
Kết quả xổ số kiến thiết 17/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 17/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 21/04/2018
| Thứ bảy | Nam Định |
| 21/04/2018 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 69966 |
| Giải Nhất | 77778 |
| Giải Nhì | 1933118945 |
| Giải Ba | 462374813371075078854583867656 |
| Giải Tư | 0296182737675764 |
| Giải Năm | 171302800727613421826086 |
| Giải Sáu | 984843753 |
| Giải Bảy | 52309716 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,8 |
0 |
|
| 3 |
1 |
6,3 |
| 5,8 |
2 |
7,7 |
| 4,5,1,3 |
3 |
0,4,7,3,8,1 |
| 8,3,6 |
4 |
3,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,8,4 |
5 |
2,3,6 |
| 1,8,9,5,6 |
6 |
7,4,6 |
| 9,2,2,6,3 |
7 |
5,8 |
| 3,7 |
8 |
4,0,2,6,5 |
|
9 |
7,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/04/2018
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 20/04/2018 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 23061 |
| Giải Nhất | 63094 |
| Giải Nhì | 3123847613 |
| Giải Ba | 721445564389018420977812165008 |
| Giải Tư | 8768321097409906 |
| Giải Năm | 122267026256461010288138 |
| Giải Sáu | 612930941 |
| Giải Bảy | 77234437 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,1,1,4 |
0 |
2,6,8 |
| 4,2,6 |
1 |
2,0,0,8,3 |
| 1,2,0 |
2 |
3,2,8,1 |
| 2,4,1 |
3 |
7,0,8,8 |
| 4,4,9 |
4 |
4,1,0,4,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6 |
| 5,0 |
6 |
8,1 |
| 7,3,9 |
7 |
7 |
| 2,3,6,1,0,3 |
8 |
|
|
9 |
7,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/04/2018
| Thứ năm | Hà Nội |
| 19/04/2018 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 34580 |
| Giải Nhất | 02976 |
| Giải Nhì | 5998550213 |
| Giải Ba | 661449317990465764581494596862 |
| Giải Tư | 8663141265406534 |
| Giải Năm | 423567834787449680339992 |
| Giải Sáu | 290154813 |
| Giải Bảy | 70314123 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,9,4,8 |
0 |
|
| 3,4 |
1 |
3,2,3 |
| 9,1,6 |
2 |
3 |
| 2,1,8,3,6,1 |
3 |
1,5,3,4 |
| 5,3,4 |
4 |
1,0,4,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,6,4,8 |
5 |
4,8 |
| 9,7 |
6 |
3,5,2 |
| 8 |
7 |
0,9,6 |
| 5 |
8 |
3,7,5,0 |
| 7 |
9 |
0,6,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/04/2018
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 18/04/2018 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 73822 |
| Giải Nhất | 51221 |
| Giải Nhì | 6557289121 |
| Giải Ba | 391362989662517379943393298555 |
| Giải Tư | 3435092361608109 |
| Giải Năm | 303596866195580341388943 |
| Giải Sáu | 739934618 |
| Giải Bảy | 34821486 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
0 |
3,9 |
| 2,2 |
1 |
4,8,7 |
| 8,3,7,2 |
2 |
3,1,1,2 |
| 0,4,2 |
3 |
4,9,4,5,8,5,6,2 |
| 3,1,3,9 |
4 |
3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,9,3,5 |
5 |
5 |
| 8,8,3,9 |
6 |
0 |
| 1 |
7 |
2 |
| 1,3 |
8 |
2,6,6 |
| 3,0 |
9 |
5,6,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/04/2018
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 17/04/2018 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 83064 |
| Giải Nhất | 63908 |
| Giải Nhì | 0008645065 |
| Giải Ba | 517180905586672669075102951214 |
| Giải Tư | 2567382246258581 |
| Giải Năm | 552499017149220279311304 |
| Giải Sáu | 416639040 |
| Giải Bảy | 83383530 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,4 |
0 |
1,2,4,7,8 |
| 0,3,8 |
1 |
6,8,4 |
| 0,2,7 |
2 |
4,2,5,9 |
| 8 |
3 |
8,5,0,9,1 |
| 2,0,1,6 |
4 |
0,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,2,5,6 |
5 |
5 |
| 1,8 |
6 |
7,5,4 |
| 6,0 |
7 |
2 |
| 3,1,0 |
8 |
3,1,6 |
| 3,4,2 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/04/2018
| Thứ hai | Hà Nội |
| 16/04/2018 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 20546 |
| Giải Nhất | 98458 |
| Giải Nhì | 6776678121 |
| Giải Ba | 154207111858387058770975746879 |
| Giải Tư | 6865975366022440 |
| Giải Năm | 335794769255694491853541 |
| Giải Sáu | 831638639 |
| Giải Bảy | 92019122 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,2 |
0 |
1,2 |
| 0,9,3,4,2 |
1 |
8 |
| 9,2,0 |
2 |
2,0,1 |
| 5 |
3 |
1,8,9 |
| 4 |
4 |
4,1,0,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,8,6 |
5 |
7,5,3,7,8 |
| 7,6,4 |
6 |
5,6 |
| 5,8,7,5 |
7 |
6,7,9 |
| 3,1,5 |
8 |
5,7 |
| 3,7 |
9 |
2,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/04/2018
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 15/04/2018 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 25452 |
| Giải Nhất | 93274 |
| Giải Nhì | 0119774113 |
| Giải Ba | 718840198301788205311361085984 |
| Giải Tư | 7102184808520291 |
| Giải Năm | 327789517847802962576856 |
| Giải Sáu | 485132558 |
| Giải Bảy | 88896596 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
0 |
2 |
| 5,9,3 |
1 |
0,3 |
| 3,0,5,5 |
2 |
9 |
| 8,1 |
3 |
2,1 |
| 8,8,7 |
4 |
7,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,8 |
5 |
8,1,7,6,2,2 |
| 9,5 |
6 |
5 |
| 7,4,5,9 |
7 |
7,4 |
| 8,5,4,8 |
8 |
8,9,5,4,3,8,4 |
| 8,2 |
9 |
6,1,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài