
Kết quả xổ số kiến thiết 04/11/2025
Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 04/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 21/01/2013
| Thứ hai | Hà Nội |
| 21/01/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 36311 |
| Giải Nhất | 68842 |
| Giải Nhì | 2235777115 |
| Giải Ba | 620832153154851937877353042356 |
| Giải Tư | 0088865903529442 |
| Giải Năm | 226489739772973269237295 |
| Giải Sáu | 218754762 |
| Giải Bảy | 33225511 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
0 |
|
| 1,3,5,1 |
1 |
1,8,5,1 |
| 2,6,7,3,5,4,4 |
2 |
2,3 |
| 3,7,2,8 |
3 |
3,2,1,0 |
| 5,6 |
4 |
2,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,9,1 |
5 |
5,4,9,2,1,6,7 |
| 5 |
6 |
2,4 |
| 8,5 |
7 |
3,2 |
| 1,8 |
8 |
8,3,7 |
| 5 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/01/2013
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 20/01/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 00611 |
| Giải Nhất | 40294 |
| Giải Nhì | 8855648782 |
| Giải Ba | 319533631335544915959047800875 |
| Giải Tư | 9153478664117132 |
| Giải Năm | 294971511795451689690990 |
| Giải Sáu | 393423373 |
| Giải Bảy | 41967419 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
0 |
|
| 4,5,1,1 |
1 |
9,6,1,3,1 |
| 3,8 |
2 |
3 |
| 9,2,7,5,5,1 |
3 |
2 |
| 7,4,9 |
4 |
1,9,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,9,7 |
5 |
1,3,3,6 |
| 9,1,8,5 |
6 |
9 |
|
7 |
4,3,8,5 |
| 7 |
8 |
6,2 |
| 1,4,6 |
9 |
6,3,5,0,5,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/01/2013
| Thứ bảy | Nam Định |
| 19/01/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 85374 |
| Giải Nhất | 60059 |
| Giải Nhì | 1585850336 |
| Giải Ba | 958069960476574126202220144713 |
| Giải Tư | 2492704274625857 |
| Giải Năm | 638358123931176941757688 |
| Giải Sáu | 140670320 |
| Giải Bảy | 98615487 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,7,2,2 |
0 |
6,4,1 |
| 6,3,0 |
1 |
2,3 |
| 1,9,4,6 |
2 |
0,0 |
| 8,1 |
3 |
1,6 |
| 5,0,7,7 |
4 |
0,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7 |
5 |
4,7,8,9 |
| 0,3 |
6 |
1,9,2 |
| 8,5 |
7 |
0,5,4,4 |
| 9,8,5 |
8 |
7,3,8 |
| 6,5 |
9 |
8,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/01/2013
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 18/01/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 57514 |
| Giải Nhất | 65201 |
| Giải Nhì | 7391683852 |
| Giải Ba | 943109705198684880735482946788 |
| Giải Tư | 0268252339829020 |
| Giải Năm | 985301700280276135263758 |
| Giải Sáu | 314425709 |
| Giải Bảy | 86384391 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,8,2,1 |
0 |
9,1 |
| 9,6,5,0 |
1 |
4,0,6,4 |
| 8,5 |
2 |
5,6,3,0,9 |
| 4,5,2,7 |
3 |
8 |
| 1,8,1 |
4 |
3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
5 |
3,8,1,2 |
| 8,2,1 |
6 |
1,8 |
|
7 |
0,3 |
| 3,5,6,8 |
8 |
6,0,2,4,8 |
| 0,2 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/01/2013
| Thứ năm | Hà Nội |
| 17/01/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 88407 |
| Giải Nhất | 30642 |
| Giải Nhì | 1340023967 |
| Giải Ba | 060300927849423644229757925028 |
| Giải Tư | 8394772189785079 |
| Giải Năm | 107780247669948625042196 |
| Giải Sáu | 508214911 |
| Giải Bảy | 53314992 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,0 |
0 |
8,4,0,7 |
| 3,1,2 |
1 |
4,1 |
| 9,2,4 |
2 |
4,1,3,2,8 |
| 5,2 |
3 |
1,0 |
| 1,2,0,9 |
4 |
9,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
3 |
| 8,9 |
6 |
9,7 |
| 7,6,0 |
7 |
7,8,9,8,9 |
| 0,7,7,2 |
8 |
6 |
| 4,6,7,7 |
9 |
2,6,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/01/2013
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 16/01/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 76353 |
| Giải Nhất | 53525 |
| Giải Nhì | 2462550422 |
| Giải Ba | 124900271250183934571776064338 |
| Giải Tư | 1976372207520703 |
| Giải Năm | 958510366135312219978304 |
| Giải Sáu | 486493868 |
| Giải Bảy | 76859691 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,6 |
0 |
4,3 |
| 9 |
1 |
2 |
| 2,2,5,1,2 |
2 |
2,2,5,2,5 |
| 9,0,8,5 |
3 |
6,5,8 |
| 0 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,8,3,2,2 |
5 |
2,7,3 |
| 7,9,8,3,7 |
6 |
8,0 |
| 9,5 |
7 |
6,6 |
| 6,3 |
8 |
5,6,5,3 |
|
9 |
6,1,3,7,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/01/2013
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 15/01/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 90137 |
| Giải Nhất | 99734 |
| Giải Nhì | 9833013429 |
| Giải Ba | 384197587898603168873469185452 |
| Giải Tư | 4115709577173278 |
| Giải Năm | 383496311105702152410060 |
| Giải Sáu | 263402631 |
| Giải Bảy | 34446920 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,6,3 |
0 |
2,5,3 |
| 3,3,2,4,9 |
1 |
5,7,9 |
| 0,5 |
2 |
0,1,9 |
| 6,0 |
3 |
4,1,4,1,0,4,7 |
| 3,4,3,3 |
4 |
4,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,1,9 |
5 |
2 |
|
6 |
9,3,0 |
| 1,8,3 |
7 |
8,8 |
| 7,7 |
8 |
7 |
| 6,1,2 |
9 |
5,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài