
Kết quả xổ số kiến thiết 18/11/2025
Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 18/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/11/2025
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 18/11/2025 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 10753 |
| Giải Nhất | 31775 |
| Giải Nhì | 5985224941 |
| Giải Ba | 374784133688084353298488993343 |
| Giải Tư | 9226841323128755 |
| Giải Năm | 398774442072913696373096 |
| Giải Sáu | 347136734 |
| Giải Bảy | 95754829 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
| 4 |
1 |
3,2 |
| 7,1,5 |
2 |
9,6,9 |
| 1,4,5 |
3 |
6,4,6,7,6 |
| 3,4,8 |
4 |
8,7,4,3,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,7,5,7 |
5 |
5,2,3 |
| 3,3,9,2,3 |
6 |
|
| 4,8,3 |
7 |
5,2,8,5 |
| 4,7 |
8 |
7,4,9 |
| 2,2,8 |
9 |
5,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/11/2025
| Thứ hai | Hà Nội |
| 17/11/2025 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 78555 |
| Giải Nhất | 96424 |
| Giải Nhì | 7411252336 |
| Giải Ba | 929634333650883009774100004729 |
| Giải Tư | 8436998353343053 |
| Giải Năm | 088281794229440013704064 |
| Giải Sáu | 826667251 |
| Giải Bảy | 30837587 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,0,7,0 |
0 |
0,0 |
| 5 |
1 |
2 |
| 8,1 |
2 |
6,9,9,4 |
| 8,8,5,6,8 |
3 |
0,6,4,6,6 |
| 6,3,2 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,5 |
5 |
1,3,5 |
| 2,3,3,3 |
6 |
7,4,3 |
| 8,6,7 |
7 |
5,9,0,7 |
|
8 |
3,7,2,3,3 |
| 7,2,2 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/11/2025
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 16/11/2025 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 45721 |
| Giải Nhất | 66104 |
| Giải Nhì | 7687969427 |
| Giải Ba | 072063752623644983747830853765 |
| Giải Tư | 5666264186120283 |
| Giải Năm | 040411648073180230131033 |
| Giải Sáu | 355505000 |
| Giải Bảy | 29969788 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
0 |
5,0,4,2,6,8,4 |
| 4,2 |
1 |
3,2 |
| 0,1 |
2 |
9,6,7,1 |
| 7,1,3,8 |
3 |
3 |
| 0,6,4,7,0 |
4 |
1,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,0,6 |
5 |
5 |
| 9,6,0,2 |
6 |
4,6,5 |
| 9,2 |
7 |
3,4,9 |
| 8,0 |
8 |
8,3 |
| 2,7 |
9 |
6,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/11/2025
| Thứ bảy | Nam Định |
| 15/11/2025 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 27079 |
| Giải Nhất | 91353 |
| Giải Nhì | 0593006646 |
| Giải Ba | 844848528128117477880417475509 |
| Giải Tư | 7699083541757378 |
| Giải Năm | 426624989210379586533860 |
| Giải Sáu | 184940675 |
| Giải Bảy | 60956543 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,4,1,6,3 |
0 |
9 |
| 8 |
1 |
0,7 |
|
2 |
|
| 4,5,5 |
3 |
5,0 |
| 8,8,7 |
4 |
3,0,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,6,7,9,3,7 |
5 |
3,3 |
| 6,4 |
6 |
0,5,6,0 |
| 1 |
7 |
5,5,8,4,9 |
| 9,7,8 |
8 |
4,4,1,8 |
| 9,0,7 |
9 |
5,8,5,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/11/2025
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 14/11/2025 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 76520 |
| Giải Nhất | 74213 |
| Giải Nhì | 1639474749 |
| Giải Ba | 944572323566085660885290132815 |
| Giải Tư | 3448353288034618 |
| Giải Năm | 008496634694529850017692 |
| Giải Sáu | 699847960 |
| Giải Bảy | 61874895 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,2 |
0 |
1,3,1 |
| 6,0,0 |
1 |
8,5,3 |
| 9,3 |
2 |
0 |
| 6,0,1 |
3 |
2,5 |
| 8,9,9 |
4 |
8,7,8,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,3,8,1 |
5 |
7 |
|
6 |
1,0,3 |
| 8,4,5 |
7 |
|
| 4,9,4,1,8 |
8 |
7,4,5,8 |
| 9,4 |
9 |
5,9,4,8,2,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/11/2025
| Thứ năm | Hà Nội |
| 13/11/2025 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 34950 |
| Giải Nhất | 34109 |
| Giải Nhì | 7374287446 |
| Giải Ba | 775667276802404770898010910966 |
| Giải Tư | 2546901702032320 |
| Giải Năm | 431609667073668370023977 |
| Giải Sáu | 917794988 |
| Giải Bảy | 55777290 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,2,5 |
0 |
2,3,4,9,9 |
|
1 |
7,6,7 |
| 7,0,4 |
2 |
0 |
| 7,8,0 |
3 |
|
| 9,0 |
4 |
6,2,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5 |
5 |
5,0 |
| 1,6,4,6,6,4 |
6 |
6,6,8,6 |
| 7,1,7,1 |
7 |
7,2,3,7 |
| 8,6 |
8 |
8,3,9 |
| 8,0,0 |
9 |
0,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/11/2025
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 12/11/2025 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 62954 |
| Giải Nhất | 18157 |
| Giải Nhì | 2129710164 |
| Giải Ba | 242361877504782571744968630205 |
| Giải Tư | 8986659342045010 |
| Giải Năm | 076055058370467121883744 |
| Giải Sáu | 770605078 |
| Giải Bảy | 13110973 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,6,7,1 |
0 |
9,5,5,4,5 |
| 1,7 |
1 |
3,1,0 |
| 8 |
2 |
|
| 1,7,9 |
3 |
6 |
| 4,0,7,6,5 |
4 |
4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,0,7,0 |
5 |
7,4 |
| 8,3,8 |
6 |
0,4 |
| 9,5 |
7 |
3,0,8,0,1,5,4 |
| 7,8 |
8 |
8,6,2,6 |
| 0 |
9 |
3,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài