
   
   Kết quả xổ số kiến thiết 04/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 04/11/2025
 
	
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/10/2025
  
  
    | Thứ hai | Hà Nội | 
| 20/10/2025 | HN | 
| Giải Đặc Biệt | 32372 | 
| Giải Nhất | 39001 | 
| Giải Nhì | 8508013074 | 
| Giải Ba | 395507009041050807713489686195 | 
| Giải Tư | 1305195298641984 | 
| Giải Năm | 752253006671040815687407 | 
| Giải Sáu | 314489496 | 
| Giải Bảy | 59977461 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 0,5,9,5,8 | 
			0 | 
			0,8,7,5,1 | 
			
			| 6,7,7,0 | 
			1 | 
			4 | 
			
			| 2,5,7 | 
			2 | 
			2 | 
			
			 | 
			3 | 
			 | 
			
			| 7,1,6,8,7 | 
			4 | 
			 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 0,9 | 
			5 | 
			9,2,0,0 | 
			
			| 9,9 | 
			6 | 
			1,8,4 | 
			
			| 9,0 | 
			7 | 
			4,1,1,4,2 | 
			
			| 0,6 | 
			8 | 
			9,4,0 | 
			
			| 5,8 | 
			9 | 
			7,6,0,6,5 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/10/2025
  
  
    | Chủ nhật | Thái Bình | 
| 19/10/2025 | TB | 
| Giải Đặc Biệt | 12966 | 
| Giải Nhất | 83647 | 
| Giải Nhì | 2424924402 | 
| Giải Ba | 905772017671938602076632756028 | 
| Giải Tư | 6053661843709212 | 
| Giải Năm | 085035117941126448268778 | 
| Giải Sáu | 380566969 | 
| Giải Bảy | 22604855 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 6,8,5,7 | 
			0 | 
			7,2 | 
			
			| 1,4 | 
			1 | 
			1,8,2 | 
			
			| 2,1,0 | 
			2 | 
			2,6,7,8 | 
			
			| 5 | 
			3 | 
			8 | 
			
			| 6 | 
			4 | 
			8,1,9,7 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 5 | 
			5 | 
			5,0,3 | 
			
			| 6,2,7,6 | 
			6 | 
			0,6,9,4,6 | 
			
			| 7,0,2,4 | 
			7 | 
			8,0,7,6 | 
			
			| 4,7,1,3,2 | 
			8 | 
			0 | 
			
			| 6,4 | 
			9 | 
			 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/10/2025
  
  
    | Thứ bảy | Nam Định | 
| 18/10/2025 | ND | 
| Giải Đặc Biệt | 99279 | 
| Giải Nhất | 87190 | 
| Giải Nhì | 6255683862 | 
| Giải Ba | 866455946699525747725623411858 | 
| Giải Tư | 4802575163760268 | 
| Giải Năm | 042790064206554147918535 | 
| Giải Sáu | 468250789 | 
| Giải Bảy | 23680767 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 5,9 | 
			0 | 
			7,6,6,2 | 
			
			| 4,9,5 | 
			1 | 
			 | 
			
			| 0,7,6 | 
			2 | 
			3,7,5 | 
			
			| 2 | 
			3 | 
			5,4 | 
			
			| 3 | 
			4 | 
			1,5 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 3,4,2 | 
			5 | 
			0,1,8,6 | 
			
			| 0,0,7,6,5 | 
			6 | 
			8,7,8,8,6,2 | 
			
			| 0,6,2 | 
			7 | 
			6,2,9 | 
			
			| 6,6,6,5 | 
			8 | 
			9 | 
			
			| 8,7 | 
			9 | 
			1,0 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/10/2025
  
  
    | Thứ sáu | Hải Phòng | 
| 17/10/2025 | HP | 
| Giải Đặc Biệt | 40279 | 
| Giải Nhất | 60194 | 
| Giải Nhì | 2890258347 | 
| Giải Ba | 630500040549949138876116080102 | 
| Giải Tư | 6128210465590473 | 
| Giải Năm | 730057660234733043959781 | 
| Giải Sáu | 723595735 | 
| Giải Bảy | 44834863 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 0,3,5,6 | 
			0 | 
			0,4,5,2,2 | 
			
			| 8 | 
			1 | 
			 | 
			
			| 0,0 | 
			2 | 
			3,8 | 
			
			| 8,6,2,7 | 
			3 | 
			5,4,0 | 
			
			| 4,3,0,9 | 
			4 | 
			4,8,9,7 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 9,3,9,0 | 
			5 | 
			9,0 | 
			
			| 6 | 
			6 | 
			3,6,0 | 
			
			| 8,4 | 
			7 | 
			3,9 | 
			
			| 4,2 | 
			8 | 
			3,1,7 | 
			
			| 5,4,7 | 
			9 | 
			5,5,4 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/10/2025
  
  
    | Thứ năm | Hà Nội | 
| 16/10/2025 | HN | 
| Giải Đặc Biệt | 07662 | 
| Giải Nhất | 05246 | 
| Giải Nhì | 9455619328 | 
| Giải Ba | 296121970220015231569760363228 | 
| Giải Tư | 8283675810029552 | 
| Giải Năm | 150605998966854638629918 | 
| Giải Sáu | 491631369 | 
| Giải Bảy | 10833427 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 1 | 
			0 | 
			6,2,2,3 | 
			
			| 9,3 | 
			1 | 
			0,8,2,5 | 
			
			| 6,0,5,1,0,6 | 
			2 | 
			7,8,8 | 
			
			| 8,8,0 | 
			3 | 
			4,1 | 
			
			| 3 | 
			4 | 
			6,6 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 1 | 
			5 | 
			8,2,6,6 | 
			
			| 0,6,4,5,5,4 | 
			6 | 
			9,6,2,2 | 
			
			| 2 | 
			7 | 
			 | 
			
			| 1,5,2,2 | 
			8 | 
			3,3 | 
			
			| 6,9 | 
			9 | 
			1,9 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/10/2025
  
  
    | Thứ tư | Bắc Ninh | 
| 15/10/2025 | BN | 
| Giải Đặc Biệt | 99028 | 
| Giải Nhất | 01836 | 
| Giải Nhì | 3157591437 | 
| Giải Ba | 657605158554619890779987138568 | 
| Giải Tư | 7960970796612913 | 
| Giải Năm | 294594875923119371082473 | 
| Giải Sáu | 555370125 | 
| Giải Bảy | 73134270 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 7,7,6,6 | 
			0 | 
			8,7 | 
			
			| 6,7 | 
			1 | 
			3,3,9 | 
			
			| 4 | 
			2 | 
			5,3,8 | 
			
			| 7,1,2,9,7,1 | 
			3 | 
			7,6 | 
			
			 | 
			4 | 
			2,5 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 5,2,4,8,7 | 
			5 | 
			5 | 
			
			| 3 | 
			6 | 
			0,1,0,8 | 
			
			| 8,0,7,3 | 
			7 | 
			3,0,0,3,7,1,5 | 
			
			| 0,6,2 | 
			8 | 
			7,5 | 
			
			| 1 | 
			9 | 
			3 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/10/2025
  
  
    | Thứ ba | Quảng Ninh | 
| 14/10/2025 | QN | 
| Giải Đặc Biệt | 20424 | 
| Giải Nhất | 73482 | 
| Giải Nhì | 2451512045 | 
| Giải Ba | 167631823939990545978813233982 | 
| Giải Tư | 1293590586754991 | 
| Giải Năm | 012106358362802849471638 | 
| Giải Sáu | 076989704 | 
| Giải Bảy | 11332940 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 4,9 | 
			0 | 
			4,5 | 
			
			| 1,2,9 | 
			1 | 
			1,5 | 
			
			| 6,3,8,8 | 
			2 | 
			9,1,8,4 | 
			
			| 3,9,6 | 
			3 | 
			3,5,8,9,2 | 
			
			| 0,2 | 
			4 | 
			0,7,5 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 3,0,7,1,4 | 
			5 | 
			 | 
			
			| 7 | 
			6 | 
			2,3 | 
			
			| 4,9 | 
			7 | 
			6,5 | 
			
			| 2,3 | 
			8 | 
			9,2,2 | 
			
			| 2,8,3 | 
			9 | 
			3,1,0,7 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài