
Kết quả xổ số kiến thiết 25/04/2025
Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 25/04/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 23/04/2025
Thứ tư | Bắc Ninh |
23/04/2025 | BN |
Giải Đặc Biệt | 74529 |
Giải Nhất | 03639 |
Giải Nhì | 0692250756 |
Giải Ba | 879393147794428566980317521603 |
Giải Tư | 2606436620387630 |
Giải Năm | 636176069561042364450338 |
Giải Sáu | 954419615 |
Giải Bảy | 79425592 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
6,6,3 |
6,6 |
1 |
9,5 |
4,9,2 |
2 |
3,8,2,9 |
2,0 |
3 |
8,8,0,9,9 |
5 |
4 |
2,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,1,4,7 |
5 |
5,4,6 |
0,0,6,5 |
6 |
1,1,6 |
7 |
7 |
9,7,5 |
3,3,2,9 |
8 |
|
7,1,3,3,2 |
9 |
2,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 22/04/2025
Thứ ba | Quảng Ninh |
22/04/2025 | QN |
Giải Đặc Biệt | 95609 |
Giải Nhất | 96558 |
Giải Nhì | 6444306818 |
Giải Ba | 365248867873931608446984979878 |
Giải Tư | 3579095622329796 |
Giải Năm | 529216434774413980775796 |
Giải Sáu | 766898245 |
Giải Bảy | 05620954 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
5,9,9 |
3 |
1 |
8 |
6,9,3 |
2 |
4 |
4,4 |
3 |
9,2,1 |
5,7,2,4 |
4 |
5,3,4,9,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,4 |
5 |
4,6,8 |
6,9,5,9 |
6 |
2,6 |
7 |
7 |
4,7,9,8,8 |
9,7,7,1,5 |
8 |
|
0,3,7,4,0 |
9 |
8,2,6,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 21/04/2025
Thứ hai | Hà Nội |
21/04/2025 | HN |
Giải Đặc Biệt | 74906 |
Giải Nhất | 76418 |
Giải Nhì | 3172337024 |
Giải Ba | 434068375269055958447916464179 |
Giải Tư | 3982491972331669 |
Giải Năm | 870623810059553940600756 |
Giải Sáu | 292744224 |
Giải Bảy | 49508376 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,6 |
0 |
6,6,6 |
8 |
1 |
9,8 |
9,8,5 |
2 |
4,3,4 |
8,3,2 |
3 |
9,3 |
4,2,4,6,2 |
4 |
9,4,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
0,9,6,2,5 |
7,0,5,0,0 |
6 |
0,9,4 |
|
7 |
6,9 |
1 |
8 |
3,1,2 |
4,5,3,1,6,7 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/04/2025
Chủ nhật | Thái Bình |
20/04/2025 | TB |
Giải Đặc Biệt | 24692 |
Giải Nhất | 35550 |
Giải Nhì | 6046092338 |
Giải Ba | 382263064382953966272426707143 |
Giải Tư | 5157634862942944 |
Giải Năm | 430800549700219200934250 |
Giải Sáu | 120953787 |
Giải Bảy | 54158700 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,2,0,5,6,5 |
0 |
0,8,0 |
|
1 |
5 |
9,9 |
2 |
0,6,7 |
5,9,4,5,4 |
3 |
8 |
5,5,9,4 |
4 |
8,4,3,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
4,3,4,0,7,3,0 |
2 |
6 |
7,0 |
8,8,5,2,6 |
7 |
|
0,4,3 |
8 |
7,7 |
|
9 |
2,3,4,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/04/2025
Thứ bảy | Nam Định |
19/04/2025 | ND |
Giải Đặc Biệt | 59508 |
Giải Nhất | 45905 |
Giải Nhì | 4803666057 |
Giải Ba | 758459735662335433424317079373 |
Giải Tư | 8945015175337614 |
Giải Năm | 827735896842118325595663 |
Giải Sáu | 680131662 |
Giải Bảy | 66928252 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,7 |
0 |
5,8 |
3,5 |
1 |
4 |
9,8,5,6,4,4 |
2 |
|
8,6,3,7 |
3 |
1,3,5,6 |
1 |
4 |
2,5,5,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,4,3,0 |
5 |
2,9,1,6,7 |
6,5,3 |
6 |
6,2,3 |
7,5 |
7 |
7,0,3 |
0 |
8 |
2,0,9,3 |
8,5 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/04/2025
Thứ sáu | Hải Phòng |
18/04/2025 | HP |
Giải Đặc Biệt | 45992 |
Giải Nhất | 56139 |
Giải Nhì | 8459430470 |
Giải Ba | 324254915227463290409881664096 |
Giải Tư | 1595811848062291 |
Giải Năm | 109485449311591881301323 |
Giải Sáu | 887014149 |
Giải Bảy | 47400959 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,3,4,7 |
0 |
9,6 |
1,9 |
1 |
4,1,8,8,6 |
5,9 |
2 |
3,5 |
2,6 |
3 |
0,9 |
1,9,4,9 |
4 |
7,0,9,4,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,2 |
5 |
9,2 |
0,1,9 |
6 |
3 |
4,8 |
7 |
0 |
1,1 |
8 |
7 |
0,5,4,3 |
9 |
4,5,1,6,4,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/04/2025
Thứ năm | Hà Nội |
17/04/2025 | HN |
Giải Đặc Biệt | 36923 |
Giải Nhất | 07843 |
Giải Nhì | 7587574635 |
Giải Ba | 570928548382623765337066942113 |
Giải Tư | 0162310409575557 |
Giải Năm | 759104716016016978217845 |
Giải Sáu | 238932164 |
Giải Bảy | 03535478 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3,4 |
9,7,2 |
1 |
6,3 |
3,6,9 |
2 |
1,3,3 |
0,5,8,2,3,1,4,2 |
3 |
8,2,3,5 |
5,6,0 |
4 |
5,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,7,3 |
5 |
3,4,7,7 |
1 |
6 |
4,9,2,9 |
5,5 |
7 |
8,1,5 |
7,3 |
8 |
3 |
6,6 |
9 |
1,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài