
Kết quả xổ số kiến thiết 05/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 05/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/08/2025
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 17/08/2025 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 85091 |
| Giải Nhất | 45023 |
| Giải Nhì | 2753770047 |
| Giải Ba | 105057295974871903056808114710 |
| Giải Tư | 0946878048575313 |
| Giải Năm | 908406674841344926773791 |
| Giải Sáu | 978992876 |
| Giải Bảy | 51443480 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,8,1 |
0 |
5,5 |
| 5,4,9,7,8,9 |
1 |
3,0 |
| 9 |
2 |
3 |
| 1,2 |
3 |
4,7 |
| 4,3,8 |
4 |
4,1,9,6,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,0 |
5 |
1,7,9 |
| 7,4 |
6 |
7 |
| 6,7,5,3,4 |
7 |
8,6,7,1 |
| 7 |
8 |
0,4,0,1 |
| 4,5 |
9 |
2,1,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/08/2025
| Thứ bảy | Nam Định |
| 16/08/2025 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 60194 |
| Giải Nhất | 62277 |
| Giải Nhì | 0045145358 |
| Giải Ba | 885374348667190260323370104696 |
| Giải Tư | 4653622721193839 |
| Giải Năm | 124938979885926388195188 |
| Giải Sáu | 567778573 |
| Giải Bảy | 48838093 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,9 |
0 |
1 |
| 0,5 |
1 |
9,9 |
| 3 |
2 |
7 |
| 8,9,7,6,5 |
3 |
9,7,2 |
| 9 |
4 |
8,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
5 |
3,1,8 |
| 8,9 |
6 |
7,3 |
| 6,9,2,3,7 |
7 |
8,3,7 |
| 4,7,8,5 |
8 |
3,0,5,8,6 |
| 4,1,1,3 |
9 |
3,7,0,6,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/08/2025
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 15/08/2025 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 07177 |
| Giải Nhất | 54892 |
| Giải Nhì | 9242171460 |
| Giải Ba | 449850517894864148743224507484 |
| Giải Tư | 5180193045855931 |
| Giải Năm | 118124026339396498560380 |
| Giải Sáu | 301115816 |
| Giải Bảy | 84743103 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,8,3,6 |
0 |
3,1,2 |
| 3,0,8,3,2 |
1 |
5,6 |
| 0,9 |
2 |
1 |
| 0 |
3 |
1,9,0,1 |
| 8,7,6,6,7,8 |
4 |
5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,8,8,4 |
5 |
6 |
| 1,5 |
6 |
4,4,0 |
| 7 |
7 |
4,8,4,7 |
| 7 |
8 |
4,1,0,0,5,5,4 |
| 3 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/08/2025
| Thứ năm | Hà Nội |
| 14/08/2025 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 77116 |
| Giải Nhất | 49150 |
| Giải Nhì | 9386235295 |
| Giải Ba | 478126447017187729999817638983 |
| Giải Tư | 9420442692721475 |
| Giải Năm | 355260680220171555140575 |
| Giải Sáu | 119182557 |
| Giải Bảy | 60172798 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,2,2,7,5 |
0 |
|
|
1 |
7,9,5,4,2,6 |
| 8,5,7,1,6 |
2 |
7,0,0,6 |
| 8 |
3 |
|
| 1 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,7,7,9 |
5 |
7,2,0 |
| 2,7,1 |
6 |
0,8,2 |
| 1,2,5,8 |
7 |
5,2,5,0,6 |
| 9,6 |
8 |
2,7,3 |
| 1,9 |
9 |
8,9,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/08/2025
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 13/08/2025 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 12421 |
| Giải Nhất | 98854 |
| Giải Nhì | 5909502817 |
| Giải Ba | 790344958994859639190496338674 |
| Giải Tư | 5174681907358141 |
| Giải Năm | 747443404475482752448682 |
| Giải Sáu | 076942741 |
| Giải Bảy | 35909606 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,4 |
0 |
6 |
| 4,4,2 |
1 |
9,9,7 |
| 4,8 |
2 |
7,1 |
| 6 |
3 |
5,5,4 |
| 7,4,7,3,7,5 |
4 |
2,1,0,4,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,7,3,9 |
5 |
9,4 |
| 9,0,7 |
6 |
3 |
| 2,1 |
7 |
6,4,5,4,4 |
|
8 |
2,9 |
| 1,8,5,1 |
9 |
0,6,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/08/2025
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 12/08/2025 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 77675 |
| Giải Nhất | 54981 |
| Giải Nhì | 8027953883 |
| Giải Ba | 409524800791604791953683259218 |
| Giải Tư | 6995299876012848 |
| Giải Năm | 697850286791847327186773 |
| Giải Sáu | 975387984 |
| Giải Bảy | 80540762 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
0 |
7,1,7,4 |
| 9,0,8 |
1 |
8,8 |
| 6,5,3 |
2 |
8 |
| 7,7,8 |
3 |
2 |
| 5,8,0 |
4 |
8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,9,9,7 |
5 |
4,2 |
|
6 |
2 |
| 0,8,0 |
7 |
5,8,3,3,9,5 |
| 7,2,1,9,4,1 |
8 |
0,7,4,3,1 |
| 7 |
9 |
1,5,8,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/08/2025
| Thứ hai | Hà Nội |
| 11/08/2025 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 45071 |
| Giải Nhất | 55956 |
| Giải Nhì | 0522563738 |
| Giải Ba | 788389148825069898514887380680 |
| Giải Tư | 1659442593678356 |
| Giải Năm | 705609313834816204319883 |
| Giải Sáu | 253016762 |
| Giải Bảy | 13613512 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
0 |
|
| 6,3,3,5,7 |
1 |
3,2,6 |
| 1,6,6 |
2 |
5,5 |
| 1,5,8,7 |
3 |
5,1,4,1,8,8 |
| 3 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,2,2 |
5 |
3,6,9,6,1,6 |
| 1,5,5,5 |
6 |
1,2,2,7,9 |
| 6 |
7 |
3,1 |
| 3,8,3 |
8 |
3,8,0 |
| 5,6 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài