
Kết quả xổ số kiến thiết 14/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 14/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 22/08/2021
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 22/08/2021 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 98711 |
| Giải Nhất | 17016 |
| Giải Nhì | 8461057897 |
| Giải Ba | 648375667531785377725279209406 |
| Giải Tư | 6559593085971411 |
| Giải Năm | 816271288506013599011234 |
| Giải Sáu | 990669518 |
| Giải Bảy | 70666383 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,9,3,1 |
0 |
6,1,6 |
| 0,1,1 |
1 |
8,1,0,6,1 |
| 6,7,9 |
2 |
8 |
| 6,8 |
3 |
5,4,0,7 |
| 3 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,7,8 |
5 |
9 |
| 6,0,0,1 |
6 |
6,3,9,2 |
| 9,3,9 |
7 |
0,5,2 |
| 1,2 |
8 |
3,5 |
| 6,5 |
9 |
0,7,2,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 21/08/2021
| Thứ bảy | Nam Định |
| 21/08/2021 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 69157 |
| Giải Nhất | 89294 |
| Giải Nhì | 5101996584 |
| Giải Ba | 521148782792136623003701445644 |
| Giải Tư | 5615394647783864 |
| Giải Năm | 414782401391761244797932 |
| Giải Sáu | 103601674 |
| Giải Bảy | 56411228 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,0 |
0 |
3,1,0 |
| 4,0,9 |
1 |
2,2,5,4,4,9 |
| 1,1,3 |
2 |
8,7 |
| 0 |
3 |
2,6 |
| 7,6,1,1,4,8,9 |
4 |
1,7,0,6,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
5 |
6,7 |
| 5,4,3 |
6 |
4 |
| 4,2,5 |
7 |
4,9,8 |
| 2,7 |
8 |
4 |
| 7,1 |
9 |
1,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/08/2021
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 20/08/2021 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 04793 |
| Giải Nhất | 84718 |
| Giải Nhì | 6766058087 |
| Giải Ba | 004089731937780074956737190131 |
| Giải Tư | 4155482746684113 |
| Giải Năm | 685910547299868299574493 |
| Giải Sáu | 390501538 |
| Giải Bảy | 70411771 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,9,8,6 |
0 |
1,8 |
| 4,7,0,7,3 |
1 |
7,3,9,8 |
| 8 |
2 |
7 |
| 9,1,9 |
3 |
8,1 |
| 5 |
4 |
1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,9 |
5 |
9,4,7,5 |
|
6 |
8,0 |
| 1,5,2,8 |
7 |
0,1,1 |
| 3,6,0,1 |
8 |
2,0,7 |
| 5,9,1 |
9 |
0,9,3,5,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/08/2021
| Thứ năm | Hà Nội |
| 19/08/2021 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 21544 |
| Giải Nhất | 34727 |
| Giải Nhì | 7782346383 |
| Giải Ba | 497742350738296917751415759486 |
| Giải Tư | 7086494809674049 |
| Giải Năm | 370601080511576581866804 |
| Giải Sáu | 837976208 |
| Giải Bảy | 93029905 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
2,5,8,6,8,4,7 |
| 1 |
1 |
1 |
| 0 |
2 |
3,7 |
| 9,2,8 |
3 |
7 |
| 0,7,4 |
4 |
8,9,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,6,7 |
5 |
7 |
| 7,0,8,8,9,8 |
6 |
5,7 |
| 3,6,0,5,2 |
7 |
6,4,5 |
| 0,0,4 |
8 |
6,6,6,3 |
| 9,4 |
9 |
3,9,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/08/2021
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 18/08/2021 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 10443 |
| Giải Nhất | 28874 |
| Giải Nhì | 4161134539 |
| Giải Ba | 189120358453836317871520063243 |
| Giải Tư | 3400637397686486 |
| Giải Năm | 112085939502205994732482 |
| Giải Sáu | 626057366 |
| Giải Bảy | 59146802 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,0,0 |
0 |
2,2,0,0 |
| 1 |
1 |
4,2,1 |
| 0,0,8,1 |
2 |
6,0 |
| 9,7,7,4,4 |
3 |
6,9 |
| 1,8,7 |
4 |
3,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
9,7,9 |
| 2,6,8,3 |
6 |
8,6,8 |
| 5,8 |
7 |
3,3,4 |
| 6,6 |
8 |
2,6,4,7 |
| 5,5,3 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/08/2021
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 17/08/2021 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 68162 |
| Giải Nhất | 90375 |
| Giải Nhì | 4214094491 |
| Giải Ba | 180043872171506823728413539909 |
| Giải Tư | 1286595482247563 |
| Giải Năm | 324146694702322687468089 |
| Giải Sáu | 102436157 |
| Giải Bảy | 02979573 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
0 |
2,2,2,4,6,9 |
| 4,2,9 |
1 |
|
| 0,0,0,7,6 |
2 |
6,4,1 |
| 7,6 |
3 |
6,5 |
| 5,2,0 |
4 |
1,6,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,3,7 |
5 |
7,4 |
| 3,2,4,8,0 |
6 |
9,3,2 |
| 9,5 |
7 |
3,2,5 |
|
8 |
9,6 |
| 6,8,0 |
9 |
7,5,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/08/2021
| Thứ hai | Hà Nội |
| 16/08/2021 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 62041 |
| Giải Nhất | 07429 |
| Giải Nhì | 5869079335 |
| Giải Ba | 591648998015934837706315004189 |
| Giải Tư | 5863097301199411 |
| Giải Năm | 788706055983729567710697 |
| Giải Sáu | 096307178 |
| Giải Bảy | 31392209 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,7,5,9 |
0 |
9,7,5 |
| 3,7,1,4 |
1 |
9,1 |
| 2 |
2 |
2,9 |
| 8,6,7 |
3 |
1,9,4,5 |
| 6,3 |
4 |
1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,9,3 |
5 |
0 |
| 9 |
6 |
3,4 |
| 0,8,9 |
7 |
8,1,3,0 |
| 7 |
8 |
7,3,0,9 |
| 3,0,1,8,2 |
9 |
6,5,7,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài