
Kết quả xổ số kiến thiết 06/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 06/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 27/04/2013
| Thứ bảy | Nam Định |
| 27/04/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 32639 |
| Giải Nhất | 92690 |
| Giải Nhì | 5630563735 |
| Giải Ba | 430915151070678828924586500320 |
| Giải Tư | 2877139406365154 |
| Giải Năm | 366269608877037761320183 |
| Giải Sáu | 017569038 |
| Giải Bảy | 47358222 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,1,2,9 |
0 |
5 |
| 9 |
1 |
7,0 |
| 8,2,6,3,9 |
2 |
2,0 |
| 8 |
3 |
5,8,2,6,5,9 |
| 9,5 |
4 |
7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,6,0,3 |
5 |
4 |
| 3 |
6 |
9,2,0,5 |
| 4,1,7,7,7 |
7 |
7,7,7,8 |
| 3,7 |
8 |
2,3 |
| 6,3 |
9 |
4,1,2,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 26/04/2013
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 26/04/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 30101 |
| Giải Nhất | 39195 |
| Giải Nhì | 6946124979 |
| Giải Ba | 871222433888107573446494753628 |
| Giải Tư | 3034224374279797 |
| Giải Năm | 012532618268677754421519 |
| Giải Sáu | 875800898 |
| Giải Bảy | 73647636 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
0 |
0,7,1 |
| 6,6,0 |
1 |
9 |
| 4,2 |
2 |
5,7,2,8 |
| 7,4 |
3 |
6,4,8 |
| 6,3,4 |
4 |
2,3,4,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,2,9 |
5 |
|
| 7,3 |
6 |
4,1,8,1 |
| 7,2,9,0,4 |
7 |
3,6,5,7,9 |
| 9,6,3,2 |
8 |
|
| 1,7 |
9 |
8,7,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 25/04/2013
| Thứ năm | Hà Nội |
| 25/04/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 47030 |
| Giải Nhất | 64963 |
| Giải Nhì | 1638912980 |
| Giải Ba | 979892359171981239735963373531 |
| Giải Tư | 1002342538019075 |
| Giải Năm | 436326549621565251576000 |
| Giải Sáu | 366708007 |
| Giải Bảy | 85253184 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,8,3 |
0 |
8,7,0,2,1 |
| 3,2,0,9,8,3 |
1 |
|
| 5,0 |
2 |
5,1,5 |
| 6,7,3,6 |
3 |
1,3,1,0 |
| 8,5 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,2,2,7 |
5 |
4,2,7 |
| 6 |
6 |
6,3,3 |
| 0,5 |
7 |
5,3 |
| 0 |
8 |
5,4,9,1,9,0 |
| 8,8 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 24/04/2013
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 24/04/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 13101 |
| Giải Nhất | 52327 |
| Giải Nhì | 9494585851 |
| Giải Ba | 192614107415987194016603456994 |
| Giải Tư | 2400638654177094 |
| Giải Năm | 427114162941138891563738 |
| Giải Sáu | 877133851 |
| Giải Bảy | 45294018 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,0 |
0 |
0,1,1 |
| 5,7,4,6,0,5,0 |
1 |
8,6,7 |
|
2 |
9,7 |
| 3 |
3 |
3,8,4 |
| 9,7,3,9 |
4 |
5,0,1,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,4 |
5 |
1,6,1 |
| 1,5,8 |
6 |
1 |
| 7,1,8,2 |
7 |
7,1,4 |
| 1,8,3 |
8 |
8,6,7 |
| 2 |
9 |
4,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 23/04/2013
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 23/04/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 82447 |
| Giải Nhất | 01991 |
| Giải Nhì | 0528267494 |
| Giải Ba | 862852889003276080143832522467 |
| Giải Tư | 6679868772461365 |
| Giải Năm | 982982039570682395698982 |
| Giải Sáu | 782657450 |
| Giải Bảy | 94463223 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,7,9 |
0 |
3 |
| 9 |
1 |
4 |
| 3,8,8,8 |
2 |
3,9,3,5 |
| 2,0,2 |
3 |
2 |
| 9,1,9 |
4 |
6,6,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,8,2 |
5 |
7,0 |
| 4,4,7 |
6 |
9,5,7 |
| 5,8,6,4 |
7 |
0,9,6 |
|
8 |
2,2,7,5,2 |
| 2,6,7 |
9 |
4,0,4,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 22/04/2013
| Thứ hai | Hà Nội |
| 22/04/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 52138 |
| Giải Nhất | 18503 |
| Giải Nhì | 4219155955 |
| Giải Ba | 797473767998549059015812924643 |
| Giải Tư | 7270314343528812 |
| Giải Năm | 984278645952442522830516 |
| Giải Sáu | 125046744 |
| Giải Bảy | 10917325 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,7 |
0 |
1,3 |
| 9,0,9 |
1 |
0,6,2 |
| 4,5,5,1 |
2 |
5,5,5,9 |
| 7,8,4,4,0 |
3 |
8 |
| 4,6 |
4 |
6,4,2,3,7,9,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,2,2,5 |
5 |
2,2,5 |
| 4,1 |
6 |
4 |
| 4 |
7 |
3,0,9 |
| 3 |
8 |
3 |
| 7,4,2 |
9 |
1,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 21/04/2013
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 21/04/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 35616 |
| Giải Nhất | 50172 |
| Giải Nhì | 2813647301 |
| Giải Ba | 773762417423695655591040997749 |
| Giải Tư | 7785469542816868 |
| Giải Năm | 650532235441747841130377 |
| Giải Sáu | 991858655 |
| Giải Bảy | 91330648 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
6,5,9,1 |
| 9,9,4,8,0 |
1 |
3,6 |
| 7 |
2 |
3 |
| 3,2,1 |
3 |
3,6 |
| 7 |
4 |
8,1,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,0,8,9,9 |
5 |
8,5,9 |
| 0,7,3,1 |
6 |
8 |
| 7 |
7 |
8,7,6,4,2 |
| 4,5,7,6 |
8 |
5,1 |
| 5,0,4 |
9 |
1,1,5,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài