
Kết quả xổ số kiến thiết 06/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 06/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 27/03/2025
| Thứ năm | Hà Nội |
| 27/03/2025 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 50960 |
| Giải Nhất | 53125 |
| Giải Nhì | 4538851962 |
| Giải Ba | 607998793302993714875615508416 |
| Giải Tư | 0921251769168280 |
| Giải Năm | 368733380652209212316085 |
| Giải Sáu | 774454485 |
| Giải Bảy | 45316106 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,6 |
0 |
6 |
| 3,6,3,2 |
1 |
7,6,6 |
| 5,9,6 |
2 |
1,5 |
| 3,9 |
3 |
1,8,1,3 |
| 7,5 |
4 |
5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,8,8,5,2 |
5 |
4,2,5 |
| 0,1,1 |
6 |
1,2,0 |
| 8,1,8 |
7 |
4 |
| 3,8 |
8 |
5,7,5,0,7,8 |
| 9 |
9 |
2,9,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 26/03/2025
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 26/03/2025 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 23518 |
| Giải Nhất | 83150 |
| Giải Nhì | 5071886217 |
| Giải Ba | 177685212447959708848391999487 |
| Giải Tư | 8865564245311031 |
| Giải Năm | 014547932803460201759609 |
| Giải Sáu | 997225507 |
| Giải Bảy | 76902252 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,5 |
0 |
7,3,2,9 |
| 3,3 |
1 |
9,8,7,8 |
| 2,5,0,4 |
2 |
2,5,4 |
| 9,0 |
3 |
1,1 |
| 2,8 |
4 |
5,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,4,7,6 |
5 |
2,9,0 |
| 7 |
6 |
5,8 |
| 9,0,8,1 |
7 |
6,5 |
| 6,1,1 |
8 |
4,7 |
| 0,5,1 |
9 |
0,7,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 25/03/2025
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 25/03/2025 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 69409 |
| Giải Nhất | 35561 |
| Giải Nhì | 8214476927 |
| Giải Ba | 854033583594779521720991595439 |
| Giải Tư | 6305057171166524 |
| Giải Năm | 515191276209743551068766 |
| Giải Sáu | 290993716 |
| Giải Bảy | 68690289 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
0 |
2,9,6,5,3,9 |
| 5,7,6 |
1 |
6,6,5 |
| 0,7 |
2 |
7,4,7 |
| 9,0 |
3 |
5,5,9 |
| 2,4 |
4 |
4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,0,3,1 |
5 |
1 |
| 1,0,6,1 |
6 |
8,9,6,1 |
| 2,2 |
7 |
1,9,2 |
| 6 |
8 |
9 |
| 6,8,0,7,3,0 |
9 |
0,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 24/03/2025
| Thứ hai | Hà Nội |
| 24/03/2025 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 91988 |
| Giải Nhất | 95219 |
| Giải Nhì | 4487337375 |
| Giải Ba | 942171153473933671290311085210 |
| Giải Tư | 3144796131326643 |
| Giải Năm | 767014919005711927611503 |
| Giải Sáu | 511882662 |
| Giải Bảy | 44688554 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,1,1 |
0 |
5,3 |
| 1,9,6,6 |
1 |
1,9,7,0,0,9 |
| 8,6,3 |
2 |
9 |
| 0,4,3,7 |
3 |
2,4,3 |
| 4,5,4,3 |
4 |
4,4,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,0,7 |
5 |
4 |
|
6 |
8,2,1,1 |
| 1 |
7 |
0,3,5 |
| 6,8 |
8 |
5,2,8 |
| 1,2,1 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 23/03/2025
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 23/03/2025 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 98613 |
| Giải Nhất | 05469 |
| Giải Nhì | 5632253829 |
| Giải Ba | 139921047201161589785309993353 |
| Giải Tư | 2799848242244547 |
| Giải Năm | 127402329548181131534237 |
| Giải Sáu | 268170390 |
| Giải Bảy | 31085401 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,9 |
0 |
8,1 |
| 3,0,1,6 |
1 |
1,3 |
| 3,8,9,7,2 |
2 |
4,2,9 |
| 5,5,1 |
3 |
1,2,7 |
| 5,7,2 |
4 |
8,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
4,3,3 |
|
6 |
8,1,9 |
| 3,4 |
7 |
0,4,2,8 |
| 0,6,4,7 |
8 |
2 |
| 9,9,2,6 |
9 |
0,9,2,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 22/03/2025
| Thứ bảy | Nam Định |
| 22/03/2025 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 67411 |
| Giải Nhất | 76269 |
| Giải Nhì | 0956670821 |
| Giải Ba | 299744469153443485897102630438 |
| Giải Tư | 9683250915635848 |
| Giải Năm | 539944310701046120140170 |
| Giải Sáu | 106938486 |
| Giải Bảy | 06511509 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7 |
0 |
6,9,6,1,9 |
| 5,3,0,6,9,2,1 |
1 |
5,4,1 |
|
2 |
6,1 |
| 8,6,4 |
3 |
8,1,8 |
| 1,7 |
4 |
8,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
5 |
1 |
| 0,0,8,2,6 |
6 |
1,3,6,9 |
|
7 |
0,4 |
| 3,4,3 |
8 |
6,3,9 |
| 0,9,0,8,6 |
9 |
9,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 21/03/2025
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 21/03/2025 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 04036 |
| Giải Nhất | 71107 |
| Giải Nhì | 9236365009 |
| Giải Ba | 225860172039431583368399246715 |
| Giải Tư | 1103239883533891 |
| Giải Năm | 353958536367861058364415 |
| Giải Sáu | 522377348 |
| Giải Bảy | 84807444 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,1,2 |
0 |
3,9,7 |
| 9,3 |
1 |
0,5,5 |
| 2,9 |
2 |
2,0 |
| 5,0,5,6 |
3 |
9,6,1,6,6 |
| 8,7,4 |
4 |
4,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,1 |
5 |
3,3 |
| 3,8,3,3 |
6 |
7,3 |
| 7,6,0 |
7 |
4,7 |
| 4,9 |
8 |
4,0,6 |
| 3,0 |
9 |
8,1,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài