
Kết quả xổ số kiến thiết 16/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 16/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/09/2017
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 19/09/2017 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 68546 |
| Giải Nhất | 02071 |
| Giải Nhì | 9177571254 |
| Giải Ba | 036088315495409270686680688990 |
| Giải Tư | 0934444915865011 |
| Giải Năm | 377405125726691310177769 |
| Giải Sáu | 825367700 |
| Giải Bảy | 14699818 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,9 |
0 |
0,8,9,6 |
| 1,7 |
1 |
4,8,2,3,7,1 |
| 1 |
2 |
5,6 |
| 1 |
3 |
4 |
| 1,7,3,5,5 |
4 |
9,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,7 |
5 |
4,4 |
| 2,8,0,4 |
6 |
9,7,9,8 |
| 6,1 |
7 |
4,5,1 |
| 9,1,0,6 |
8 |
6 |
| 6,6,4,0 |
9 |
8,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/09/2017
| Thứ hai | Hà Nội |
| 18/09/2017 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 58601 |
| Giải Nhất | 01065 |
| Giải Nhì | 7746939108 |
| Giải Ba | 416963003316039027516533024921 |
| Giải Tư | 0681337238120506 |
| Giải Năm | 860569562015209763725389 |
| Giải Sáu | 106461410 |
| Giải Bảy | 83223715 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,3 |
0 |
6,5,6,8,1 |
| 6,8,5,2,0 |
1 |
5,0,5,2 |
| 2,7,7,1 |
2 |
2,1 |
| 8,3 |
3 |
7,3,9,0 |
|
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,0,1,6 |
5 |
6,1 |
| 0,5,0,9 |
6 |
1,9,5 |
| 3,9 |
7 |
2,2 |
| 0 |
8 |
3,9,1 |
| 8,3,6 |
9 |
7,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/09/2017
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 17/09/2017 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 94612 |
| Giải Nhất | 05874 |
| Giải Nhì | 2479020095 |
| Giải Ba | 575003071512324438405084436001 |
| Giải Tư | 7288203055299011 |
| Giải Năm | 257630817532664336432347 |
| Giải Sáu | 227330645 |
| Giải Bảy | 63379255 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,3,0,4,9 |
0 |
0,1 |
| 8,1,0 |
1 |
1,5,2 |
| 9,3,1 |
2 |
7,9,4 |
| 6,4,4 |
3 |
7,0,2,0 |
| 2,4,7 |
4 |
5,3,3,7,0,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,4,1,9 |
5 |
5 |
| 7 |
6 |
3 |
| 3,2,4 |
7 |
6,4 |
| 8 |
8 |
1,8 |
| 2 |
9 |
2,0,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/09/2017
| Thứ bảy | Nam Định |
| 16/09/2017 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 38485 |
| Giải Nhất | 58836 |
| Giải Nhì | 1483051566 |
| Giải Ba | 671456393227591927109201159404 |
| Giải Tư | 6492652307142407 |
| Giải Năm | 809293756730799076431944 |
| Giải Sáu | 839651931 |
| Giải Bảy | 44819126 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,9,1,3 |
0 |
7,4 |
| 8,9,5,3,9,1 |
1 |
4,0,1 |
| 9,9,3 |
2 |
6,3 |
| 4,2 |
3 |
9,1,0,2,0,6 |
| 4,4,1,0 |
4 |
4,3,4,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,4,8 |
5 |
1 |
| 2,6,3 |
6 |
6 |
| 0 |
7 |
5 |
|
8 |
1,5 |
| 3 |
9 |
1,2,0,2,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/09/2017
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 15/09/2017 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 66956 |
| Giải Nhất | 37201 |
| Giải Nhì | 4633320813 |
| Giải Ba | 622582671471492572749029094373 |
| Giải Tư | 9002419275086553 |
| Giải Năm | 736357542176693979009684 |
| Giải Sáu | 607377277 |
| Giải Bảy | 01891554 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,9 |
0 |
1,7,0,2,8,1 |
| 0,0 |
1 |
5,4,3 |
| 0,9,9 |
2 |
|
| 6,5,7,3,1 |
3 |
9,3 |
| 5,5,8,1,7 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
5 |
4,4,3,8,6 |
| 7,5 |
6 |
3 |
| 0,7,7 |
7 |
7,7,6,4,3 |
| 0,5 |
8 |
9,4 |
| 8,3 |
9 |
2,2,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/09/2017
| Thứ năm | Hà Nội |
| 14/09/2017 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 42140 |
| Giải Nhất | 87660 |
| Giải Nhì | 7501931394 |
| Giải Ba | 570362794841855771254107098551 |
| Giải Tư | 6876979826796455 |
| Giải Năm | 742856597198711549037035 |
| Giải Sáu | 620955201 |
| Giải Bảy | 01956130 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,2,7,6,4 |
0 |
1,1,3 |
| 0,6,0,5 |
1 |
5,9 |
|
2 |
0,8,5 |
| 0 |
3 |
0,5,6 |
| 9 |
4 |
8,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,5,1,3,5,5,2 |
5 |
5,9,5,5,1 |
| 7,3 |
6 |
1,0 |
|
7 |
6,9,0 |
| 2,9,9,4 |
8 |
|
| 5,7,1 |
9 |
5,8,8,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/09/2017
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 13/09/2017 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 64060 |
| Giải Nhất | 77124 |
| Giải Nhì | 1005766512 |
| Giải Ba | 679883520658389820601983927969 |
| Giải Tư | 5295255765408718 |
| Giải Năm | 872447954399366232595534 |
| Giải Sáu | 238399724 |
| Giải Bảy | 82046973 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,6,6 |
0 |
4,6 |
|
1 |
8,2 |
| 8,6,1 |
2 |
4,4,4 |
| 7 |
3 |
8,4,9 |
| 0,2,2,3,2 |
4 |
0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,9 |
5 |
9,7,7 |
| 0 |
6 |
9,2,0,9,0 |
| 5,5 |
7 |
3 |
| 3,1,8 |
8 |
2,8,9 |
| 6,9,9,5,8,3,6 |
9 |
9,5,9,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài