
Kết quả xổ số kiến thiết 16/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 16/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 25/4/2018
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 25/4/2018 | |
| Giải Đặc Biệt | |
| Giải Nhất | |
| Giải Nhì | |
| Giải Ba | |
| Giải Tư | |
| Giải Năm | |
| Giải Sáu | |
| Giải Bảy | |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 24/04/2018
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 24/04/2018 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 28845 |
| Giải Nhất | 68279 |
| Giải Nhì | 3262423831 |
| Giải Ba | 195319404669770442635095459694 |
| Giải Tư | 9085509776927760 |
| Giải Năm | 112789245561601615593072 |
| Giải Sáu | 356244831 |
| Giải Bảy | 20111861 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,6,7 |
0 |
|
| 1,6,3,6,3,3 |
1 |
1,8,6 |
| 7,9 |
2 |
0,7,4,4 |
| 6 |
3 |
1,1,1 |
| 4,2,5,9,2 |
4 |
4,6,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,4 |
5 |
6,9,4 |
| 5,1,4 |
6 |
1,1,0,3 |
| 2,9 |
7 |
2,0,9 |
| 1 |
8 |
5 |
| 5,7 |
9 |
7,2,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 23/04/2018
| Thứ hai | Hà Nội |
| 23/04/2018 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 32369 |
| Giải Nhất | 97691 |
| Giải Nhì | 8924007680 |
| Giải Ba | 066280502594129657204551875574 |
| Giải Tư | 2181418549739648 |
| Giải Năm | 596309459232847397677146 |
| Giải Sáu | 677816271 |
| Giải Bảy | 99632777 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,4,8 |
0 |
|
| 7,8,9 |
1 |
6,8 |
| 3 |
2 |
7,8,5,9,0 |
| 6,6,7,7 |
3 |
2 |
| 7 |
4 |
5,6,8,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,8,2 |
5 |
|
| 1,4 |
6 |
3,3,7,9 |
| 2,7,7,6 |
7 |
7,7,1,3,3,4 |
| 4,2,1 |
8 |
1,5,0 |
| 9,2,6 |
9 |
9,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 22/04/2018
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 22/04/2018 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 29568 |
| Giải Nhất | 72177 |
| Giải Nhì | 2099218154 |
| Giải Ba | 911084442267881154199333163137 |
| Giải Tư | 8049726535687849 |
| Giải Năm | 149880725921675315528851 |
| Giải Sáu | 915226411 |
| Giải Bảy | 53006825 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
0 |
0,8 |
| 1,2,5,8,3 |
1 |
5,1,9 |
| 7,5,2,9 |
2 |
5,6,1,2 |
| 5,5 |
3 |
1,7 |
| 5 |
4 |
9,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,1,6 |
5 |
3,3,2,1,4 |
| 2 |
6 |
8,5,8,8 |
| 3,7 |
7 |
2,7 |
| 6,9,6,0,6 |
8 |
1 |
| 4,4,1 |
9 |
8,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 21/04/2018
| Thứ bảy | Nam Định |
| 21/04/2018 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 69966 |
| Giải Nhất | 77778 |
| Giải Nhì | 1933118945 |
| Giải Ba | 462374813371075078854583867656 |
| Giải Tư | 0296182737675764 |
| Giải Năm | 171302800727613421826086 |
| Giải Sáu | 984843753 |
| Giải Bảy | 52309716 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,8 |
0 |
|
| 3 |
1 |
6,3 |
| 5,8 |
2 |
7,7 |
| 4,5,1,3 |
3 |
0,4,7,3,8,1 |
| 8,3,6 |
4 |
3,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,8,4 |
5 |
2,3,6 |
| 1,8,9,5,6 |
6 |
7,4,6 |
| 9,2,2,6,3 |
7 |
5,8 |
| 3,7 |
8 |
4,0,2,6,5 |
|
9 |
7,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/04/2018
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 20/04/2018 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 23061 |
| Giải Nhất | 63094 |
| Giải Nhì | 3123847613 |
| Giải Ba | 721445564389018420977812165008 |
| Giải Tư | 8768321097409906 |
| Giải Năm | 122267026256461010288138 |
| Giải Sáu | 612930941 |
| Giải Bảy | 77234437 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,1,1,4 |
0 |
2,6,8 |
| 4,2,6 |
1 |
2,0,0,8,3 |
| 1,2,0 |
2 |
3,2,8,1 |
| 2,4,1 |
3 |
7,0,8,8 |
| 4,4,9 |
4 |
4,1,0,4,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6 |
| 5,0 |
6 |
8,1 |
| 7,3,9 |
7 |
7 |
| 2,3,6,1,0,3 |
8 |
|
|
9 |
7,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/04/2018
| Thứ năm | Hà Nội |
| 19/04/2018 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 34580 |
| Giải Nhất | 02976 |
| Giải Nhì | 5998550213 |
| Giải Ba | 661449317990465764581494596862 |
| Giải Tư | 8663141265406534 |
| Giải Năm | 423567834787449680339992 |
| Giải Sáu | 290154813 |
| Giải Bảy | 70314123 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,9,4,8 |
0 |
|
| 3,4 |
1 |
3,2,3 |
| 9,1,6 |
2 |
3 |
| 2,1,8,3,6,1 |
3 |
1,5,3,4 |
| 5,3,4 |
4 |
1,0,4,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,6,4,8 |
5 |
4,8 |
| 9,7 |
6 |
3,5,2 |
| 8 |
7 |
0,9,6 |
| 5 |
8 |
3,7,5,0 |
| 7 |
9 |
0,6,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài