 |
0,7,5 |
8 |
1,4,4,9 |
2,0,6,8,4 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 26/01/2019
Thứ bảy | Nam Định |
26/01/2019 | ND |
Giải Đặc Biệt | 62279 |
Giải Nhất | 66943 |
Giải Nhì | 2209392817 |
Giải Ba | 343354669810329637845774261250 |
Giải Tư | 0066502172590059 |
Giải Năm | 718445912398864601868611 |
Giải Sáu | 425443869 |
Giải Bảy | 65333639 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
|
9,1,2 |
1 |
1,7 |
4 |
2 |
5,1,9 |
3,4,9,4 |
3 |
3,6,9,5 |
8,8 |
4 |
3,6,2,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,2,3 |
5 |
9,9,0 |
3,4,8,6 |
6 |
5,9,6 |
1 |
7 |
9 |
9,9 |
8 |
4,6,4 |
3,6,5,5,2,7 |
9 |
1,8,8,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 25/01/2019
Thứ sáu | Hải Phòng |
25/01/2019 | HP |
Giải Đặc Biệt | 95565 |
Giải Nhất | 31663 |
Giải Nhì | 9237472652 |
Giải Ba | 534018245676801721096421015377 |
Giải Tư | 2696066160271009 |
Giải Năm | 588001942866394116537485 |
Giải Sáu | 197722373 |
Giải Bảy | 90972399 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,8,1 |
0 |
9,1,1,9 |
4,6,0,0 |
1 |
0 |
2,5 |
2 |
3,2,7 |
2,7,5,6 |
3 |
|
9,7 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,6 |
5 |
3,6,2 |
6,9,5 |
6 |
6,1,3,5 |
9,9,2,7 |
7 |
3,7,4 |
|
8 |
0,5 |
9,0,0 |
9 |
0,7,9,7,4,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 24/01/2019
Thứ năm | Hà Nội |
24/01/2019 | HN |
Giải Đặc Biệt | 69336 |
Giải Nhất | 65487 |
Giải Nhì | 3384782018 |
Giải Ba | 808469508009696005577366356925 |
Giải Tư | 5326574915799919 |
Giải Năm | 277752625416071220063111 |
Giải Sáu | 840634596 |
Giải Bảy | 94333224 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,8 |
0 |
6 |
1 |
1 |
6,2,1,9,8 |
3,6,1 |
2 |
4,6,5 |
3,6 |
3 |
3,2,4,6 |
9,2,3 |
4 |
0,9,6,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
7 |
9,1,0,2,4,9,3 |
6 |
2,3 |
7,5,4,8 |
7 |
7,9 |
1 |
8 |
0,7 |
4,7,1 |
9 |
4,6,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 23/01/2019
Thứ tư | Bắc Ninh |
23/01/2019 | BN |
Giải Đặc Biệt | 178101781017810 |
Giải Nhất | 360033600336003 |
Giải Nhì | 243199546524319954652431995465 |
Giải Ba | 598807992599726269654015907814598807992599726269654015907814598807992599726269654015907814 |
Giải Tư | 91529152733691527336 |
Giải Năm | |
Giải Sáu | |
Giải Bảy | |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,8,8,1,1,1 |
0 |
3,3,3 |
|
1 |
4,4,4,9,9,9,0,0,0 |
5,5,5 |
2 |
5,6,5,6,5,6 |
0,0,0 |
3 |
6,6 |
1,1,1 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,6,2,6,2,6,6,6,6 |
5 |
2,2,2,9,9,9 |
3,3,2,2,2 |
6 |
5,5,5,5,5,5 |
|
7 |
|
|
8 |
0,0,0 |
5,5,5,1,1,1 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 22/01/2019
Thứ ba | Quảng Ninh |
22/01/2019 | QN |
Giải Đặc Biệt | 40829 |
Giải Nhất | 68434 |
Giải Nhì | 8881857861 |
Giải Ba | 956583144852838390081126225792 |
Giải Tư | 3964665273745203 |
Giải Năm | 831625477973642540800584 |
Giải Sáu | 275758205 |
Giải Bảy | 79689788 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
5,3,8 |
6 |
1 |
6,8 |
5,6,9 |
2 |
5,9 |
7,0 |
3 |
8,4 |
8,6,7,3 |
4 |
7,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,0,2 |
5 |
8,2,8 |
1 |
6 |
8,4,2,1 |
9,4 |
7 |
9,5,3,4 |
6,8,5,5,4,3,0,1 |
8 |
8,0,4 |
7,2 |
9 |
7,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài