
Kết quả xổ số kiến thiết 05/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 05/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/05/2025
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 18/05/2025 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 21263 |
| Giải Nhất | 35824 |
| Giải Nhì | 2461000458 |
| Giải Ba | 681227706603067543136853036930 |
| Giải Tư | 4950686442025350 |
| Giải Năm | 138054502851830762051822 |
| Giải Sáu | 995304403 |
| Giải Bảy | 77080509 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,5,5,5,3,3,1 |
0 |
8,5,9,4,3,7,5,2 |
| 5 |
1 |
3,0 |
| 2,0,2 |
2 |
2,2,4 |
| 0,1,6 |
3 |
0,0 |
| 0,6,2 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,9,0 |
5 |
0,1,0,0,8 |
| 6 |
6 |
4,6,7,3 |
| 7,0,6 |
7 |
7 |
| 0,5 |
8 |
0 |
| 0 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/05/2025
| Thứ bảy | Nam Định |
| 17/05/2025 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 81936 |
| Giải Nhất | 31605 |
| Giải Nhì | 7058607506 |
| Giải Ba | 960689189308181724446089867281 |
| Giải Tư | 2057553881404724 |
| Giải Năm | 642810002645546441138818 |
| Giải Sáu | 280429151 |
| Giải Bảy | 20277489 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,8,0,4 |
0 |
0,6,5 |
| 5,8,8 |
1 |
3,8 |
|
2 |
0,7,9,8,4 |
| 1,9 |
3 |
8,6 |
| 7,6,2,4 |
4 |
5,0,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,0 |
5 |
1,7 |
| 8,0,3 |
6 |
4,8 |
| 2,5 |
7 |
4 |
| 2,1,3,6,9 |
8 |
9,0,1,1,6 |
| 8,2 |
9 |
3,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/05/2025
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 16/05/2025 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 27987 |
| Giải Nhất | 50566 |
| Giải Nhì | 3655602620 |
| Giải Ba | 840848108221383828110362939655 |
| Giải Tư | 0625214477830032 |
| Giải Năm | 555515262338087694040578 |
| Giải Sáu | 357669682 |
| Giải Bảy | 99049152 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
0 |
4,4 |
| 9,1 |
1 |
1 |
| 5,8,3,8 |
2 |
6,5,9,0 |
| 8,8 |
3 |
8,2 |
| 0,0,4,8 |
4 |
4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,2,5 |
5 |
2,7,5,5,6 |
| 2,7,5,6 |
6 |
9,6 |
| 5,8 |
7 |
6,8 |
| 3,7 |
8 |
2,3,4,2,3,7 |
| 9,6,2 |
9 |
9,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/05/2025
| Thứ năm | Hà Nội |
| 15/05/2025 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 92768 |
| Giải Nhất | 04468 |
| Giải Nhì | 4163156297 |
| Giải Ba | 106508056484057222541116450658 |
| Giải Tư | 5824520237238572 |
| Giải Năm | 228031689878722481319264 |
| Giải Sáu | 722536592 |
| Giải Bảy | 07668164 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,5 |
0 |
7,2 |
| 8,3,3 |
1 |
|
| 2,9,0,7 |
2 |
2,4,4,3 |
| 2 |
3 |
6,1,1 |
| 6,2,6,2,6,5,6 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
0,7,4,8 |
| 6,3 |
6 |
6,4,8,4,4,4,8,8 |
| 0,5,9 |
7 |
8,2 |
| 6,7,5,6,6 |
8 |
1,0 |
|
9 |
2,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/05/2025
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 14/05/2025 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 70130 |
| Giải Nhất | 95232 |
| Giải Nhì | 6449109749 |
| Giải Ba | 432118216658258257559698874736 |
| Giải Tư | 4736656689371046 |
| Giải Năm | 617628345886574042891645 |
| Giải Sáu | 661962541 |
| Giải Bảy | 80761809 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,4,3 |
0 |
9 |
| 6,4,1,9 |
1 |
8,1 |
| 6,3 |
2 |
|
|
3 |
4,6,7,6,2,0 |
| 3 |
4 |
1,0,5,6,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,5 |
5 |
8,5 |
| 7,7,8,3,6,4,6,3 |
6 |
1,2,6,6 |
| 3 |
7 |
6,6 |
| 1,5,8 |
8 |
0,6,9,8 |
| 0,8,4 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/05/2025
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 13/05/2025 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 53609 |
| Giải Nhất | 93499 |
| Giải Nhì | 5895971774 |
| Giải Ba | 091134645441631756518452599578 |
| Giải Tư | 4111727765590348 |
| Giải Năm | 699693581872338093066324 |
| Giải Sáu | 199730684 |
| Giải Bảy | 47316405 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,8 |
0 |
5,6,9 |
| 3,1,3,5 |
1 |
1,3 |
| 7 |
2 |
4,5 |
| 1 |
3 |
1,0,1 |
| 6,8,2,5,7 |
4 |
7,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,2 |
5 |
8,9,4,1,9 |
| 9,0 |
6 |
4 |
| 4,7 |
7 |
2,7,8,4 |
| 5,4,7 |
8 |
4,0 |
| 9,5,5,9,0 |
9 |
9,6,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/05/2025
| Thứ hai | Hà Nội |
| 12/05/2025 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 62640 |
| Giải Nhất | 14561 |
| Giải Nhì | 5326418044 |
| Giải Ba | 204168900802694715795450792330 |
| Giải Tư | 3174892819890010 |
| Giải Năm | 157172245336789186765259 |
| Giải Sáu | 945388789 |
| Giải Bảy | 30555706 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,1,3,4 |
0 |
6,8,7 |
| 7,9,6 |
1 |
0,6 |
|
2 |
4,8 |
|
3 |
0,6,0 |
| 2,7,9,6,4 |
4 |
5,4,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,4 |
5 |
5,7,9 |
| 0,3,7,1 |
6 |
4,1 |
| 5,0 |
7 |
1,6,4,9 |
| 8,2,0 |
8 |
8,9,9 |
| 8,5,8,7 |
9 |
1,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài