
   
   Kết quả xổ số kiến thiết 04/11/2025
 Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 04/11/2025
 
	
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 26/08/2025
  
  
    | Thứ ba | Quảng Ninh | 
| 26/08/2025 | QN | 
| Giải Đặc Biệt | 74244 | 
| Giải Nhất | 94858 | 
| Giải Nhì | 0566608686 | 
| Giải Ba | 313275729496362952814241576000 | 
| Giải Tư | 6796260940748149 | 
| Giải Năm | 730591612676415930762709 | 
| Giải Sáu | 628998660 | 
| Giải Bảy | 42956026 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 6,6,0 | 
			0 | 
			5,9,9,0 | 
			
			| 6,8 | 
			1 | 
			5 | 
			
			| 4,6 | 
			2 | 
			6,8,7 | 
			
			 | 
			3 | 
			 | 
			
			| 7,9,4 | 
			4 | 
			2,9,4 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 9,0,1 | 
			5 | 
			9,8 | 
			
			| 2,7,7,9,6,8 | 
			6 | 
			0,0,1,2,6 | 
			
			| 2 | 
			7 | 
			6,6,4 | 
			
			| 2,9,5 | 
			8 | 
			1,6 | 
			
			| 5,0,0,4 | 
			9 | 
			5,8,6,4 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 25/08/2025
  
  
    | Thứ hai | Hà Nội | 
| 25/08/2025 | HN | 
| Giải Đặc Biệt | 10593 | 
| Giải Nhất | 25342 | 
| Giải Nhì | 6842109857 | 
| Giải Ba | 619053874635389133084259635964 | 
| Giải Tư | 6616084996678643 | 
| Giải Năm | 119367784107475187724282 | 
| Giải Sáu | 691937143 | 
| Giải Bảy | 66968156 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			 | 
			0 | 
			7,5,8 | 
			
			| 8,9,5,2 | 
			1 | 
			6 | 
			
			| 7,8,4 | 
			2 | 
			1 | 
			
			| 4,9,4,9 | 
			3 | 
			7 | 
			
			| 6 | 
			4 | 
			3,9,3,6,2 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 0 | 
			5 | 
			6,1,7 | 
			
			| 6,9,5,1,4,9 | 
			6 | 
			6,7,4 | 
			
			| 3,0,6,5 | 
			7 | 
			8,2 | 
			
			| 7,0 | 
			8 | 
			1,2,9 | 
			
			| 4,8 | 
			9 | 
			6,1,3,6,3 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 24/08/2025
  
  
    | Chủ nhật | Thái Bình | 
| 24/08/2025 | TB | 
| Giải Đặc Biệt | 69757 | 
| Giải Nhất | 14663 | 
| Giải Nhì | 2511296993 | 
| Giải Ba | 807583954472944860048473587520 | 
| Giải Tư | 0396755160880662 | 
| Giải Năm | 002353715854463749038967 | 
| Giải Sáu | 049303028 | 
| Giải Bảy | 44362508 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 2 | 
			0 | 
			8,3,3,4 | 
			
			| 7,5 | 
			1 | 
			2 | 
			
			| 6,1 | 
			2 | 
			5,8,3,0 | 
			
			| 0,2,0,9,6 | 
			3 | 
			6,7,5 | 
			
			| 4,5,4,4,0 | 
			4 | 
			4,9,4,4 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 2,3 | 
			5 | 
			4,1,8,7 | 
			
			| 3,9 | 
			6 | 
			7,2,3 | 
			
			| 3,6,5 | 
			7 | 
			1 | 
			
			| 0,2,8,5 | 
			8 | 
			8 | 
			
			| 4 | 
			9 | 
			6,3 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 23/08/2025
  
  
    | Thứ bảy | Nam Định | 
| 23/08/2025 | ND | 
| Giải Đặc Biệt | 18222 | 
| Giải Nhất | 73041 | 
| Giải Nhì | 6519222112 | 
| Giải Ba | 681868506895648470778687447102 | 
| Giải Tư | 0243000098878573 | 
| Giải Năm | 752061113432666580730347 | 
| Giải Sáu | 014595396 | 
| Giải Bảy | 48880951 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 2,0 | 
			0 | 
			9,0,2 | 
			
			| 5,1,4 | 
			1 | 
			4,1,2 | 
			
			| 3,0,9,1,2 | 
			2 | 
			0,2 | 
			
			| 7,4,7 | 
			3 | 
			2 | 
			
			| 1,7 | 
			4 | 
			8,7,3,8,1 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 9,6 | 
			5 | 
			1 | 
			
			| 9,8 | 
			6 | 
			5,8 | 
			
			| 4,8,7 | 
			7 | 
			3,3,7,4 | 
			
			| 4,8,6,4 | 
			8 | 
			8,7,6 | 
			
			| 0 | 
			9 | 
			5,6,2 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 22/08/2025
  
  
    | Thứ sáu | Hải Phòng | 
| 22/08/2025 | HP | 
| Giải Đặc Biệt | 20534 | 
| Giải Nhất | 50781 | 
| Giải Nhì | 9133588887 | 
| Giải Ba | 915517830228596323916140660882 | 
| Giải Tư | 3509872429108903 | 
| Giải Năm | 548414643289106790820043 | 
| Giải Sáu | 464997175 | 
| Giải Bảy | 67136278 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 1 | 
			0 | 
			9,3,2,6 | 
			
			| 5,9,8 | 
			1 | 
			3,0 | 
			
			| 6,8,0,8 | 
			2 | 
			4 | 
			
			| 1,4,0 | 
			3 | 
			5,4 | 
			
			| 6,8,6,2,3 | 
			4 | 
			3 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 7,3 | 
			5 | 
			1 | 
			
			| 9,0 | 
			6 | 
			7,2,4,4,7 | 
			
			| 6,9,6,8 | 
			7 | 
			8,5 | 
			
			| 7 | 
			8 | 
			4,9,2,2,7,1 | 
			
			| 8,0 | 
			9 | 
			7,6,1 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 21/08/2025
  
  
    | Thứ năm | Hà Nội | 
| 21/08/2025 | HN | 
| Giải Đặc Biệt | 94127 | 
| Giải Nhất | 42750 | 
| Giải Nhì | 7410487683 | 
| Giải Ba | 819581853291536917016846645273 | 
| Giải Tư | 7891333271576617 | 
| Giải Năm | 220385232365699619942910 | 
| Giải Sáu | 883219396 | 
| Giải Bảy | 83850938 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 1,5 | 
			0 | 
			9,3,1,4 | 
			
			| 9,0 | 
			1 | 
			9,0,7 | 
			
			| 3,3 | 
			2 | 
			3,7 | 
			
			| 8,8,0,2,7,8 | 
			3 | 
			8,2,2,6 | 
			
			| 9,0 | 
			4 | 
			 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 8,6 | 
			5 | 
			7,8,0 | 
			
			| 9,9,3,6 | 
			6 | 
			5,6 | 
			
			| 5,1,2 | 
			7 | 
			3 | 
			
			| 3,5 | 
			8 | 
			3,5,3,3 | 
			
			| 0,1 | 
			9 | 
			6,6,4,1 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/08/2025
  
  
    | Thứ tư | Bắc Ninh | 
| 20/08/2025 | BN | 
| Giải Đặc Biệt | 41034 | 
| Giải Nhất | 68764 | 
| Giải Nhì | 8998255217 | 
| Giải Ba | 010351778117010464106246492796 | 
| Giải Tư | 1978063580091108 | 
| Giải Năm | 730079646030343240718050 | 
| Giải Sáu | 497492121 | 
| Giải Bảy | 53661019 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 1,0,3,5,1,1 | 
			0 | 
			0,9,8 | 
			
			| 2,7,8 | 
			1 | 
			0,9,0,0,7 | 
			
			| 9,3,8 | 
			2 | 
			1 | 
			
			| 5 | 
			3 | 
			0,2,5,5,4 | 
			
			| 6,6,6,3 | 
			4 | 
			 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 3,3 | 
			5 | 
			3,0 | 
			
			| 6,9 | 
			6 | 
			6,4,4,4 | 
			
			| 9,1 | 
			7 | 
			1,8 | 
			
			| 7,0 | 
			8 | 
			1,2 | 
			
			| 1,0 | 
			9 | 
			7,2,6 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài