
Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 30/04/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 23/2/2015
Thứ hai | Hà Nội |
23/2/2015 | |
Giải Đặc Biệt | |
Giải Nhất | |
Giải Nhì | |
Giải Ba | |
Giải Tư | |
Giải Năm | |
Giải Sáu | |
Giải Bảy | |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 22/02/2015
Chủ nhật | Thái Bình |
22/02/2015 | TB |
Giải Đặc Biệt | 13812 |
Giải Nhất | 95097 |
Giải Nhì | 2739654094 |
Giải Ba | 428917017254930439055124709099 |
Giải Tư | 7813763051512198 |
Giải Năm | 726164017483173306503617 |
Giải Sáu | 878096021 |
Giải Bảy | 40736267 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,5,3,3 |
0 |
1,5 |
2,6,0,5,9 |
1 |
7,3,2 |
6,7,1 |
2 |
1 |
7,8,3,1 |
3 |
3,0,0 |
9 |
4 |
0,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
0,1 |
9,9 |
6 |
2,7,1 |
6,1,4,9 |
7 |
3,8,2 |
7,9 |
8 |
3 |
9 |
9 |
6,8,1,9,6,4,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 21/02/2015
Thứ bảy | Nam Định |
21/02/2015 | ND |
Giải Đặc Biệt | |
Giải Nhất | |
Giải Nhì | |
Giải Ba | |
Giải Tư | |
Giải Năm | |
Giải Sáu | |
Giải Bảy | |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/02/2015
Thứ sáu | Hải Phòng |
20/02/2015 | HP |
Giải Đặc Biệt | |
Giải Nhất | |
Giải Nhì | |
Giải Ba | |
Giải Tư | |
Giải Năm | |
Giải Sáu | |
Giải Bảy | |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/02/2015
Thứ năm | Hà Nội |
19/02/2015 | HN |
Giải Đặc Biệt | |
Giải Nhất | |
Giải Nhì | |
Giải Ba | |
Giải Tư | |
Giải Năm | |
Giải Sáu | |
Giải Bảy | |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/02/2015
Thứ tư | Bắc Ninh |
18/02/2015 | BN |
Giải Đặc Biệt | |
Giải Nhất | |
Giải Nhì | |
Giải Ba | |
Giải Tư | |
Giải Năm | |
Giải Sáu | |
Giải Bảy | |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/02/2015
Thứ ba | Quảng Ninh |
17/02/2015 | QN |
Giải Đặc Biệt | 29111 |
Giải Nhất | 06322 |
Giải Nhì | 3649306449 |
Giải Ba | 765551416722476746100339433080 |
Giải Tư | 3437238827315024 |
Giải Năm | 119550310789377287129608 |
Giải Sáu | 857869303 |
Giải Bảy | 97011459 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,8 |
0 |
1,3,8 |
0,3,3,1 |
1 |
4,2,0,1 |
7,1,2 |
2 |
4,2 |
0,9 |
3 |
1,7,1 |
1,2,9 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,5 |
5 |
9,7,5 |
7 |
6 |
9,7 |
9,5,3,6 |
7 |
2,6 |
0,8 |
8 |
9,8,0 |
5,6,8,4 |
9 |
7,5,4,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài