
Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 30/04/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 28/01/2015
Thứ tư | Bắc Ninh |
28/01/2015 | BN |
Giải Đặc Biệt | 43550 |
Giải Nhất | 05637 |
Giải Nhì | 7464575309 |
Giải Ba | 174268848746412718437928004387 |
Giải Tư | 6065899725841674 |
Giải Năm | 082516974624027278319894 |
Giải Sáu | 921145834 |
Giải Bảy | 59286930 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,8,5 |
0 |
9 |
2,3 |
1 |
2 |
7,1 |
2 |
8,1,5,4,6 |
4 |
3 |
0,4,1,7 |
3,2,9,8,7 |
4 |
5,3,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,2,6,4 |
5 |
9,0 |
2 |
6 |
9,5 |
9,9,8,8,3 |
7 |
2,4 |
2 |
8 |
4,7,0,7 |
5,6,0 |
9 |
7,4,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 27/01/2015
Thứ ba | Quảng Ninh |
27/01/2015 | QN |
Giải Đặc Biệt | 89188 |
Giải Nhất | 72254 |
Giải Nhì | 4297232331 |
Giải Ba | 926660254660558782293100347559 |
Giải Tư | 3895546377468491 |
Giải Năm | 792413297010477932522113 |
Giải Sáu | 191762107 |
Giải Bảy | 91818555 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
7,3 |
9,8,9,9,3 |
1 |
0,3 |
6,5,7 |
2 |
4,9,9 |
1,6,0 |
3 |
1 |
2,5 |
4 |
6,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,5,9 |
5 |
5,2,8,9,4 |
4,6,4 |
6 |
2,3,6 |
0 |
7 |
9,2 |
5,8 |
8 |
1,5,8 |
2,7,2,5 |
9 |
1,1,5,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 26/01/2015
Thứ hai | Hà Nội |
26/01/2015 | HN |
Giải Đặc Biệt | 25419 |
Giải Nhất | 20800 |
Giải Nhì | 1192610027 |
Giải Ba | 503198933900681117723236676398 |
Giải Tư | 5769243233653691 |
Giải Năm | 105246370972850702342855 |
Giải Sáu | 737694295 |
Giải Bảy | 53968402 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
2,7,0 |
9,8 |
1 |
9,9 |
0,5,7,3,7 |
2 |
6,7 |
5 |
3 |
7,7,4,2,9 |
8,9,3 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,5,6 |
5 |
3,2,5 |
9,6,2 |
6 |
9,5,6 |
3,3,0,2 |
7 |
2,2 |
9 |
8 |
4,1 |
6,1,3,1 |
9 |
6,4,5,1,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 25/01/2015
Chủ nhật | Thái Bình |
25/01/2015 | TB |
Giải Đặc Biệt | 83725 |
Giải Nhất | 97127 |
Giải Nhì | 7699344023 |
Giải Ba | 795266088043723072788349090874 |
Giải Tư | 3804155287021584 |
Giải Năm | 661804997182932599450564 |
Giải Sáu | 881467688 |
Giải Bảy | 32173356 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,9 |
0 |
4,2 |
8 |
1 |
7,8 |
3,8,5,0 |
2 |
5,6,3,3,7,5 |
3,2,9,2 |
3 |
2,3 |
6,0,8,7 |
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,4,2 |
5 |
6,2 |
5,2 |
6 |
7,4 |
1,6,2 |
7 |
8,4 |
8,1,7 |
8 |
1,8,2,4,0 |
9 |
9 |
9,0,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 24/01/2015
Thứ bảy | Nam Định |
24/01/2015 | ND |
Giải Đặc Biệt | 59303 |
Giải Nhất | 50032 |
Giải Nhì | 6024801464 |
Giải Ba | 989945878809139245545547343829 |
Giải Tư | 0890002218604420 |
Giải Năm | 094645581814279595316832 |
Giải Sáu | 274207951 |
Giải Bảy | 18386478 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,6,2 |
0 |
7,3 |
5,3 |
1 |
8,4 |
3,2,3 |
2 |
2,0,9 |
7,0 |
3 |
8,1,2,9,2 |
6,7,1,9,5,6 |
4 |
6,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
1,8,4 |
4 |
6 |
4,0,4 |
0 |
7 |
8,4,3 |
1,3,7,5,8,4 |
8 |
8 |
3,2 |
9 |
5,0,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 23/01/2015
Thứ sáu | Hải Phòng |
23/01/2015 | HP |
Giải Đặc Biệt | 98700 |
Giải Nhất | 93903 |
Giải Nhì | 5875403208 |
Giải Ba | 708384382271703256262895334692 |
Giải Tư | 7548529132856584 |
Giải Năm | 256327454591833920354423 |
Giải Sáu | 688145628 |
Giải Bảy | 11614594 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
3,8,3,0 |
1,6,9,9 |
1 |
1 |
2,9 |
2 |
8,3,2,6 |
6,2,0,5,0 |
3 |
9,5,8 |
9,8,5 |
4 |
5,5,5,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,4,4,3,8 |
5 |
3,4 |
2 |
6 |
1,3 |
|
7 |
|
8,2,4,3,0 |
8 |
8,5,4 |
3 |
9 |
4,1,1,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 22/01/2015
Thứ năm | Hà Nội |
22/01/2015 | |
Giải Đặc Biệt | |
Giải Nhất | |
Giải Nhì | |
Giải Ba | |
Giải Tư | |
Giải Năm | |
Giải Sáu | |
Giải Bảy | |