
   
   Kết quả xổ số kiến thiết 04/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 04/11/2025
 
	
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 24/10/2025
  
  
    | Thứ sáu | Hải Phòng | 
| 24/10/2025 | HP | 
| Giải Đặc Biệt | 01564 | 
| Giải Nhất | 24940 | 
| Giải Nhì | 3213992425 | 
| Giải Ba | 262795277266719961664242363106 | 
| Giải Tư | 8096698452425787 | 
| Giải Năm | 960118162744090120447168 | 
| Giải Sáu | 561419324 | 
| Giải Bảy | 40278582 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 4,4 | 
			0 | 
			1,1,6 | 
			
			| 6,0,0 | 
			1 | 
			9,6,9 | 
			
			| 8,4,7 | 
			2 | 
			7,4,3,5 | 
			
			| 2 | 
			3 | 
			9 | 
			
			| 2,4,4,8,6 | 
			4 | 
			0,4,4,2,0 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 8,2 | 
			5 | 
			 | 
			
			| 1,9,6,0 | 
			6 | 
			1,8,6,4 | 
			
			| 2,8 | 
			7 | 
			9,2 | 
			
			| 6 | 
			8 | 
			5,2,4,7 | 
			
			| 1,7,1,3 | 
			9 | 
			6 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 23/10/2025
  
  
    | Thứ năm | Hà Nội | 
| 23/10/2025 | HN | 
| Giải Đặc Biệt | 80283 | 
| Giải Nhất | 97483 | 
| Giải Nhì | 5627837452 | 
| Giải Ba | 697287048800371391994427310602 | 
| Giải Tư | 7457396426159592 | 
| Giải Năm | 734996862829187991050817 | 
| Giải Sáu | 602126069 | 
| Giải Bảy | 53692551 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			 | 
			0 | 
			2,5,2 | 
			
			| 5,7 | 
			1 | 
			7,5 | 
			
			| 0,9,0,5 | 
			2 | 
			5,6,9,8 | 
			
			| 5,7,8,8 | 
			3 | 
			 | 
			
			| 6 | 
			4 | 
			9 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 2,0,1 | 
			5 | 
			3,1,7,2 | 
			
			| 2,8 | 
			6 | 
			9,9,4 | 
			
			| 1,5 | 
			7 | 
			9,1,3,8 | 
			
			| 2,8,7 | 
			8 | 
			6,8,3,3 | 
			
			| 6,6,4,2,7,9 | 
			9 | 
			2,9 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 22/10/2025
  
  
    | Thứ tư | Bắc Ninh | 
| 22/10/2025 | BN | 
| Giải Đặc Biệt | 49274 | 
| Giải Nhất | 40078 | 
| Giải Nhì | 7551504948 | 
| Giải Ba | 011511390746897626863018910638 | 
| Giải Tư | 3300774777588312 | 
| Giải Năm | 136540057901166578459933 | 
| Giải Sáu | 346258090 | 
| Giải Bảy | 78906950 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 9,5,9,0 | 
			0 | 
			5,1,0,7 | 
			
			| 0,5 | 
			1 | 
			2,5 | 
			
			| 1 | 
			2 | 
			 | 
			
			| 3 | 
			3 | 
			3,8 | 
			
			| 7 | 
			4 | 
			6,5,7,8 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 6,0,6,4,1 | 
			5 | 
			0,8,8,1 | 
			
			| 4,8 | 
			6 | 
			9,5,5 | 
			
			| 4,0,9 | 
			7 | 
			8,8,4 | 
			
			| 7,5,5,3,4,7 | 
			8 | 
			6,9 | 
			
			| 6,8 | 
			9 | 
			0,0,7 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 21/10/2025
  
  
    | Thứ ba | Quảng Ninh | 
| 21/10/2025 | QN | 
| Giải Đặc Biệt | 07081 | 
| Giải Nhất | 66797 | 
| Giải Nhì | 1381527581 | 
| Giải Ba | 002490627245716964452324542742 | 
| Giải Tư | 2280156729082876 | 
| Giải Năm | 367905411243525750046838 | 
| Giải Sáu | 391303160 | 
| Giải Bảy | 28817038 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 7,6,8 | 
			0 | 
			3,4,8 | 
			
			| 8,9,4,8,8 | 
			1 | 
			6,5 | 
			
			| 7,4 | 
			2 | 
			8 | 
			
			| 0,4 | 
			3 | 
			8,8 | 
			
			| 0 | 
			4 | 
			1,3,9,5,5,2 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 4,4,1 | 
			5 | 
			7 | 
			
			| 7,1 | 
			6 | 
			0,7 | 
			
			| 5,6,9 | 
			7 | 
			0,9,6,2 | 
			
			| 2,3,3,0 | 
			8 | 
			1,0,1,1 | 
			
			| 7,4 | 
			9 | 
			1,7 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/10/2025
  
  
    | Thứ hai | Hà Nội | 
| 20/10/2025 | HN | 
| Giải Đặc Biệt | 32372 | 
| Giải Nhất | 39001 | 
| Giải Nhì | 8508013074 | 
| Giải Ba | 395507009041050807713489686195 | 
| Giải Tư | 1305195298641984 | 
| Giải Năm | 752253006671040815687407 | 
| Giải Sáu | 314489496 | 
| Giải Bảy | 59977461 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 0,5,9,5,8 | 
			0 | 
			0,8,7,5,1 | 
			
			| 6,7,7,0 | 
			1 | 
			4 | 
			
			| 2,5,7 | 
			2 | 
			2 | 
			
			 | 
			3 | 
			 | 
			
			| 7,1,6,8,7 | 
			4 | 
			 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 0,9 | 
			5 | 
			9,2,0,0 | 
			
			| 9,9 | 
			6 | 
			1,8,4 | 
			
			| 9,0 | 
			7 | 
			4,1,1,4,2 | 
			
			| 0,6 | 
			8 | 
			9,4,0 | 
			
			| 5,8 | 
			9 | 
			7,6,0,6,5 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/10/2025
  
  
    | Chủ nhật | Thái Bình | 
| 19/10/2025 | TB | 
| Giải Đặc Biệt | 12966 | 
| Giải Nhất | 83647 | 
| Giải Nhì | 2424924402 | 
| Giải Ba | 905772017671938602076632756028 | 
| Giải Tư | 6053661843709212 | 
| Giải Năm | 085035117941126448268778 | 
| Giải Sáu | 380566969 | 
| Giải Bảy | 22604855 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 6,8,5,7 | 
			0 | 
			7,2 | 
			
			| 1,4 | 
			1 | 
			1,8,2 | 
			
			| 2,1,0 | 
			2 | 
			2,6,7,8 | 
			
			| 5 | 
			3 | 
			8 | 
			
			| 6 | 
			4 | 
			8,1,9,7 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 5 | 
			5 | 
			5,0,3 | 
			
			| 6,2,7,6 | 
			6 | 
			0,6,9,4,6 | 
			
			| 7,0,2,4 | 
			7 | 
			8,0,7,6 | 
			
			| 4,7,1,3,2 | 
			8 | 
			0 | 
			
			| 6,4 | 
			9 | 
			 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/10/2025
  
  
    | Thứ bảy | Nam Định | 
| 18/10/2025 | ND | 
| Giải Đặc Biệt | 99279 | 
| Giải Nhất | 87190 | 
| Giải Nhì | 6255683862 | 
| Giải Ba | 866455946699525747725623411858 | 
| Giải Tư | 4802575163760268 | 
| Giải Năm | 042790064206554147918535 | 
| Giải Sáu | 468250789 | 
| Giải Bảy | 23680767 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 5,9 | 
			0 | 
			7,6,6,2 | 
			
			| 4,9,5 | 
			1 | 
			 | 
			
			| 0,7,6 | 
			2 | 
			3,7,5 | 
			
			| 2 | 
			3 | 
			5,4 | 
			
			| 3 | 
			4 | 
			1,5 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 3,4,2 | 
			5 | 
			0,1,8,6 | 
			
			| 0,0,7,6,5 | 
			6 | 
			8,7,8,8,6,2 | 
			
			| 0,6,2 | 
			7 | 
			6,2,9 | 
			
			| 6,6,6,5 | 
			8 | 
			9 | 
			
			| 8,7 | 
			9 | 
			1,0 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài