
Kết quả xổ số kiến thiết 15/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 15/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/12/2018
| Thứ năm | Hà Nội |
| 20/12/2018 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 41302 |
| Giải Nhất | 47422 |
| Giải Nhì | 2627096796 |
| Giải Ba | 556359815914745726812470591107 |
| Giải Tư | 3725065406850444 |
| Giải Năm | 072608048807819673519516 |
| Giải Sáu | 388208566 |
| Giải Bảy | 48427021 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,7 |
0 |
8,4,7,5,7,2 |
| 2,5,8 |
1 |
6 |
| 4,2,0 |
2 |
1,6,5,2 |
|
3 |
5 |
| 0,5,4 |
4 |
8,2,4,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,8,3,4,0 |
5 |
1,4,9 |
| 6,2,9,1,9 |
6 |
6 |
| 0,0 |
7 |
0,0 |
| 4,8,0 |
8 |
8,5,1 |
| 5 |
9 |
6,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/12/2018
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 19/12/2018 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 29775 |
| Giải Nhất | 09989 |
| Giải Nhì | 1084548007 |
| Giải Ba | 049591717179473660808122486349 |
| Giải Tư | 0628795028261009 |
| Giải Năm | 474533420835435813091420 |
| Giải Sáu | 480956203 |
| Giải Bảy | 99053577 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,2,5,8 |
0 |
5,3,9,9,7 |
| 7 |
1 |
|
| 4 |
2 |
0,8,6,4 |
| 0,7 |
3 |
5,5 |
| 2 |
4 |
5,2,9,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,3,4,3,4,7 |
5 |
6,8,0,9 |
| 5,2 |
6 |
|
| 7,0 |
7 |
7,1,3,5 |
| 5,2 |
8 |
0,0,9 |
| 9,0,0,5,4,8 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/12/2018
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 18/12/2018 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 84415 |
| Giải Nhất | 40675 |
| Giải Nhì | 1023212365 |
| Giải Ba | 282018124231878663216918349209 |
| Giải Tư | 3164931055743257 |
| Giải Năm | 817700927116307626526349 |
| Giải Sáu | 939694183 |
| Giải Bảy | 28577736 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
0 |
1,9 |
| 0,2 |
1 |
6,0,5 |
| 9,5,4,3 |
2 |
8,1 |
| 8,8 |
3 |
6,9,2 |
| 9,6,7 |
4 |
9,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,7,1 |
5 |
7,2,7 |
| 3,1,7 |
6 |
4,5 |
| 5,7,7,5 |
7 |
7,7,6,4,8,5 |
| 2,7 |
8 |
3,3 |
| 3,4,0 |
9 |
4,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/12/2018
| Thứ hai | Hà Nội |
| 17/12/2018 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 46365 |
| Giải Nhất | 59917 |
| Giải Nhì | 1668055318 |
| Giải Ba | 302302432417794643532538259178 |
| Giải Tư | 9320170646190567 |
| Giải Năm | 486623281998405970799881 |
| Giải Sáu | 721147132 |
| Giải Bảy | 37603220 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,2,2,3,8 |
0 |
6 |
| 2,8 |
1 |
9,8,7 |
| 3,3,8 |
2 |
0,1,8,0,4 |
| 5 |
3 |
7,2,2,0 |
| 2,9 |
4 |
7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
5 |
9,3 |
| 6,0 |
6 |
0,6,7,5 |
| 3,4,6,1 |
7 |
9,8 |
| 2,9,7,1 |
8 |
1,2,0 |
| 5,7,1 |
9 |
8,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/12/2018
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 16/12/2018 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 60310 |
| Giải Nhất | 86200 |
| Giải Nhì | 2119501553 |
| Giải Ba | 848988861799996846650189319352 |
| Giải Tư | 0021307066584045 |
| Giải Năm | 089038911071437924759118 |
| Giải Sáu | 461430513 |
| Giải Bảy | 13926352 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,9,7,0,1 |
0 |
0 |
| 6,9,7,2 |
1 |
3,3,8,7,0 |
| 9,5,5 |
2 |
1 |
| 1,6,1,9,5 |
3 |
0 |
|
4 |
5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,4,6,9 |
5 |
2,8,2,3 |
| 9 |
6 |
3,1,5 |
| 1 |
7 |
1,9,5,0 |
| 1,5,9 |
8 |
|
| 7 |
9 |
2,0,1,8,6,3,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/12/2018
| Thứ bảy | Nam Định |
| 15/12/2018 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 22750 |
| Giải Nhất | 77177 |
| Giải Nhì | 8313542496 |
| Giải Ba | 053547198042609860894715911552 |
| Giải Tư | 9448577858746283 |
| Giải Năm | 742002140200923029313741 |
| Giải Sáu | 728712281 |
| Giải Bảy | 71550603 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,0,3,8,5 |
0 |
6,3,0,9 |
| 7,8,3,4 |
1 |
2,4 |
| 1,5 |
2 |
8,0 |
| 0,8 |
3 |
0,1,5 |
| 1,7,5 |
4 |
1,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,3 |
5 |
5,4,9,2,0 |
| 0,9 |
6 |
|
| 7 |
7 |
1,8,4,7 |
| 2,4,7 |
8 |
1,3,0,9 |
| 0,8,5 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/12/2018
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 14/12/2018 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 477884778847788 |
| Giải Nhất | 907849078490784 |
| Giải Nhì | 502832631750283263175028326317 |
| Giải Ba | 849150045053073935068363267588849150045053073935068363267588849150045053073935068363267588 |
| Giải Tư | 50415041788750417887 |
| Giải Năm | |
| Giải Sáu | |
| Giải Bảy | |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,5,5 |
0 |
6,6,6 |
| 4,4,4 |
1 |
5,5,5,7,7,7 |
| 3,3,3 |
2 |
|
| 7,7,7,8,8,8 |
3 |
2,2,2 |
| 8,8,8 |
4 |
1,1,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,1,1 |
5 |
0,0,0 |
| 0,0,0 |
6 |
|
| 8,8,1,1,1 |
7 |
3,3,3 |
| 8,8,8,8,8,8 |
8 |
7,7,8,8,8,3,3,3,4,4,4,8,8,8 |
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài