
Kết quả xổ số kiến thiết 17/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 17/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/05/2015
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 20/05/2015 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 76663 |
| Giải Nhất | 17829 |
| Giải Nhì | 2417642944 |
| Giải Ba | 847113891036675363517879736108 |
| Giải Tư | 0807178276198751 |
| Giải Năm | 677403638981585621616820 |
| Giải Sáu | 975572844 |
| Giải Bảy | 41149100 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,2,1 |
0 |
0,7,8 |
| 4,9,8,6,5,1,5 |
1 |
4,9,1,0 |
| 7,8 |
2 |
0,9 |
| 6,6 |
3 |
|
| 1,4,7,4 |
4 |
1,4,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,7 |
5 |
6,1,1 |
| 5,7 |
6 |
3,1,3 |
| 0,9 |
7 |
5,2,4,5,6 |
| 0 |
8 |
1,2 |
| 1,2 |
9 |
1,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/05/2015
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 19/05/2015 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 44920 |
| Giải Nhất | 18287 |
| Giải Nhì | 5957548722 |
| Giải Ba | 242826549436375320136811723815 |
| Giải Tư | 3969749362477067 |
| Giải Năm | 814226783918881878250985 |
| Giải Sáu | 010340550 |
| Giải Bảy | 22006463 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,1,4,5,2 |
0 |
0 |
|
1 |
0,8,8,3,7,5 |
| 2,4,8,2 |
2 |
2,5,2,0 |
| 6,9,1 |
3 |
|
| 6,9 |
4 |
0,2,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,8,7,1,7 |
5 |
0 |
|
6 |
4,3,9,7 |
| 4,6,1,8 |
7 |
8,5,5 |
| 7,1,1 |
8 |
5,2,7 |
| 6 |
9 |
3,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/05/2015
| Thứ hai | Hà Nội |
| 18/05/2015 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 20906 |
| Giải Nhất | 20418 |
| Giải Nhì | 0370709153 |
| Giải Ba | 509255929161436329666844275435 |
| Giải Tư | 1189714691019102 |
| Giải Năm | 142358070634840357332310 |
| Giải Sáu | 229562951 |
| Giải Bảy | 31309040 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,9,4,1 |
0 |
7,3,1,2,7,6 |
| 3,5,0,9 |
1 |
0,8 |
| 6,0,4 |
2 |
9,3,5 |
| 2,0,3,5 |
3 |
1,0,4,3,6,5 |
| 3 |
4 |
0,6,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,3 |
5 |
1,3 |
| 4,3,6,0 |
6 |
2,6 |
| 0,0 |
7 |
|
| 1 |
8 |
9 |
| 2,8 |
9 |
0,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/05/2015
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 17/05/2015 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 08062 |
| Giải Nhất | 98370 |
| Giải Nhì | 8418275308 |
| Giải Ba | 566689822605079859107414096242 |
| Giải Tư | 7973620235161957 |
| Giải Năm | 399785712177498524178520 |
| Giải Sáu | 397222313 |
| Giải Bảy | 61501735 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,2,1,4,7 |
0 |
2,8 |
| 6,7 |
1 |
7,3,7,6,0 |
| 2,0,4,8,6 |
2 |
2,0,6 |
| 1,7 |
3 |
5 |
|
4 |
0,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,8 |
5 |
0,7 |
| 1,2 |
6 |
1,8,2 |
| 1,9,9,7,1,5 |
7 |
1,7,3,9,0 |
| 6,0 |
8 |
5,2 |
| 7 |
9 |
7,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/05/2015
| Thứ bảy | Nam Định |
| 16/05/2015 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 93043 |
| Giải Nhất | 89781 |
| Giải Nhì | 3484182235 |
| Giải Ba | 071486322737658346180860838421 |
| Giải Tư | 0149226680902751 |
| Giải Năm | 916452655686849550420442 |
| Giải Sáu | 317054045 |
| Giải Bảy | 81387426 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
0 |
8 |
| 8,5,2,4,8 |
1 |
7,8 |
| 4,4 |
2 |
6,7,1 |
| 4 |
3 |
8,5 |
| 7,5,6 |
4 |
5,2,2,9,8,1,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,6,9,3 |
5 |
4,1,8 |
| 2,8,6 |
6 |
4,5,6 |
| 1,2 |
7 |
4 |
| 3,4,5,1,0 |
8 |
1,6,1 |
| 4 |
9 |
5,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/05/2015
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 15/05/2015 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 14199 |
| Giải Nhất | 88807 |
| Giải Nhì | 2618559873 |
| Giải Ba | 068194652760150164031700394561 |
| Giải Tư | 6301397391600872 |
| Giải Năm | 671268866638386377361328 |
| Giải Sáu | 249108126 |
| Giải Bảy | 65445287 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,5 |
0 |
8,1,3,3,7 |
| 0,6 |
1 |
2,9 |
| 5,1,7 |
2 |
6,8,7 |
| 6,7,0,0,7 |
3 |
8,6 |
| 4 |
4 |
4,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,8 |
5 |
2,0 |
| 2,8,3 |
6 |
5,3,0,1 |
| 8,2,0 |
7 |
3,2,3 |
| 0,3,2 |
8 |
7,6,5 |
| 4,1,9 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/05/2015
| Thứ năm | Hà Nội |
| 14/05/2015 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 44195 |
| Giải Nhất | 01483 |
| Giải Nhì | 7904928593 |
| Giải Ba | 916433625634938149042889757933 |
| Giải Tư | 1569964535054863 |
| Giải Năm | 363368647035218368065357 |
| Giải Sáu | 910589784 |
| Giải Bảy | 38751632 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
0 |
6,5,4 |
|
1 |
6,0 |
| 3 |
2 |
|
| 3,8,6,4,3,9,8 |
3 |
8,2,3,5,8,3 |
| 8,6,0 |
4 |
5,3,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,3,4,0,9 |
5 |
7,6 |
| 1,0,5 |
6 |
4,9,3 |
| 5,9 |
7 |
5 |
| 3,3 |
8 |
9,4,3,3 |
| 8,6,4 |
9 |
7,3,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài