
Kết quả xổ số kiến thiết 04/11/2025
Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 04/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 24/12/2024
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 24/12/2024 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 55444 |
| Giải Nhất | 34198 |
| Giải Nhì | 4385651124 |
| Giải Ba | 150669353648053852404419218171 |
| Giải Tư | 2211721504908530 |
| Giải Năm | 971053742491897475950639 |
| Giải Sáu | 166854195 |
| Giải Bảy | 95388855 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,9,3,4 |
0 |
|
| 9,1,7 |
1 |
0,1,5 |
| 9 |
2 |
4 |
| 5 |
3 |
8,9,0,6 |
| 5,7,7,2,4 |
4 |
0,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,5,9,9,1 |
5 |
5,4,3,6 |
| 6,6,3,5 |
6 |
6,6 |
|
7 |
4,4,1 |
| 3,8,9 |
8 |
8 |
| 3 |
9 |
5,5,1,5,0,2,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 23/12/2024
| Thứ hai | Hà Nội |
| 23/12/2024 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 33629 |
| Giải Nhất | 72149 |
| Giải Nhì | 8800889957 |
| Giải Ba | 004249428390236599956861991450 |
| Giải Tư | 1760852758539913 |
| Giải Năm | 215013462442585529719352 |
| Giải Sáu | 419720376 |
| Giải Bảy | 94976190 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,2,5,6,5 |
0 |
8 |
| 6,7 |
1 |
9,3,9 |
| 4,5 |
2 |
0,7,4,9 |
| 5,1,8 |
3 |
6 |
| 9,2 |
4 |
6,2,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,9 |
5 |
0,5,2,3,0,7 |
| 7,4,3 |
6 |
1,0 |
| 9,2,5 |
7 |
6,1 |
| 0 |
8 |
3 |
| 1,1,4,2 |
9 |
4,7,0,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 22/12/2024
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 22/12/2024 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 29418 |
| Giải Nhất | 75023 |
| Giải Nhì | 5473658005 |
| Giải Ba | 166175342018931936639829736254 |
| Giải Tư | 4564320638684813 |
| Giải Năm | 568906042345004994603644 |
| Giải Sáu | 045601910 |
| Giải Bảy | 34986263 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,6,2 |
0 |
1,4,6,5 |
| 0,3 |
1 |
0,3,7,8 |
| 6 |
2 |
0,3 |
| 6,1,6,2 |
3 |
4,1,6 |
| 3,0,4,6,5 |
4 |
5,5,9,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,4,0 |
5 |
4 |
| 0,3 |
6 |
2,3,0,4,8,3 |
| 1,9 |
7 |
|
| 9,6,1 |
8 |
9 |
| 8,4 |
9 |
8,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 21/12/2024
| Thứ bảy | Nam Định |
| 21/12/2024 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 48015 |
| Giải Nhất | 78660 |
| Giải Nhì | 8270117499 |
| Giải Ba | 981295300445690058676825007584 |
| Giải Tư | 6196955550113835 |
| Giải Năm | 180423761119211682721752 |
| Giải Sáu | 273492546 |
| Giải Bảy | 43667651 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,5,6 |
0 |
4,4,1 |
| 5,1,0 |
1 |
9,6,1,5 |
| 9,7,5 |
2 |
9 |
| 4,7 |
3 |
5 |
| 0,0,8 |
4 |
3,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,3,1 |
5 |
1,2,5,0 |
| 6,7,4,7,1,9 |
6 |
6,7,0 |
| 6 |
7 |
6,3,6,2 |
|
8 |
4 |
| 1,2,9 |
9 |
2,6,0,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/12/2024
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 20/12/2024 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 92443 |
| Giải Nhất | 48844 |
| Giải Nhì | 6210138917 |
| Giải Ba | 873642424740199040430427350990 |
| Giải Tư | 3612417489843920 |
| Giải Năm | 198472893597783464103801 |
| Giải Sáu | 068398224 |
| Giải Bảy | 92699727 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,2,9 |
0 |
1,1 |
| 0,0 |
1 |
0,2,7 |
| 9,1 |
2 |
7,4,0 |
| 4,7,4 |
3 |
4 |
| 2,8,3,7,8,6,4 |
4 |
7,3,4,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
|
6 |
9,8,4 |
| 9,2,9,4,1 |
7 |
4,3 |
| 6,9 |
8 |
4,9,4 |
| 6,8,9 |
9 |
2,7,8,7,9,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/12/2024
| Thứ năm | Hà Nội |
| 19/12/2024 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 25532 |
| Giải Nhất | 16517 |
| Giải Nhì | 0436964165 |
| Giải Ba | 394025374310057872515685695355 |
| Giải Tư | 4431706399183509 |
| Giải Năm | 923600519816802135915319 |
| Giải Sáu | 667539306 |
| Giải Bảy | 58744792 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
6,9,2 |
| 5,2,9,3,5 |
1 |
6,9,8,7 |
| 9,0,3 |
2 |
1 |
| 6,4 |
3 |
9,6,1,2 |
| 7 |
4 |
7,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,6 |
5 |
8,1,7,1,6,5 |
| 0,3,1,5 |
6 |
7,3,9,5 |
| 4,6,5,1 |
7 |
4 |
| 5,1 |
8 |
|
| 3,1,0,6 |
9 |
2,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/12/2024
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 18/12/2024 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 55570 |
| Giải Nhất | 79175 |
| Giải Nhì | 7516108782 |
| Giải Ba | 088068504848932738821091076101 |
| Giải Tư | 3405034704899362 |
| Giải Năm | 987967215015090275282136 |
| Giải Sáu | 009608189 |
| Giải Bảy | 41931247 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,7 |
0 |
9,8,2,5,6,1 |
| 4,2,0,6 |
1 |
2,5,0 |
| 1,0,6,3,8,8 |
2 |
1,8 |
| 9 |
3 |
6,2 |
|
4 |
1,7,7,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,0,7 |
5 |
|
| 3,0 |
6 |
2,1 |
| 4,4 |
7 |
9,5,0 |
| 0,2,4 |
8 |
9,9,2,2 |
| 0,8,7,8 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài