Kết quả xổ số kiến thiết 28/04/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 28/04/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 23/03/2024
Thứ bảy | Nam Định |
23/03/2024 | ND |
Giải Đặc Biệt | 59882 |
Giải Nhất | 35161 |
Giải Nhì | 8000990230 |
Giải Ba | 278507827976809326213085565708 |
Giải Tư | 4114790003010473 |
Giải Năm | 654071278212953221606720 |
Giải Sáu | 460122532 |
Giải Bảy | 85514216 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,4,6,2,0,5,3 |
0 |
0,1,9,8,9 |
5,0,2,6 |
1 |
6,2,4 |
4,2,3,1,3,8 |
2 |
2,7,0,1 |
7 |
3 |
2,2,0 |
1 |
4 |
2,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,5 |
5 |
1,0,5 |
1 |
6 |
0,0,1 |
2 |
7 |
3,9 |
0 |
8 |
5,2 |
7,0,0 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 22/03/2024
Thứ sáu | Hải Phòng |
22/03/2024 | HP |
Giải Đặc Biệt | 95371 |
Giải Nhất | 07286 |
Giải Nhì | 2399854295 |
Giải Ba | 309278118468459293609767118598 |
Giải Tư | 3721610263636756 |
Giải Năm | 758214711256742333226997 |
Giải Sáu | 840527579 |
Giải Bảy | 21910369 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,6 |
0 |
3,2 |
2,9,7,2,7,7 |
1 |
|
8,2,0 |
2 |
1,7,3,2,1,7 |
0,2,6 |
3 |
|
8 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
6,6,9 |
5,5,8 |
6 |
9,3,0 |
2,9,2 |
7 |
9,1,1,1 |
9,9 |
8 |
2,4,6 |
6,7,5 |
9 |
1,7,8,8,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 21/03/2024
Thứ năm | Hà Nội |
21/03/2024 | HN |
Giải Đặc Biệt | 81866 |
Giải Nhất | 15018 |
Giải Nhì | 9773852425 |
Giải Ba | 469843939323620456490777932333 |
Giải Tư | 6001769858795739 |
Giải Năm | 282004268268436360072889 |
Giải Sáu | 843426191 |
Giải Bảy | 87135256 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,2 |
0 |
7,1 |
9,0 |
1 |
3,8 |
5 |
2 |
6,0,6,0,5 |
1,4,6,9,3 |
3 |
9,3,8 |
8 |
4 |
3,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
2,6 |
5,2,2,6 |
6 |
8,3,6 |
8,0 |
7 |
9,9 |
6,9,3,1 |
8 |
7,9,4 |
8,7,3,4,7 |
9 |
1,8,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/03/2024
Thứ tư | Bắc Ninh |
20/03/2024 | BN |
Giải Đặc Biệt | 35144 |
Giải Nhất | 48573 |
Giải Nhì | 2140425165 |
Giải Ba | 283750942517538215955695436845 |
Giải Tư | 2361775024142861 |
Giải Năm | 830570817715246307293143 |
Giải Sáu | 271623926 |
Giải Bảy | 87235437 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
5,4 |
7,8,6,6 |
1 |
5,4 |
|
2 |
3,3,6,9,5 |
2,2,6,4,7 |
3 |
7,8 |
5,1,5,0,4 |
4 |
3,5,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,1,7,2,9,4,6 |
5 |
4,0,4 |
2 |
6 |
3,1,1,5 |
8,3 |
7 |
1,5,3 |
3 |
8 |
7,1 |
2 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/03/2024
Thứ ba | Quảng Ninh |
19/03/2024 | QN |
Giải Đặc Biệt | 15636 |
Giải Nhất | 19173 |
Giải Nhì | 8568179930 |
Giải Ba | 130444440218216839957818687187 |
Giải Tư | 6448859947831398 |
Giải Năm | 695999322256737344006765 |
Giải Sáu | 996855572 |
Giải Bảy | 33442251 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,3 |
0 |
0,2 |
5,8 |
1 |
6 |
2,7,3,0 |
2 |
2 |
3,7,8,7 |
3 |
3,2,0,6 |
4,4 |
4 |
4,8,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,6,9 |
5 |
1,5,9,6 |
9,5,1,8,3 |
6 |
5 |
8 |
7 |
2,3,3 |
4,9 |
8 |
3,6,7,1 |
5,9 |
9 |
6,9,8,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/03/2024
Thứ hai | Hà Nội |
18/03/2024 | HN |
Giải Đặc Biệt | 78723 |
Giải Nhất | 05913 |
Giải Nhì | 4297847997 |
Giải Ba | 127792592366649288087900851224 |
Giải Tư | 4813162762764906 |
Giải Năm | 649577292690738994231047 |
Giải Sáu | 902463762 |
Giải Bảy | 82292553 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
2,6,8,8 |
|
1 |
3,3 |
8,0,6 |
2 |
9,5,9,3,7,3,4,3 |
5,6,2,1,2,1,2 |
3 |
|
2 |
4 |
7,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,9 |
5 |
3 |
7,0 |
6 |
3,2 |
4,2,9 |
7 |
6,9,8 |
0,0,7 |
8 |
2,9 |
2,2,8,7,4 |
9 |
5,0,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/03/2024
Chủ nhật | Thái Bình |
17/03/2024 | TB |
Giải Đặc Biệt | 39399 |
Giải Nhất | 50264 |
Giải Nhì | 0586193264 |
Giải Ba | 272093800589679638293430728483 |
Giải Tư | 4711863070596601 |
Giải Năm | 855405830657352334941252 |
Giải Sáu | 639625190 |
Giải Bảy | 02502030 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,2,3,9,3 |
0 |
2,1,9,5,7 |
1,0,6 |
1 |
1 |
0,5 |
2 |
0,5,3,9 |
8,2,8 |
3 |
0,9,0 |
5,9,6,6 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,0 |
5 |
0,4,7,2,9 |
|
6 |
1,4,4 |
5,0 |
7 |
9 |
|
8 |
3,3 |
3,5,0,7,2,9 |
9 |
0,4,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài