
Kết quả xổ số kiến thiết 16/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 16/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/10/2017
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 18/10/2017 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 89570 |
| Giải Nhất | 82009 |
| Giải Nhì | 1507376194 |
| Giải Ba | 405031165356463149358220961266 |
| Giải Tư | 1060644310097138 |
| Giải Năm | 851494701563556556680977 |
| Giải Sáu | 926202752 |
| Giải Bảy | 32593596 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,6,7 |
0 |
2,9,3,9,9 |
|
1 |
4 |
| 3,0,5 |
2 |
6 |
| 6,4,0,5,6,7 |
3 |
2,5,8,5 |
| 1,9 |
4 |
3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,6,3 |
5 |
9,2,3 |
| 9,2,6 |
6 |
3,5,8,0,3,6 |
| 7 |
7 |
0,7,3,0 |
| 6,3 |
8 |
|
| 5,0,0,0 |
9 |
6,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/10/2017
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 17/10/2017 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 84824 |
| Giải Nhất | 47855 |
| Giải Nhì | 4675118333 |
| Giải Ba | 541644907202712473841392327555 |
| Giải Tư | 0478252411156106 |
| Giải Năm | 498987713257723237497111 |
| Giải Sáu | 573565952 |
| Giải Bảy | 61857606 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
6,6 |
| 6,7,1,5 |
1 |
1,5,2 |
| 5,3,7,1 |
2 |
4,3,4 |
| 7,2,3 |
3 |
2,3 |
| 2,6,8,2 |
4 |
9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,6,1,5,5 |
5 |
2,7,5,1,5 |
| 7,0,0 |
6 |
1,5,4 |
| 5 |
7 |
6,3,1,8,2 |
| 7 |
8 |
5,9,4 |
| 8,4 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/10/2017
| Thứ hai | Hà Nội |
| 16/10/2017 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 94549 |
| Giải Nhất | 99112 |
| Giải Nhì | 0335524002 |
| Giải Ba | 550763029192795324230763473277 |
| Giải Tư | 7085394781545520 |
| Giải Năm | 693322074776096477358939 |
| Giải Sáu | 452566654 |
| Giải Bảy | 94080112 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
0 |
8,1,7,2 |
| 0,9 |
1 |
2,2 |
| 1,5,0,1 |
2 |
0,3 |
| 3,2 |
3 |
3,5,9,4 |
| 9,5,6,5,3 |
4 |
7,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,8,9,5 |
5 |
2,4,4,5 |
| 6,7,7 |
6 |
6,4 |
| 0,4,7 |
7 |
6,6,7 |
| 0 |
8 |
5 |
| 3,4 |
9 |
4,1,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/10/2017
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 15/10/2017 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 30185 |
| Giải Nhất | 73716 |
| Giải Nhì | 7038410151 |
| Giải Ba | 796312144087967720302778229061 |
| Giải Tư | 6216322955102868 |
| Giải Năm | 025075742367340022342600 |
| Giải Sáu | 351068973 |
| Giải Bảy | 03554960 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,5,0,0,1,4,3 |
0 |
3,0,0 |
| 5,3,6,5 |
1 |
6,0,6 |
| 8 |
2 |
9 |
| 0,7 |
3 |
4,1,0 |
| 7,3,8 |
4 |
9,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,8 |
5 |
5,1,0,1 |
| 1,1 |
6 |
0,8,7,8,7,1 |
| 6,6 |
7 |
3,4 |
| 6,6 |
8 |
2,4,5 |
| 4,2 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/10/2017
| Thứ bảy | Nam Định |
| 14/10/2017 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 69172 |
| Giải Nhất | 22419 |
| Giải Nhì | 1870910051 |
| Giải Ba | 217774196417197930730876744490 |
| Giải Tư | 9541097268355922 |
| Giải Năm | 858459790136575451562948 |
| Giải Sáu | 202071093 |
| Giải Bảy | 16357708 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
0 |
8,2,9 |
| 7,4,5 |
1 |
6,9 |
| 0,7,2,7 |
2 |
2 |
| 9,7 |
3 |
5,6,5 |
| 8,5,6 |
4 |
8,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,3 |
5 |
4,6,1 |
| 1,3,5 |
6 |
4,7 |
| 7,7,9,6 |
7 |
7,1,9,2,7,3,2 |
| 0,4 |
8 |
4 |
| 7,0,1 |
9 |
3,7,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/10/2017
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 13/10/2017 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 47028 |
| Giải Nhất | 46313 |
| Giải Nhì | 4168281199 |
| Giải Ba | 068289803369426749941117078354 |
| Giải Tư | 8957893512158295 |
| Giải Năm | 195250241770460303113885 |
| Giải Sáu | 183817004 |
| Giải Bảy | 11672376 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,7 |
0 |
4,3 |
| 1,1 |
1 |
1,7,1,5,3 |
| 5,8 |
2 |
3,4,8,6,8 |
| 2,8,0,3,1 |
3 |
5,3 |
| 0,2,9,5 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,3,1,9 |
5 |
2,7,4 |
| 7,2 |
6 |
7 |
| 6,1,5 |
7 |
6,0,0 |
| 2,2 |
8 |
3,5,2 |
| 9 |
9 |
5,4,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/10/2017
| Thứ năm | Hà Nội |
| 12/10/2017 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 49604 |
| Giải Nhất | 38483 |
| Giải Nhì | 2110948036 |
| Giải Ba | 264838791020836654951319429745 |
| Giải Tư | 7771201856927376 |
| Giải Năm | 875903668081557799307672 |
| Giải Sáu | 672062680 |
| Giải Bảy | 30715123 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,8,3,1 |
0 |
9,4 |
| 7,5,8,7 |
1 |
8,0 |
| 7,6,7,9 |
2 |
3 |
| 2,8,8 |
3 |
0,0,6,6 |
| 9,0 |
4 |
5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,4 |
5 |
1,9 |
| 6,7,3,3 |
6 |
2,6 |
| 7 |
7 |
1,2,7,2,1,6 |
| 1 |
8 |
0,1,3,3 |
| 5,0 |
9 |
2,5,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài