
Kết quả xổ số kiến thiết 18/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 18/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 26/12/2015
| Thứ bảy | Nam Định |
| 26/12/2015 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 23185 |
| Giải Nhất | 37811 |
| Giải Nhì | 1364931946 |
| Giải Ba | 469713048069858902609851325104 |
| Giải Tư | 3641231482894914 |
| Giải Năm | 880944527912296274261860 |
| Giải Sáu | 352773923 |
| Giải Bảy | 90194359 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,6,8,6 |
0 |
9,4 |
| 4,7,1 |
1 |
9,2,4,4,3,1 |
| 5,5,1,6 |
2 |
3,6 |
| 4,7,2,1 |
3 |
|
| 1,1,0 |
4 |
3,1,9,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
5 |
9,2,2,8 |
| 2,4 |
6 |
2,0,0 |
|
7 |
3,1 |
| 5 |
8 |
9,0,5 |
| 1,5,0,8,4 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 25/12/2015
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 25/12/2015 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 85140 |
| Giải Nhất | 35145 |
| Giải Nhì | 3918235399 |
| Giải Ba | 782456443115723825323753574935 |
| Giải Tư | 5870902242010178 |
| Giải Năm | 296323150074678899457202 |
| Giải Sáu | 694038448 |
| Giải Bảy | 06793796 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,4 |
0 |
6,2,1 |
| 0,3 |
1 |
5 |
| 0,2,3,8 |
2 |
2,3 |
| 6,2 |
3 |
7,8,1,2,5,5 |
| 9,7 |
4 |
8,5,5,5,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,4,4,3,3,4 |
5 |
|
| 0,9 |
6 |
3 |
| 3 |
7 |
9,4,0,8 |
| 3,4,8,7 |
8 |
8,2 |
| 7,9 |
9 |
6,4,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 24/12/2015
| Thứ năm | Hà Nội |
| 24/12/2015 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 62710 |
| Giải Nhất | 58821 |
| Giải Nhì | 2650215619 |
| Giải Ba | 294090246367310208780658467822 |
| Giải Tư | 9097173270482001 |
| Giải Năm | 248786171349149029586964 |
| Giải Sáu | 311947088 |
| Giải Bảy | 11001465 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,9,1,1 |
0 |
0,1,9,2 |
| 1,1,0,2 |
1 |
1,4,1,7,0,9,0 |
| 3,2,0 |
2 |
2,1 |
| 6 |
3 |
2 |
| 1,6,8 |
4 |
7,9,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
5 |
8 |
|
6 |
5,4,3 |
| 4,8,1,9 |
7 |
8 |
| 8,5,4,7 |
8 |
8,7,4 |
| 4,0,1 |
9 |
0,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 23/12/2015
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 23/12/2015 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 01309 |
| Giải Nhất | 01944 |
| Giải Nhì | 0583087076 |
| Giải Ba | 016577982869923169193626310991 |
| Giải Tư | 4252743906220877 |
| Giải Năm | 011350490358707204484091 |
| Giải Sáu | 632135386 |
| Giải Bảy | 78916957 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
0 |
9 |
| 9,9,9 |
1 |
3,9 |
| 3,7,5,2 |
2 |
2,8,3 |
| 1,2,6 |
3 |
2,5,9,0 |
| 4 |
4 |
9,8,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
5 |
7,8,2,7 |
| 8,7 |
6 |
9,3 |
| 5,7,5 |
7 |
8,2,7,6 |
| 7,5,4,2 |
8 |
6 |
| 6,4,3,1,0 |
9 |
1,1,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 22/12/2015
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 22/12/2015 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 37538 |
| Giải Nhất | 08175 |
| Giải Nhì | 6451573993 |
| Giải Ba | 483037234567800965775316646030 |
| Giải Tư | 3203585030075894 |
| Giải Năm | 776742144217870154968449 |
| Giải Sáu | 319531914 |
| Giải Bảy | 54461020 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,2,5,0,3 |
0 |
1,3,7,3,0 |
| 3,0 |
1 |
0,9,4,4,7,5 |
|
2 |
0 |
| 0,0,9 |
3 |
1,0,8 |
| 5,1,1,9 |
4 |
6,9,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,1,7 |
5 |
4,0 |
| 4,9,6 |
6 |
7,6 |
| 6,1,0,7 |
7 |
7,5 |
| 3 |
8 |
|
| 1,4 |
9 |
6,4,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 21/12/2015
| Thứ hai | Hà Nội |
| 21/12/2015 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 07742 |
| Giải Nhất | 12394 |
| Giải Nhì | 8384449411 |
| Giải Ba | 127167725002458922818159643122 |
| Giải Tư | 4557048092584080 |
| Giải Năm | 819530269037051631051096 |
| Giải Sáu | 778368914 |
| Giải Bảy | 46123971 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,8,5 |
0 |
5 |
| 7,8,1 |
1 |
2,4,6,6,1 |
| 1,2,4 |
2 |
6,2 |
|
3 |
9,7 |
| 1,4,9 |
4 |
6,4,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,0 |
5 |
7,8,0,8 |
| 4,2,1,9,1,9 |
6 |
8 |
| 3,5 |
7 |
1,8 |
| 7,6,5,5 |
8 |
0,0,1 |
| 3 |
9 |
5,6,6,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/12/2015
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 20/12/2015 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 58868 |
| Giải Nhất | 56441 |
| Giải Nhì | 9996475895 |
| Giải Ba | 143890209130247109671902620343 |
| Giải Tư | 8161478111056577 |
| Giải Năm | 044931663030879066633852 |
| Giải Sáu | 818330140 |
| Giải Bảy | 23092581 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,4,3,9 |
0 |
9,5 |
| 8,6,8,9,4 |
1 |
8 |
| 5 |
2 |
3,5,6 |
| 2,6,4 |
3 |
0,0 |
| 6 |
4 |
0,9,7,3,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,0,9 |
5 |
2 |
| 6,2 |
6 |
6,3,1,7,4,8 |
| 7,4,6 |
7 |
7 |
| 1,6 |
8 |
1,1,9 |
| 0,4,8 |
9 |
0,1,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài