
Kết quả xổ số kiến thiết 26/04/2025
Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 26/04/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 26/04/2025
Thứ bảy | Nam Định |
26/04/2025 | ND |
Giải Đặc Biệt | 38497 |
Giải Nhất | 05420 |
Giải Nhì | 7756430022 |
Giải Ba | 341582860105813525421643469489 |
Giải Tư | 5903529770484268 |
Giải Năm | 612912742306296058415919 |
Giải Sáu | 024236885 |
Giải Bảy | 67450447 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,2 |
0 |
4,6,3,1 |
4,0 |
1 |
9,3 |
4,2 |
2 |
4,9,2,0 |
0,1 |
3 |
6,4 |
0,2,7,3,6 |
4 |
5,7,1,8,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,8 |
5 |
8 |
3,0 |
6 |
7,0,8,4 |
6,4,9,9 |
7 |
4 |
4,6,5 |
8 |
5,9 |
2,1,8 |
9 |
7,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 25/04/2025
Thứ sáu | Hải Phòng |
25/04/2025 | HP |
Giải Đặc Biệt | 48177 |
Giải Nhất | 59647 |
Giải Nhì | 2041523215 |
Giải Ba | 202843347690743040284159646183 |
Giải Tư | 1012022347907278 |
Giải Năm | 739168095596277019973368 |
Giải Sáu | 833104782 |
Giải Bảy | 13661241 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,9 |
0 |
4,9 |
4,9 |
1 |
3,2,2,5,5 |
1,8,1 |
2 |
3,8 |
1,3,2,4,8 |
3 |
3 |
0,8 |
4 |
1,3,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,1 |
5 |
|
6,9,7,9 |
6 |
6,8 |
9,4,7 |
7 |
0,8,6,7 |
6,7,2 |
8 |
2,4,3 |
0 |
9 |
1,6,7,0,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 24/04/2025
Thứ năm | Hà Nội |
24/04/2025 | HN |
Giải Đặc Biệt | 85514 |
Giải Nhất | 73654 |
Giải Nhì | 1935001852 |
Giải Ba | 621799144983036536669821150138 |
Giải Tư | 0205308790675584 |
Giải Năm | 996662577775384828531526 |
Giải Sáu | 382305904 |
Giải Bảy | 60567154 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,5 |
0 |
5,4,5 |
7,1 |
1 |
1,4 |
8,5 |
2 |
6 |
5 |
3 |
6,8 |
5,0,8,5,1 |
4 |
8,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,7,0 |
5 |
6,4,7,3,0,2,4 |
5,6,2,3,6 |
6 |
0,6,7,6 |
5,8,6 |
7 |
1,5,9 |
4,3 |
8 |
2,7,4 |
7,4 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 23/04/2025
Thứ tư | Bắc Ninh |
23/04/2025 | BN |
Giải Đặc Biệt | 74529 |
Giải Nhất | 03639 |
Giải Nhì | 0692250756 |
Giải Ba | 879393147794428566980317521603 |
Giải Tư | 2606436620387630 |
Giải Năm | 636176069561042364450338 |
Giải Sáu | 954419615 |
Giải Bảy | 79425592 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
6,6,3 |
6,6 |
1 |
9,5 |
4,9,2 |
2 |
3,8,2,9 |
2,0 |
3 |
8,8,0,9,9 |
5 |
4 |
2,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,1,4,7 |
5 |
5,4,6 |
0,0,6,5 |
6 |
1,1,6 |
7 |
7 |
9,7,5 |
3,3,2,9 |
8 |
|
7,1,3,3,2 |
9 |
2,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 22/04/2025
Thứ ba | Quảng Ninh |
22/04/2025 | QN |
Giải Đặc Biệt | 95609 |
Giải Nhất | 96558 |
Giải Nhì | 6444306818 |
Giải Ba | 365248867873931608446984979878 |
Giải Tư | 3579095622329796 |
Giải Năm | 529216434774413980775796 |
Giải Sáu | 766898245 |
Giải Bảy | 05620954 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
5,9,9 |
3 |
1 |
8 |
6,9,3 |
2 |
4 |
4,4 |
3 |
9,2,1 |
5,7,2,4 |
4 |
5,3,4,9,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,4 |
5 |
4,6,8 |
6,9,5,9 |
6 |
2,6 |
7 |
7 |
4,7,9,8,8 |
9,7,7,1,5 |
8 |
|
0,3,7,4,0 |
9 |
8,2,6,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 21/04/2025
Thứ hai | Hà Nội |
21/04/2025 | HN |
Giải Đặc Biệt | 74906 |
Giải Nhất | 76418 |
Giải Nhì | 3172337024 |
Giải Ba | 434068375269055958447916464179 |
Giải Tư | 3982491972331669 |
Giải Năm | 870623810059553940600756 |
Giải Sáu | 292744224 |
Giải Bảy | 49508376 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,6 |
0 |
6,6,6 |
8 |
1 |
9,8 |
9,8,5 |
2 |
4,3,4 |
8,3,2 |
3 |
9,3 |
4,2,4,6,2 |
4 |
9,4,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
0,9,6,2,5 |
7,0,5,0,0 |
6 |
0,9,4 |
|
7 |
6,9 |
1 |
8 |
3,1,2 |
4,5,3,1,6,7 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/04/2025
Chủ nhật | Thái Bình |
20/04/2025 | TB |
Giải Đặc Biệt | 24692 |
Giải Nhất | 35550 |
Giải Nhì | 6046092338 |
Giải Ba | 382263064382953966272426707143 |
Giải Tư | 5157634862942944 |
Giải Năm | 430800549700219200934250 |
Giải Sáu | 120953787 |
Giải Bảy | 54158700 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,2,0,5,6,5 |
0 |
0,8,0 |
|
1 |
5 |
9,9 |
2 |
0,6,7 |
5,9,4,5,4 |
3 |
8 |
5,5,9,4 |
4 |
8,4,3,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
4,3,4,0,7,3,0 |
2 |
6 |
7,0 |
8,8,5,2,6 |
7 |
|
0,4,3 |
8 |
7,7 |
|
9 |
2,3,4,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài