
Kết quả xổ số kiến thiết 28/04/2025
Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 28/04/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 21/04/2014
Thứ hai | Hà Nội |
21/04/2014 | XSMB |
Giải Đặc Biệt | 31340 |
Giải Nhất | 93234 |
Giải Nhì | 4853730886 |
Giải Ba | 36966788498975290441634497119 |
Giải Tư | 8248114173842068 |
Giải Năm | 959770173187776416892598 |
Giải Sáu | 86975962 |
Giải Bảy | 18422893 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
|
4 |
1 |
8,7,9 |
4,6 |
2 |
8 |
9 |
3 |
7,4 |
6,8,8,4,4,3 |
4 |
2,8,1,4,4,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,7 |
5 |
|
9,8 |
6 |
9,2,4,8 |
9,1,8,3 |
7 |
5,5 |
1,2,9,4,6 |
8 |
7,9,4,4,6 |
6,8,1 |
9 |
3,7,8,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/04/2014
Chủ nhật | Thái Bình |
20/04/2014 | XSMB |
Giải Đặc Biệt | 92108 |
Giải Nhất | 53768 |
Giải Nhì | 8091224552 |
Giải Ba | 483053569956784509676566328565 |
Giải Tư | 844450924213599 |
Giải Năm | 908698267409199768405598 |
Giải Sáu | 81154388 |
Giải Bảy | 84883883 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
9,9,5,8 |
1,2 |
1 |
1,2 |
1,5 |
2 |
6,1 |
8,6 |
3 |
8 |
8,5,4,8 |
4 |
0,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,6 |
5 |
4,2 |
8,2 |
6 |
7,3,5,8 |
9,6 |
7 |
|
8,3,8,9,6,0 |
8 |
4,8,3,8,6,4 |
0,0,9,9 |
9 |
7,8,9,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/04/2014
Thứ bảy | Nam Định |
19/04/2014 | XSMB |
Giải Đặc Biệt | 84874 |
Giải Nhất | 32811 |
Giải Nhì | 8514519902 |
Giải Ba | 736908631711911713669863927 |
Giải Tư | 1390333093707504 |
Giải Năm | 867759608176912029503900 |
Giải Sáu | 320266326 |
Giải Bảy | 27433225 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,6,2,5,0,9,3,7,9 |
0 |
0,4,2 |
1,7,1 |
1 |
7,1,1 |
3,0 |
2 |
7,5,0,6,0,7 |
4 |
3 |
2,0 |
0,7 |
4 |
3,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,4 |
5 |
0 |
6,2,7 |
6 |
6,0 |
2,7,1,2 |
7 |
7,6,0,1,4 |
9 |
8 |
|
|
9 |
0,0,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/04/2014
Thứ sáu | Hải Phòng |
18/04/2014 | XSMB |
Giải Đặc Biệt | 65471 |
Giải Nhất | 88660 |
Giải Nhì | 9815237936 |
Giải Ba | 851883754860714894275869863266 |
Giải Tư | 5252819852497597 |
Giải Năm | 404831784856277935626207 |
Giải Sáu | 57891027 |
Giải Bảy | 7999332 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,6 |
0 |
3,7 |
7 |
1 |
0,4 |
3,6,5,5 |
2 |
7,7 |
0 |
3 |
2,6 |
1 |
4 |
8,9,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6,2,2 |
5,6,3 |
6 |
2,6,0 |
2,0,9,2 |
7 |
9,8,8,9,1 |
7,4,7,9,8,4,9 |
8 |
8 |
7,9,7,4 |
9 |
9,8,7,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/04/2014
Thứ năm | Hà Nội |
17/04/2014 | XSMB |
Giải Đặc Biệt | 9110 |
Giải Nhất | 91164 |
Giải Nhì | 3844258335 |
Giải Ba | 19312880693821749338155686454 |
Giải Tư | 8025601357502619 |
Giải Năm | 809145669059816047359939 |
Giải Sáu | 875759804 |
Giải Bảy | 93168235 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,5,1 |
0 |
4 |
9 |
1 |
6,3,9,2,7,0 |
8,1,4 |
2 |
5 |
9,1,3 |
3 |
5,5,9,3,5 |
0,5,6 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,7,3,2,3 |
5 |
9,9,0,6,4 |
1,6,5 |
6 |
6,0,9,4 |
1 |
7 |
5 |
|
8 |
2 |
5,5,3,1,6 |
9 |
3,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/04/2014
Thứ tư | Bắc Ninh |
16/04/2014 | XSMB |
Giải Đặc Biệt | 23906 |
Giải Nhất | 56548 |
Giải Nhì | 3428567502 |
Giải Ba | 474847905888852590038997964115 |
Giải Tư | 2450712184479916 |
Giải Năm | 595390196521770869774949 |
Giải Sáu | 230150441 |
Giải Bảy | 60562025 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,2,3,5,5 |
0 |
8,3,2,6 |
4,2,2 |
1 |
9,6,5 |
5,0 |
2 |
0,5,1,1 |
5,0 |
3 |
0 |
8 |
4 |
1,9,7,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,1,8 |
5 |
6,0,3,0,8,2 |
5,1,0 |
6 |
0 |
7,4 |
7 |
7,9 |
0,5,4 |
8 |
4,5 |
1,4,7 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/04/2014
Thứ ba | Quảng Ninh |
15/04/2014 | XSMB |
Giải Đặc Biệt | 86743 |
Giải Nhất | 88745 |
Giải Nhì | 8451145739 |
Giải Ba | 318746018810840902411762129219 |
Giải Tư | 22709528748554 |
Giải Năm | 52646221366936542457624 |
Giải Sáu | 630572553 |
Giải Bảy | 85462036 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,3,7,4 |
0 |
|
2,4,2,1 |
1 |
9,1 |
7 |
2 |
0,1,4,8,1 |
5,4 |
3 |
6,0,9 |
6,2,5,7 |
4 |
6,5,0,1,5,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,6,4,8,4 |
5 |
3,4 |
4,3 |
6 |
4,9,5 |
|
7 |
2,0,4 |
2,8 |
8 |
5,5,8 |
6,1,3 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài