
Kết quả xổ số kiến thiết 27/04/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 27/04/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 26/11/2024
Thứ ba | Quảng Ninh |
26/11/2024 | QN |
Giải Đặc Biệt | 89664 |
Giải Nhất | 63847 |
Giải Nhì | 5170489733 |
Giải Ba | 162727318633338869375146207907 |
Giải Tư | 2142158627786332 |
Giải Năm | 490421794028611179484184 |
Giải Sáu | 054788681 |
Giải Bảy | 04463567 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
4,4,7,4 |
8,1 |
1 |
1 |
4,3,7,6 |
2 |
8 |
3 |
3 |
5,2,8,7,3 |
0,5,0,8,0,6 |
4 |
6,8,2,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
4 |
4,8,8 |
6 |
7,2,4 |
6,3,0,4 |
7 |
9,8,2 |
8,2,4,7,3 |
8 |
8,1,4,6,6 |
7 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 25/11/2024
Thứ hai | Hà Nội |
25/11/2024 | HN |
Giải Đặc Biệt | 74580 |
Giải Nhất | 26464 |
Giải Nhì | 1237557481 |
Giải Ba | 005149598862774906864725466717 |
Giải Tư | 0902949339794873 |
Giải Năm | 471610274190014452076850 |
Giải Sáu | 636748421 |
Giải Bảy | 06468889 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,5,8 |
0 |
6,7,2 |
2,8 |
1 |
6,4,7 |
0 |
2 |
1,7 |
9,7 |
3 |
6 |
4,1,7,5,6 |
4 |
6,8,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
0,4 |
0,4,3,1,8 |
6 |
4 |
2,0,1 |
7 |
9,3,4,5 |
8,4,8 |
8 |
8,9,8,6,1,0 |
8,7 |
9 |
0,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 24/11/2024
Chủ nhật | Thái Bình |
24/11/2024 | TB |
Giải Đặc Biệt | 92630 |
Giải Nhất | 16012 |
Giải Nhì | 4586474112 |
Giải Ba | 865672829559200813079406411005 |
Giải Tư | 7687566529321891 |
Giải Năm | 380784782432064573248280 |
Giải Sáu | 177246446 |
Giải Bảy | 78025365 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,0,3 |
0 |
2,7,0,7,5 |
9 |
1 |
2,2 |
0,3,3,1,1 |
2 |
4 |
5 |
3 |
2,2,0 |
2,6,6 |
4 |
6,6,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,4,6,9,0 |
5 |
3 |
4,4 |
6 |
5,5,7,4,4 |
7,0,8,6,0 |
7 |
8,7,8 |
7,7 |
8 |
0,7 |
|
9 |
1,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 23/11/2024
Thứ bảy | Nam Định |
23/11/2024 | ND |
Giải Đặc Biệt | 18720 |
Giải Nhất | 21042 |
Giải Nhì | 8285138158 |
Giải Ba | 829105385757021464085503945099 |
Giải Tư | 0353956046289728 |
Giải Năm | 685680383607479890734713 |
Giải Sáu | 754602127 |
Giải Bảy | 85510149 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,1,2 |
0 |
1,2,7,8 |
5,0,2,5 |
1 |
3,0 |
0,4 |
2 |
7,8,8,1,0 |
7,1,5 |
3 |
8,9 |
5 |
4 |
9,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
1,4,6,3,7,1,8 |
5 |
6 |
0 |
2,0,5 |
7 |
3 |
3,9,2,2,0,5 |
8 |
5 |
4,3,9 |
9 |
8,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 22/11/2024
Thứ sáu | Hải Phòng |
22/11/2024 | HP |
Giải Đặc Biệt | 11481 |
Giải Nhất | 34689 |
Giải Nhì | 0233304518 |
Giải Ba | 344778018667764341128968992452 |
Giải Tư | 3176053070107646 |
Giải Năm | 501140735581863489819347 |
Giải Sáu | 106115102 |
Giải Bảy | 25166420 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,3,1 |
0 |
6,2 |
1,8,8,8 |
1 |
6,5,1,0,2,8 |
0,1,5 |
2 |
5,0 |
7,3 |
3 |
4,0,3 |
6,3,6 |
4 |
7,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,1 |
5 |
2 |
1,0,7,4,8 |
6 |
4,4 |
4,7 |
7 |
3,6,7 |
1 |
8 |
1,1,6,9,9,1 |
8,8 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 21/11/2024
Thứ năm | Hà Nội |
21/11/2024 | HN |
Giải Đặc Biệt | 83457 |
Giải Nhất | 36123 |
Giải Nhì | 7689118711 |
Giải Ba | 324058619167664203185791526131 |
Giải Tư | 2655586478329108 |
Giải Năm | 613765341508507463269291 |
Giải Sáu | 857788469 |
Giải Bảy | 58813575 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
8,8,5 |
8,9,9,3,9,1 |
1 |
8,5,1 |
3 |
2 |
6,3 |
2 |
3 |
5,7,4,2,1 |
3,7,6,6 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,7,5,0,1 |
5 |
8,7,5,7 |
2 |
6 |
9,4,4 |
5,3,5 |
7 |
5,4 |
5,8,0,0,1 |
8 |
1,8 |
6 |
9 |
1,1,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/11/2024
Thứ tư | Bắc Ninh |
20/11/2024 | BN |
Giải Đặc Biệt | 31634 |
Giải Nhất | 98485 |
Giải Nhì | 4787718544 |
Giải Ba | 710732589663591955208827953825 |
Giải Tư | 5051135472288352 |
Giải Năm | 531995739592914773968444 |
Giải Sáu | 520976681 |
Giải Bảy | 57629399 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,2 |
0 |
|
8,5,9 |
1 |
9 |
6,9,5 |
2 |
0,8,0,5 |
9,7,7 |
3 |
4 |
4,5,4,3 |
4 |
7,4,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,8 |
5 |
7,1,4,2 |
7,9,9 |
6 |
2 |
5,4,7 |
7 |
6,3,3,9,7 |
2 |
8 |
1,5 |
9,1,7 |
9 |
3,9,2,6,6,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài