Kết quả xổ số kiến thiết 28/04/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 28/04/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 21/02/2024
Thứ tư | Bắc Ninh |
21/02/2024 | BN |
Giải Đặc Biệt | 99937 |
Giải Nhất | 73548 |
Giải Nhì | 4018724052 |
Giải Ba | 450496951300318998643793467528 |
Giải Tư | 9969474931317918 |
Giải Năm | 598336884919734088361898 |
Giải Sáu | 661051291 |
Giải Bảy | 08647291 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
8 |
9,6,5,9,3 |
1 |
9,8,3,8 |
7,5 |
2 |
8 |
8,1 |
3 |
6,1,4,7 |
6,6,3 |
4 |
0,9,9,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
1,2 |
3 |
6 |
4,1,9,4 |
8,3 |
7 |
2 |
0,8,9,1,1,2,4 |
8 |
3,8,7 |
1,6,4,4 |
9 |
1,1,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/02/2024
Thứ ba | Quảng Ninh |
20/02/2024 | QN |
Giải Đặc Biệt | 57406 |
Giải Nhất | 97758 |
Giải Nhì | 3721624939 |
Giải Ba | 300327875031430438224334122605 |
Giải Tư | 7939858071310783 |
Giải Năm | 086696567260451575733621 |
Giải Sáu | 592419079 |
Giải Bảy | 68187800 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,6,8,5,3 |
0 |
0,5,6 |
2,3,4 |
1 |
8,9,5,6 |
9,3,2 |
2 |
1,2 |
7,8 |
3 |
9,1,2,0,9 |
|
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,0 |
5 |
6,0,8 |
6,5,1,0 |
6 |
8,6,0 |
|
7 |
8,9,3 |
6,1,7,5 |
8 |
0,3 |
1,7,3,3 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/02/2024
Thứ hai | Hà Nội |
19/02/2024 | HN |
Giải Đặc Biệt | 75801 |
Giải Nhất | 19995 |
Giải Nhì | 9321956742 |
Giải Ba | 134592126002582010539250227859 |
Giải Tư | 1440102040249170 |
Giải Năm | 005762153858814435598224 |
Giải Sáu | 554331982 |
Giải Bảy | 64852466 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,2,7,6 |
0 |
2,1 |
3,0 |
1 |
5,9 |
8,8,0,4 |
2 |
4,4,0,4 |
5 |
3 |
1 |
6,2,5,4,2,2 |
4 |
4,0,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,1,9 |
5 |
4,7,8,9,9,3,9 |
6 |
6 |
4,6,0 |
5 |
7 |
0 |
5 |
8 |
5,2,2 |
5,5,5,1 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/02/2024
Chủ nhật | Thái Bình |
18/02/2024 | TB |
Giải Đặc Biệt | 39903 |
Giải Nhất | 64007 |
Giải Nhì | 9469149556 |
Giải Ba | 478519174387428636459761097288 |
Giải Tư | 0270517931094524 |
Giải Năm | 384991900418695010983962 |
Giải Sáu | 093429132 |
Giải Bảy | 56971464 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,5,7,1 |
0 |
9,7,3 |
5,9 |
1 |
4,8,0 |
3,6 |
2 |
9,4,8 |
9,4,0 |
3 |
2 |
1,6,2 |
4 |
9,3,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
6,0,1,6 |
5,5 |
6 |
4,2 |
9,0 |
7 |
0,9 |
1,9,2,8 |
8 |
8 |
2,4,7,0 |
9 |
7,3,0,8,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/02/2024
Thứ bảy | Nam Định |
17/02/2024 | ND |
Giải Đặc Biệt | 58294 |
Giải Nhất | 03133 |
Giải Nhì | 8421614018 |
Giải Ba | 879424267733889803514224929632 |
Giải Tư | 4666549589056655 |
Giải Năm | 582114078445761297211589 |
Giải Sáu | 062725757 |
Giải Bảy | 73926267 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
7,5 |
2,2,5 |
1 |
2,6,8 |
9,6,6,1,4,3 |
2 |
5,1,1 |
7,3 |
3 |
2,3 |
9 |
4 |
5,2,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,4,9,0,5 |
5 |
7,5,1 |
6,1 |
6 |
2,7,2,6 |
6,5,0,7 |
7 |
3,7 |
1 |
8 |
9,9 |
8,8,4 |
9 |
2,5,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/02/2024
Thứ sáu | Hải Phòng |
16/02/2024 | HP |
Giải Đặc Biệt | 34864 |
Giải Nhất | 00693 |
Giải Nhì | 9733118776 |
Giải Ba | 569955580526599224355809835835 |
Giải Tư | 8683166174508941 |
Giải Năm | 869529546320027626661431 |
Giải Sáu | 720634467 |
Giải Bảy | 98295884 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,2,5 |
0 |
5 |
3,6,4,3 |
1 |
|
|
2 |
9,0,0 |
8,9 |
3 |
4,1,5,5,1 |
8,3,5,6 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,9,0,3,3 |
5 |
8,4,0 |
7,6,7 |
6 |
7,6,1,4 |
6 |
7 |
6,6 |
9,5,9 |
8 |
4,3 |
2,9 |
9 |
8,5,5,9,8,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/02/2024
Thứ năm | Hà Nội |
15/02/2024 | HN |
Giải Đặc Biệt | 48331 |
Giải Nhất | 33214 |
Giải Nhì | 9556575869 |
Giải Ba | 850355095842526306627740894544 |
Giải Tư | 6513172661792439 |
Giải Năm | 224157186452702250617065 |
Giải Sáu | 333911376 |
Giải Bảy | 51102070 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,2,7 |
0 |
8 |
5,1,4,6,3 |
1 |
0,1,8,3,4 |
5,2,6 |
2 |
0,2,6,6 |
3,1 |
3 |
3,9,5,1 |
4,1 |
4 |
1,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,3,6 |
5 |
1,2,8 |
7,2,2 |
6 |
1,5,2,5,9 |
|
7 |
0,6,9 |
1,5,0 |
8 |
|
7,3,6 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài