
Kết quả xổ số kiến thiết 18/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 18/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 23/1/2016
| Thứ bảy | Nam Định |
| 23/1/2016 | |
| Giải Đặc Biệt | |
| Giải Nhất | |
| Giải Nhì | |
| Giải Ba | |
| Giải Tư | |
| Giải Năm | |
| Giải Sáu | |
| Giải Bảy | |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 22/01/2016
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 22/01/2016 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 00157 |
| Giải Nhất | 74930 |
| Giải Nhì | 6264176061 |
| Giải Ba | 983878706362351138739980232006 |
| Giải Tư | 8602886163457308 |
| Giải Năm | 247112456094769418706925 |
| Giải Sáu | 979924715 |
| Giải Bảy | 14034136 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,3 |
0 |
3,2,8,2,6 |
| 4,7,6,5,4,6 |
1 |
4,5 |
| 0,0 |
2 |
4,5 |
| 0,6,7 |
3 |
6,0 |
| 1,2,9,9 |
4 |
1,5,5,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,4,2,4 |
5 |
1,7 |
| 3,0 |
6 |
1,3,1 |
| 8,5 |
7 |
9,1,0,3 |
| 0 |
8 |
7 |
| 7 |
9 |
4,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 21/01/2016
| Thứ năm | Hà Nội |
| 21/01/2016 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 38001 |
| Giải Nhất | 19254 |
| Giải Nhì | 6192811755 |
| Giải Ba | 338825053137152318787048651570 |
| Giải Tư | 1962823405525614 |
| Giải Năm | 885941315510382787512011 |
| Giải Sáu | 220685334 |
| Giải Bảy | 94862962 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,1,7 |
0 |
1 |
| 3,5,1,3,0 |
1 |
0,1,4 |
| 6,6,5,8,5 |
2 |
9,0,7,8 |
|
3 |
4,1,4,1 |
| 9,3,3,1,5 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,5 |
5 |
9,1,2,2,5,4 |
| 8,8 |
6 |
2,2 |
| 2 |
7 |
8,0 |
| 7,2 |
8 |
6,5,2,6 |
| 2,5 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/01/2016
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 20/01/2016 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 39941 |
| Giải Nhất | 93119 |
| Giải Nhì | 4005436280 |
| Giải Ba | 032898886056337417808548681940 |
| Giải Tư | 2570104048500843 |
| Giải Năm | 582940808872280092884455 |
| Giải Sáu | 432344095 |
| Giải Bảy | 53253326 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,0,7,4,5,6,8,4,8 |
0 |
0 |
| 4 |
1 |
9 |
| 3,7 |
2 |
5,6,9 |
| 5,3,4 |
3 |
3,2,7 |
| 4,5 |
4 |
4,0,3,0,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,9,5 |
5 |
3,5,0,4 |
| 2,8 |
6 |
0 |
| 3 |
7 |
2,0 |
| 8 |
8 |
0,8,9,0,6,0 |
| 2,8,1 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/01/2016
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 19/01/2016 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 82885 |
| Giải Nhất | 85589 |
| Giải Nhì | 4779472254 |
| Giải Ba | 843218051851892759727861740670 |
| Giải Tư | 4903780103917294 |
| Giải Năm | 313445287291553801446809 |
| Giải Sáu | 307928704 |
| Giải Bảy | 10766867 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,7 |
0 |
7,4,9,3,1 |
| 9,0,9,2 |
1 |
0,8,7 |
| 9,7 |
2 |
8,8,1 |
| 0 |
3 |
4,8 |
| 0,3,4,9,9,5 |
4 |
4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
5 |
4 |
| 7 |
6 |
8,7 |
| 6,0,1 |
7 |
6,2,0 |
| 6,2,2,3,1 |
8 |
9,5 |
| 0,8 |
9 |
1,1,4,2,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/01/2016
| Thứ hai | Hà Nội |
| 18/01/2016 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 78706 |
| Giải Nhất | 67849 |
| Giải Nhì | 1528107008 |
| Giải Ba | 492851677799816681344242283103 |
| Giải Tư | 0817660970001547 |
| Giải Năm | 360895565624258444181687 |
| Giải Sáu | 223298421 |
| Giải Bảy | 03613993 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
0 |
3,8,9,0,3,8,6 |
| 6,2,8 |
1 |
8,7,6 |
| 2 |
2 |
3,1,4,2 |
| 0,9,2,0 |
3 |
9,4 |
| 2,8,3 |
4 |
7,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
5 |
6 |
| 5,1,0 |
6 |
1 |
| 8,1,4,7 |
7 |
7 |
| 9,0,1,0 |
8 |
4,7,5,1 |
| 3,0,4 |
9 |
3,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/01/2016
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 17/01/2016 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 79881 |
| Giải Nhất | 13270 |
| Giải Nhì | 1665913334 |
| Giải Ba | 547398962596363795531236415290 |
| Giải Tư | 1552265398425781 |
| Giải Năm | 181495421404182912325410 |
| Giải Sáu | 941617084 |
| Giải Bảy | 80293219 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,1,9,7 |
0 |
4 |
| 4,8,8 |
1 |
9,7,4,0 |
| 3,4,3,5,4 |
2 |
9,9,5 |
| 5,6,5 |
3 |
2,2,9,4 |
| 8,1,0,6,3 |
4 |
1,2,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
5 |
2,3,3,9 |
|
6 |
3,4 |
| 1 |
7 |
0 |
|
8 |
0,4,1,1 |
| 2,1,2,3,5 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài