
Kết quả xổ số kiến thiết 14/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 14/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/05/2021
| Thứ năm | Hà Nội |
| 20/05/2021 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 55967 |
| Giải Nhất | 54580 |
| Giải Nhì | 2102667810 |
| Giải Ba | 595048973313811431983590615941 |
| Giải Tư | 9745116355396360 |
| Giải Năm | 644044223437959061829014 |
| Giải Sáu | 483381367 |
| Giải Bảy | 76797108 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,9,6,1,8 |
0 |
8,4,6 |
| 7,8,1,4 |
1 |
4,1,0 |
| 2,8 |
2 |
2,6 |
| 8,6,3 |
3 |
7,9,3 |
| 1,0 |
4 |
0,5,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
5 |
|
| 7,0,2 |
6 |
7,3,0,7 |
| 6,3,6 |
7 |
6,9,1 |
| 0,9 |
8 |
3,1,2,0 |
| 7,3 |
9 |
0,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/05/2021
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 19/05/2021 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 83572 |
| Giải Nhất | 70723 |
| Giải Nhì | 1430809786 |
| Giải Ba | 939040171918292246237167111387 |
| Giải Tư | 6970434663580736 |
| Giải Năm | 973944591481517280409893 |
| Giải Sáu | 226031499 |
| Giải Bảy | 01806512 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,4,7 |
0 |
1,4,8 |
| 0,3,8,7 |
1 |
2,9 |
| 1,7,9,7 |
2 |
6,3,3 |
| 9,2,2 |
3 |
1,9,6 |
| 0 |
4 |
0,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
5 |
9,8 |
| 2,4,3,8 |
6 |
5 |
| 8 |
7 |
2,0,1,2 |
| 5,0 |
8 |
0,1,7,6 |
| 9,3,5,1 |
9 |
9,3,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/05/2021
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 18/05/2021 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 10448 |
| Giải Nhất | 01293 |
| Giải Nhì | 9045343020 |
| Giải Ba | 279890159257247576979095193120 |
| Giải Tư | 7809089000299163 |
| Giải Năm | 422852397168720547885067 |
| Giải Sáu | 198186590 |
| Giải Bảy | 33820957 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,9,2,2 |
0 |
9,5,9 |
| 5 |
1 |
|
| 8,9 |
2 |
8,9,0,0 |
| 3,6,5,9 |
3 |
3,9 |
|
4 |
7,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
5 |
7,1,3 |
| 8 |
6 |
8,7,3 |
| 5,6,4,9 |
7 |
|
| 9,2,6,8,4 |
8 |
2,6,8,9 |
| 0,3,0,2,8 |
9 |
8,0,0,2,7,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/05/2021
| Thứ hai | Hà Nội |
| 17/05/2021 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 67626 |
| Giải Nhất | 81254 |
| Giải Nhì | 1443647191 |
| Giải Ba | 290545949413547493559922117767 |
| Giải Tư | 4541021080599213 |
| Giải Năm | 033548197263154153443788 |
| Giải Sáu | 373291279 |
| Giải Bảy | 26839818 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
0 |
|
| 9,4,4,2,9 |
1 |
8,9,0,3 |
|
2 |
6,1,6 |
| 8,7,6,1 |
3 |
5,6 |
| 4,5,9,5 |
4 |
1,4,1,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,5 |
5 |
9,4,5,4 |
| 2,3,2 |
6 |
3,7 |
| 4,6 |
7 |
3,9 |
| 9,1,8 |
8 |
3,8 |
| 7,1,5 |
9 |
8,1,4,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/05/2021
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 16/05/2021 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 32965 |
| Giải Nhất | 91114 |
| Giải Nhì | 1793299707 |
| Giải Ba | 195694756305093593952204459017 |
| Giải Tư | 9951500771943166 |
| Giải Năm | 869814171058922003858284 |
| Giải Sáu | 831489931 |
| Giải Bảy | 71519828 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
0 |
7,7 |
| 7,5,3,3,5 |
1 |
7,7,4 |
| 3 |
2 |
8,0 |
| 6,9 |
3 |
1,1,2 |
| 8,9,4,1 |
4 |
4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,9,6 |
5 |
1,8,1 |
| 6 |
6 |
6,9,3,5 |
| 1,0,1,0 |
7 |
1 |
| 9,2,9,5 |
8 |
9,5,4 |
| 8,6 |
9 |
8,8,4,3,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/05/2021
| Thứ bảy | Nam Định |
| 15/05/2021 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 59925 |
| Giải Nhất | 41995 |
| Giải Nhì | 3210499664 |
| Giải Ba | 629773124133408928871214551393 |
| Giải Tư | 7548977695580921 |
| Giải Năm | 231568638680632923776711 |
| Giải Sáu | 952319693 |
| Giải Bảy | 94165543 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
0 |
8,4 |
| 1,2,4 |
1 |
6,9,5,1 |
| 5 |
2 |
9,1,5 |
| 4,9,6,9 |
3 |
|
| 9,0,6 |
4 |
3,8,1,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,1,4,9,2 |
5 |
5,2,8 |
| 1,7 |
6 |
3,4 |
| 7,7,8 |
7 |
7,6,7 |
| 4,5,0 |
8 |
0,7 |
| 1,2 |
9 |
4,3,3,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/05/2021
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 14/05/2021 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 81047 |
| Giải Nhất | 91687 |
| Giải Nhì | 8762488230 |
| Giải Ba | 599853203268527946678322911815 |
| Giải Tư | 0131075001664345 |
| Giải Năm | 605509893003278575791802 |
| Giải Sáu | 151324986 |
| Giải Bảy | 13143794 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,3 |
0 |
3,2 |
| 5,3 |
1 |
3,4,5 |
| 0,3 |
2 |
4,7,9,4 |
| 1,0 |
3 |
7,1,2,0 |
| 1,9,2,2 |
4 |
5,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,8,4,8,1 |
5 |
1,5,0 |
| 8,6 |
6 |
6,7 |
| 3,2,6,8,4 |
7 |
9 |
|
8 |
6,9,5,5,7 |
| 8,7,2 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài