
Kết quả xổ số kiến thiết 15/11/2025
Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 15/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/06/2017
| Thứ hai | Hà Nội |
| 19/06/2017 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 83224 |
| Giải Nhất | 63583 |
| Giải Nhì | 3397808885 |
| Giải Ba | 999804925136019152627920343756 |
| Giải Tư | 7083902109689948 |
| Giải Năm | 020468156312421022168766 |
| Giải Sáu | 773588302 |
| Giải Bảy | 39862866 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,8 |
0 |
2,4,3 |
| 2,5 |
1 |
5,2,0,6,9 |
| 0,1,6 |
2 |
8,1,4 |
| 7,8,0,8 |
3 |
9 |
| 0,2 |
4 |
8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,8 |
5 |
1,6 |
| 8,6,1,6,5 |
6 |
6,6,8,2 |
|
7 |
3,8 |
| 2,8,6,4,7 |
8 |
6,8,3,0,5,3 |
| 3,1 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/06/2017
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 18/06/2017 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 15276 |
| Giải Nhất | 54452 |
| Giải Nhì | 6460841170 |
| Giải Ba | 086434552260729902831733874132 |
| Giải Tư | 4032976687740100 |
| Giải Năm | 481126953144308118114781 |
| Giải Sáu | 668634000 |
| Giải Bảy | 50013651 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,0,0,7 |
0 |
1,0,0,8 |
| 0,5,1,8,1,8 |
1 |
1,1 |
| 3,2,3,5 |
2 |
2,9 |
| 4,8 |
3 |
6,4,2,8,2 |
| 3,4,7 |
4 |
4,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
5 |
0,1,2 |
| 3,6,7 |
6 |
8,6 |
|
7 |
4,0,6 |
| 6,3,0 |
8 |
1,1,3 |
| 2 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/06/2017
| Thứ bảy | Nam Định |
| 17/06/2017 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 18644 |
| Giải Nhất | 47218 |
| Giải Nhì | 4880034289 |
| Giải Ba | 829887980204245331653526011887 |
| Giải Tư | 8100933601737546 |
| Giải Năm | 799712635622777604986904 |
| Giải Sáu | 172952431 |
| Giải Bảy | 93642511 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,6,0 |
0 |
4,0,2,0 |
| 1,3 |
1 |
1,8 |
| 7,5,2,0 |
2 |
5,2 |
| 9,6,7 |
3 |
1,6 |
| 6,0,4 |
4 |
6,5,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,4,6 |
5 |
2 |
| 7,3,4 |
6 |
4,3,5,0 |
| 9,8 |
7 |
2,6,3 |
| 9,8,1 |
8 |
8,7,9 |
| 8 |
9 |
3,7,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/06/2017
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 16/06/2017 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 05480 |
| Giải Nhất | 81804 |
| Giải Nhì | 4068811954 |
| Giải Ba | 911416113705799902020119368370 |
| Giải Tư | 5543556249388502 |
| Giải Năm | 742117069067332537089279 |
| Giải Sáu | 184523544 |
| Giải Bảy | 35308957 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,7,8 |
0 |
6,8,2,2,4 |
| 2,4 |
1 |
|
| 6,0,0 |
2 |
3,1,5 |
| 2,4,9 |
3 |
5,0,8,7 |
| 8,4,5,0 |
4 |
4,3,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,2 |
5 |
7,4 |
| 0 |
6 |
7,2 |
| 5,6,3 |
7 |
9,0 |
| 0,3,8 |
8 |
9,4,8,0 |
| 8,7,9 |
9 |
9,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/06/2017
| Thứ năm | Hà Nội |
| 15/06/2017 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 38171 |
| Giải Nhất | 86762 |
| Giải Nhì | 6732572464 |
| Giải Ba | 337107000352875289952608512643 |
| Giải Tư | 9882264585154325 |
| Giải Năm | 178460064659898309501190 |
| Giải Sáu | 796666043 |
| Giải Bảy | 25128479 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,9,1 |
0 |
6,3 |
| 7 |
1 |
2,5,0 |
| 1,8,6 |
2 |
5,5,5 |
| 4,8,0,4 |
3 |
|
| 8,8,6 |
4 |
3,5,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,4,1,2,7,9,8,2 |
5 |
9,0 |
| 9,6,0 |
6 |
6,4,2 |
|
7 |
9,5,1 |
|
8 |
4,4,3,2,5 |
| 7,5 |
9 |
6,0,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/06/2017
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 14/06/2017 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 40909 |
| Giải Nhất | 84829 |
| Giải Nhì | 4282145194 |
| Giải Ba | 806016420604182716067364664748 |
| Giải Tư | 9856467546390389 |
| Giải Năm | 846211251333724130109058 |
| Giải Sáu | 899366687 |
| Giải Bảy | 27701532 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,1 |
0 |
1,6,6,9 |
| 4,0,2 |
1 |
5,0 |
| 3,6,8 |
2 |
7,5,1,9 |
| 3 |
3 |
2,3,9 |
| 9 |
4 |
1,6,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,2,7 |
5 |
8,6 |
| 6,5,0,0,4 |
6 |
6,2 |
| 2,8 |
7 |
0,5 |
| 5,4 |
8 |
7,9,2 |
| 9,3,8,2,0 |
9 |
9,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/06/2017
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 13/06/2017 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 78061 |
| Giải Nhất | 74783 |
| Giải Nhì | 5103706657 |
| Giải Ba | 816062853684094154396573346534 |
| Giải Tư | 9965141954918502 |
| Giải Năm | 138144985742235089238738 |
| Giải Sáu | 254002087 |
| Giải Bảy | 65555737 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5 |
0 |
2,2,6 |
| 8,9,6 |
1 |
9 |
| 0,4,0 |
2 |
3 |
| 2,3,8 |
3 |
7,8,6,9,3,4,7 |
| 5,9,3 |
4 |
2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,5,6 |
5 |
5,7,4,0,7 |
| 0,3 |
6 |
5,5,1 |
| 5,3,8,3,5 |
7 |
|
| 9,3 |
8 |
7,1,3 |
| 1,3 |
9 |
8,1,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài