
Kết quả xổ số kiến thiết 16/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 16/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/04/2017
| Thứ hai | Hà Nội |
| 17/04/2017 | 10UC-7UC-5UC |
| Giải Đặc Biệt | 45622 |
| Giải Nhất | 10333 |
| Giải Nhì | 9798099228 |
| Giải Ba | 958675672299067253974750407158 |
| Giải Tư | 8616672375389951 |
| Giải Năm | 218148955409311623043848 |
| Giải Sáu | 724615105 |
| Giải Bảy | 03196521 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
0 |
3,5,9,4,4 |
| 2,8,5 |
1 |
9,5,6,6 |
| 2,2 |
2 |
1,4,3,2,8,2 |
| 0,2,3 |
3 |
8,3 |
| 2,0,0 |
4 |
8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,1,0,9 |
5 |
1,8 |
| 1,1 |
6 |
5,7,7 |
| 6,6,9 |
7 |
|
| 4,3,5,2 |
8 |
1,0 |
| 1,0 |
9 |
5,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/04/2017
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 16/04/2017 | 8UB-7UB-1UB |
| Giải Đặc Biệt | 73309 |
| Giải Nhất | 78527 |
| Giải Nhì | 7041118706 |
| Giải Ba | 116753055442848381414727914608 |
| Giải Tư | 3401705213732350 |
| Giải Năm | 326606075243031995723977 |
| Giải Sáu | 533535330 |
| Giải Bảy | 40295782 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,3,5 |
0 |
7,1,8,6,9 |
| 0,4,1 |
1 |
9,1 |
| 8,7,5 |
2 |
9,7 |
| 3,4,7 |
3 |
3,5,0 |
| 5 |
4 |
0,3,8,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,7 |
5 |
7,2,0,4 |
| 6,0 |
6 |
6 |
| 5,0,7,2 |
7 |
2,7,3,5,9 |
| 4,0 |
8 |
2 |
| 2,1,7,0 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/04/2017
| Thứ bảy | Nam Định |
| 15/04/2017 | 2UA-15UA-4UA |
| Giải Đặc Biệt | 88945 |
| Giải Nhất | 18100 |
| Giải Nhì | 1963303626 |
| Giải Ba | 932082435699422010602228771669 |
| Giải Tư | 5274973997893334 |
| Giải Năm | 786791810784810617444178 |
| Giải Sáu | 478308244 |
| Giải Bảy | 02362062 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,6,0 |
0 |
2,8,6,8,0 |
| 8 |
1 |
|
| 0,6,2 |
2 |
0,2,6 |
| 3 |
3 |
6,9,4,3 |
| 4,8,4,7,3 |
4 |
4,4,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
5 |
6 |
| 3,0,5,2 |
6 |
2,7,0,9 |
| 6,8 |
7 |
8,8,4 |
| 7,0,7,0 |
8 |
1,4,9,7 |
| 3,8,6 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/04/2017
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 14/04/2017 | 4TZ-7TZ-14TZ |
| Giải Đặc Biệt | 78123 |
| Giải Nhất | 60370 |
| Giải Nhì | 4412381141 |
| Giải Ba | 387610818481840804719545270706 |
| Giải Tư | 9904089664417724 |
| Giải Năm | 967924815270840086340082 |
| Giải Sáu | 097612577 |
| Giải Bảy | 42737698 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,0,4,7 |
0 |
0,4,6 |
| 8,4,6,7,4 |
1 |
2 |
| 4,1,8,5 |
2 |
4,3,3 |
| 7,2,2 |
3 |
4 |
| 3,0,2,8 |
4 |
2,1,0,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
2 |
| 7,9,0 |
6 |
1 |
| 9,7 |
7 |
3,6,7,9,0,1,0 |
| 9 |
8 |
1,2,4 |
| 7 |
9 |
8,7,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/04/2017
| Thứ năm | Hà Nội |
| 13/04/2017 | 1TY-10TY-7TY |
| Giải Đặc Biệt | 37311 |
| Giải Nhất | 88349 |
| Giải Nhì | 6305907116 |
| Giải Ba | 554962058698255224549479354574 |
| Giải Tư | 9568489323669309 |
| Giải Năm | 211055566881635265753616 |
| Giải Sáu | 207306258 |
| Giải Bảy | 43997317 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
0 |
7,6,9 |
| 8,1 |
1 |
7,0,6,6,1 |
| 5 |
2 |
|
| 4,7,9,9 |
3 |
|
| 5,7 |
4 |
3,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,5 |
5 |
8,6,2,5,4,9 |
| 0,5,1,6,9,8,1 |
6 |
8,6 |
| 1,0 |
7 |
3,5,4 |
| 5,6 |
8 |
1,6 |
| 9,0,5,4 |
9 |
9,3,6,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/04/2017
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 12/04/2017 | 4TX-13TX-6TX |
| Giải Đặc Biệt | 64924 |
| Giải Nhất | 31562 |
| Giải Nhì | 7055378600 |
| Giải Ba | 731758156021988193440841951925 |
| Giải Tư | 9620771037346234 |
| Giải Năm | 474577312738194666258888 |
| Giải Sáu | 251303352 |
| Giải Bảy | 84115415 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,1,6,0 |
0 |
3,0 |
| 1,5,3 |
1 |
1,5,0,9 |
| 5,6 |
2 |
5,0,5,4 |
| 0,5 |
3 |
1,8,4,4 |
| 8,5,3,3,4,2 |
4 |
5,6,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,4,2,7,2 |
5 |
4,1,2,3 |
| 4 |
6 |
0,2 |
|
7 |
5 |
| 3,8,8 |
8 |
4,8,8 |
| 1 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/04/2017
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 11/04/2017 | 7TV-3TV-1TV |
| Giải Đặc Biệt | 20459 |
| Giải Nhất | 63703 |
| Giải Nhì | 6310146966 |
| Giải Ba | 440009262336979019586895821783 |
| Giải Tư | 3395181562467797 |
| Giải Năm | 452231193602792350264098 |
| Giải Sáu | 554200214 |
| Giải Bảy | 67285166 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,0 |
0 |
0,2,0,1,3 |
| 5,0 |
1 |
4,9,5 |
| 2,0 |
2 |
8,2,3,6,3 |
| 2,2,8,0 |
3 |
|
| 5,1 |
4 |
6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,1 |
5 |
1,4,8,8,9 |
| 6,2,4,6 |
6 |
7,6,6 |
| 6,9 |
7 |
9 |
| 2,9,5,5 |
8 |
3 |
| 1,7,5 |
9 |
8,5,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài