
Kết quả xổ số kiến thiết 17/11/2025
Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 17/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/06/2015
| Thứ bảy | Nam Định |
| 20/06/2015 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 93136 |
| Giải Nhất | 67778 |
| Giải Nhì | 6412488041 |
| Giải Ba | 857869324343797927062205813132 |
| Giải Tư | 1671110121528939 |
| Giải Năm | 501684616954809287439555 |
| Giải Sáu | 726559151 |
| Giải Bảy | 63358292 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
1,6 |
| 5,6,7,0,4 |
1 |
6 |
| 8,9,9,5,3 |
2 |
6,4 |
| 6,4,4 |
3 |
5,9,2,6 |
| 5,2 |
4 |
3,3,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,5 |
5 |
9,1,4,5,2,8 |
| 2,1,8,0,3 |
6 |
3,1 |
| 9 |
7 |
1,8 |
| 5,7 |
8 |
2,6 |
| 5,3 |
9 |
2,2,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/06/2015
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 19/06/2015 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 53239 |
| Giải Nhất | 99592 |
| Giải Nhì | 1793048727 |
| Giải Ba | 649254776047707472731538977990 |
| Giải Tư | 4516380684790990 |
| Giải Năm | 857802863268893588112170 |
| Giải Sáu | 821909210 |
| Giải Bảy | 08364051 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,1,7,9,6,9,3 |
0 |
8,9,6,7 |
| 5,2,1 |
1 |
0,1,6 |
| 9 |
2 |
1,5,7 |
| 7 |
3 |
6,5,0,9 |
|
4 |
0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,2 |
5 |
1 |
| 3,8,1,0 |
6 |
8,0 |
| 0,2 |
7 |
8,0,9,3 |
| 0,7,6 |
8 |
6,9 |
| 0,7,8,3 |
9 |
0,0,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/06/2015
| Thứ năm | Hà Nội |
| 18/06/2015 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 17191 |
| Giải Nhất | 93311 |
| Giải Nhì | 2670175975 |
| Giải Ba | 281180231244389264660908370709 |
| Giải Tư | 6335734893973263 |
| Giải Năm | 760092716730279720075773 |
| Giải Sáu | 040320041 |
| Giải Bảy | 93912788 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,2,0,3 |
0 |
0,7,9,1 |
| 9,4,7,0,1,9 |
1 |
8,2,1 |
| 1 |
2 |
7,0 |
| 9,7,6,8 |
3 |
0,5 |
|
4 |
0,1,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,7 |
5 |
|
| 6 |
6 |
3,6 |
| 2,9,0,9 |
7 |
1,3,5 |
| 8,4,1 |
8 |
8,9,3 |
| 8,0 |
9 |
3,1,7,7,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/06/2015
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 17/06/2015 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 49267 |
| Giải Nhất | 71111 |
| Giải Nhì | 6788206154 |
| Giải Ba | 652530115634835982610244010609 |
| Giải Tư | 8959744957763293 |
| Giải Năm | 498297950248683085894834 |
| Giải Sáu | 394538007 |
| Giải Bảy | 01449827 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,4 |
0 |
1,7,9 |
| 0,6,1 |
1 |
1 |
| 8,8 |
2 |
7 |
| 9,5 |
3 |
8,0,4,5 |
| 4,9,3,5 |
4 |
4,8,9,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,3 |
5 |
9,3,6,4 |
| 7,5 |
6 |
1,7 |
| 2,0,6 |
7 |
6 |
| 9,3,4 |
8 |
2,9,2 |
| 8,5,4,0 |
9 |
8,4,5,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/06/2015
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 16/06/2015 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 15122 |
| Giải Nhất | 66826 |
| Giải Nhì | 0283522247 |
| Giải Ba | 499850697573714560321880602152 |
| Giải Tư | 9436740017567101 |
| Giải Năm | 796137762087905538391485 |
| Giải Sáu | 829369814 |
| Giải Bảy | 77351692 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
0 |
0,1,6 |
| 6,0 |
1 |
6,4,4 |
| 9,3,5,2 |
2 |
9,6,2 |
|
3 |
5,9,6,2,5 |
| 1,1 |
4 |
7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,5,8,8,7,3 |
5 |
5,6,2 |
| 1,7,3,5,0,2 |
6 |
9,1 |
| 7,8,4 |
7 |
7,6,5 |
|
8 |
7,5,5 |
| 2,6,3 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/06/2015
| Thứ hai | Hà Nội |
| 15/06/2015 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 86948 |
| Giải Nhất | 83034 |
| Giải Nhì | 3634742550 |
| Giải Ba | 244802422603726959570609377771 |
| Giải Tư | 3625346772414051 |
| Giải Năm | 223316290016891494308995 |
| Giải Sáu | 604850186 |
| Giải Bảy | 90668794 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,5,3,8,5 |
0 |
4 |
| 4,5,7 |
1 |
6,4 |
|
2 |
9,5,6,6 |
| 3,9 |
3 |
3,0,4 |
| 9,0,1,3 |
4 |
1,7,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,2 |
5 |
0,1,7,0 |
| 6,8,1,2,2 |
6 |
6,7 |
| 8,6,5,4 |
7 |
1 |
| 4 |
8 |
7,6,0 |
| 2 |
9 |
0,4,5,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/06/2015
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 14/06/2015 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 25731 |
| Giải Nhất | 31532 |
| Giải Nhì | 8875763409 |
| Giải Ba | 197614640741303784057846352487 |
| Giải Tư | 2924885982603087 |
| Giải Năm | 134007309161798737228281 |
| Giải Sáu | 948012234 |
| Giải Bảy | 49649515 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,3,6 |
0 |
7,3,5,9 |
| 6,8,6,3 |
1 |
5,2 |
| 1,2,3 |
2 |
2,4 |
| 0,6 |
3 |
4,0,2,1 |
| 6,3,2 |
4 |
9,8,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,1,0 |
5 |
9,7 |
|
6 |
4,1,0,1,3 |
| 8,8,0,8,5 |
7 |
|
| 4 |
8 |
7,1,7,7 |
| 4,5,0 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài