
Kết quả xổ số kiến thiết 14/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 14/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/09/2021
| Thứ bảy | Nam Định |
| 18/09/2021 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 93901 |
| Giải Nhất | 29743 |
| Giải Nhì | 7474924114 |
| Giải Ba | 117452460347552269020255109078 |
| Giải Tư | 2410524475896247 |
| Giải Năm | 637154477365646535677674 |
| Giải Sáu | 783359506 |
| Giải Bảy | 36833917 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
0 |
6,3,2,1 |
| 7,5,0 |
1 |
7,0,4 |
| 5,0 |
2 |
|
| 8,8,0,4 |
3 |
6,9 |
| 7,4,1 |
4 |
7,4,7,5,9,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,6,4 |
5 |
9,2,1 |
| 3,0 |
6 |
5,5,7 |
| 1,4,6,4 |
7 |
1,4,8 |
| 7 |
8 |
3,3,9 |
| 3,5,8,4 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/09/2021
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 17/09/2021 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 35330 |
| Giải Nhất | 90315 |
| Giải Nhì | 5717980432 |
| Giải Ba | 558942145113005897195716048276 |
| Giải Tư | 6690557934100178 |
| Giải Năm | 435833307399584948676289 |
| Giải Sáu | 277553366 |
| Giải Bảy | 41752978 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,9,1,6,3 |
0 |
5 |
| 4,5 |
1 |
0,9,5 |
| 3 |
2 |
9 |
| 5 |
3 |
0,2,0 |
| 9 |
4 |
1,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,0,1 |
5 |
3,8,1 |
| 6,7 |
6 |
6,7,0 |
| 7,6 |
7 |
5,8,7,9,8,6,9 |
| 7,5,7 |
8 |
9 |
| 2,9,4,8,7,1,7 |
9 |
9,0,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/09/2021
| Thứ năm | Hà Nội |
| 16/09/2021 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 12093 |
| Giải Nhất | 15382 |
| Giải Nhì | 0013021943 |
| Giải Ba | 504488008264043982420113253130 |
| Giải Tư | 8475593065070597 |
| Giải Năm | 926520473694813283006759 |
| Giải Sáu | 984963471 |
| Giải Bảy | 39239719 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,3,3,3 |
0 |
0,7 |
| 7 |
1 |
9 |
| 3,8,4,3,8 |
2 |
3 |
| 2,6,4,4,9 |
3 |
9,2,0,2,0,0 |
| 8,9 |
4 |
7,8,3,2,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,7 |
5 |
9 |
|
6 |
3,5 |
| 9,4,0,9 |
7 |
1,5 |
| 4 |
8 |
4,2,2 |
| 3,1,5 |
9 |
7,4,7,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/09/2021
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 15/09/2021 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 04965 |
| Giải Nhất | 26381 |
| Giải Nhì | 7507809937 |
| Giải Ba | 877501429231642198304605714725 |
| Giải Tư | 3447526235955888 |
| Giải Năm | 888257066266511743405870 |
| Giải Sáu | 534904082 |
| Giải Bảy | 14123942 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,7,5,3 |
0 |
4,6 |
| 8 |
1 |
4,2,7 |
| 1,4,8,8,6,9,4 |
2 |
5 |
|
3 |
9,4,0,7 |
| 1,3,0 |
4 |
2,0,7,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,2,6 |
5 |
0,7 |
| 0,6 |
6 |
6,2,5 |
| 1,4,5,3 |
7 |
0,8 |
| 8,7 |
8 |
2,2,8,1 |
| 3 |
9 |
5,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/09/2021
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 14/09/2021 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 32159 |
| Giải Nhất | 81460 |
| Giải Nhì | 0105023826 |
| Giải Ba | 500643217432284795763565246767 |
| Giải Tư | 2910513142103314 |
| Giải Năm | 395509791384008277048538 |
| Giải Sáu | 921400284 |
| Giải Bảy | 08715249 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,1,1,5,6 |
0 |
8,0,4 |
| 7,2,3 |
1 |
0,0,4 |
| 5,8,5 |
2 |
1,6 |
|
3 |
8,1 |
| 8,8,0,1,6,7,8 |
4 |
9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5 |
5 |
2,5,2,0,9 |
| 7,2 |
6 |
4,7,0 |
| 6 |
7 |
1,9,4,6 |
| 0,3 |
8 |
4,4,2,4 |
| 4,7,5 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/09/2021
| Thứ hai | Hà Nội |
| 13/09/2021 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 95548 |
| Giải Nhất | 68227 |
| Giải Nhì | 5347618423 |
| Giải Ba | 593131076102884229982613412546 |
| Giải Tư | 0146573085720808 |
| Giải Năm | 963530320184838417907601 |
| Giải Sáu | 564591957 |
| Giải Bảy | 83099932 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,3 |
0 |
9,1,8 |
| 9,0,6 |
1 |
3 |
| 3,3,7 |
2 |
3,7 |
| 8,1,2 |
3 |
2,5,2,0,4 |
| 6,8,8,8,3 |
4 |
6,6,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
5 |
7 |
| 4,4,7 |
6 |
4,1 |
| 5,2 |
7 |
2,6 |
| 0,9,4 |
8 |
3,4,4,4 |
| 0,9 |
9 |
9,1,0,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/09/2021
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 12/09/2021 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 23349 |
| Giải Nhất | 65096 |
| Giải Nhì | 3763614585 |
| Giải Ba | 827110198410108637618042618098 |
| Giải Tư | 8650641336539598 |
| Giải Năm | 044410834230509857835883 |
| Giải Sáu | 265113308 |
| Giải Bảy | 51730047 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,3,5 |
0 |
0,8,8 |
| 5,1,6 |
1 |
3,3,1 |
|
2 |
6 |
| 7,1,8,8,8,1,5 |
3 |
0,6 |
| 4,8 |
4 |
7,4,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,8 |
5 |
1,0,3 |
| 2,3,9 |
6 |
5,1 |
| 4 |
7 |
3 |
| 0,9,9,0,9 |
8 |
3,3,3,4,5 |
| 4 |
9 |
8,8,8,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài