
   
   Kết quả xổ số kiến thiết 04/11/2025
 Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 04/11/2025
 
	
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/12/2024
  
  
    | Thứ hai | Hà Nội | 
| 16/12/2024 | HN | 
| Giải Đặc Biệt | 03729 | 
| Giải Nhất | 36916 | 
| Giải Nhì | 9285146389 | 
| Giải Ba | 584501358923835429074162228478 | 
| Giải Tư | 5625414614684175 | 
| Giải Năm | 032608768964707931008131 | 
| Giải Sáu | 722912793 | 
| Giải Bảy | 76297706 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 0,5 | 
			0 | 
			6,0,7 | 
			
			| 3,5 | 
			1 | 
			2,6 | 
			
			| 2,1,2 | 
			2 | 
			9,2,6,5,2,9 | 
			
			| 9 | 
			3 | 
			1,5 | 
			
			| 6 | 
			4 | 
			6 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 2,7,3 | 
			5 | 
			0,1 | 
			
			| 7,0,2,7,4,1 | 
			6 | 
			4,8 | 
			
			| 7,0 | 
			7 | 
			6,7,6,9,5,8 | 
			
			| 6,7 | 
			8 | 
			9,9 | 
			
			| 2,7,8,8,2 | 
			9 | 
			3 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/12/2024
  
  
    | Chủ nhật | Thái Bình | 
| 15/12/2024 | TB | 
| Giải Đặc Biệt | 48350 | 
| Giải Nhất | 58910 | 
| Giải Nhì | 4361645570 | 
| Giải Ba | 053467641914342534296414032918 | 
| Giải Tư | 9575304677919266 | 
| Giải Năm | 829639495515350089075687 | 
| Giải Sáu | 478701440 | 
| Giải Bảy | 95845991 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 4,0,4,7,1,5 | 
			0 | 
			1,0,7 | 
			
			| 9,0,9 | 
			1 | 
			5,9,8,6,0 | 
			
			| 4 | 
			2 | 
			9 | 
			
			 | 
			3 | 
			 | 
			
			| 8 | 
			4 | 
			0,9,6,6,2,0 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 9,1,7 | 
			5 | 
			9,0 | 
			
			| 9,4,6,4,1 | 
			6 | 
			6 | 
			
			| 0,8 | 
			7 | 
			8,5,0 | 
			
			| 7,1 | 
			8 | 
			4,7 | 
			
			| 5,4,1,2 | 
			9 | 
			5,1,6,1 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/12/2024
  
  
    | Thứ bảy | Nam Định | 
| 14/12/2024 | ND | 
| Giải Đặc Biệt | 74078 | 
| Giải Nhất | 26569 | 
| Giải Nhì | 6312877691 | 
| Giải Ba | 808032308278074222867321894996 | 
| Giải Tư | 5691312921369128 | 
| Giải Năm | 450928263105829356387446 | 
| Giải Sáu | 461100049 | 
| Giải Bảy | 91376506 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 0 | 
			0 | 
			6,0,9,5,3 | 
			
			| 9,6,9,9 | 
			1 | 
			8 | 
			
			| 8 | 
			2 | 
			6,9,8,8 | 
			
			| 9,0 | 
			3 | 
			7,8,6 | 
			
			| 7 | 
			4 | 
			9,6 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 6,0 | 
			5 | 
			 | 
			
			| 0,2,4,3,8,9 | 
			6 | 
			5,1,9 | 
			
			| 3 | 
			7 | 
			4,8 | 
			
			| 3,2,1,2,7 | 
			8 | 
			2,6 | 
			
			| 4,0,2,6 | 
			9 | 
			1,3,1,6,1 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/12/2024
  
  
    | Thứ sáu | Hải Phòng | 
| 13/12/2024 | HP | 
| Giải Đặc Biệt | 64368 | 
| Giải Nhất | 69269 | 
| Giải Nhì | 8115235755 | 
| Giải Ba | 435830737517659742701807541687 | 
| Giải Tư | 1540154992487675 | 
| Giải Năm | 902804512817831950455711 | 
| Giải Sáu | 675324219 | 
| Giải Bảy | 22878551 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 4,7 | 
			0 | 
			 | 
			
			| 5,5,1 | 
			1 | 
			9,7,9,1 | 
			
			| 2,5 | 
			2 | 
			2,4,8 | 
			
			| 8 | 
			3 | 
			 | 
			
			| 2 | 
			4 | 
			5,0,9,8 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 8,7,4,7,7,7,5 | 
			5 | 
			1,1,9,2,5 | 
			
			 | 
			6 | 
			9,8 | 
			
			| 8,1,8 | 
			7 | 
			5,5,5,0,5 | 
			
			| 2,4,6 | 
			8 | 
			7,5,3,7 | 
			
			| 1,1,4,5,6 | 
			9 | 
			 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/12/2024
  
  
    | Thứ năm | Hà Nội | 
| 12/12/2024 | HN | 
| Giải Đặc Biệt | 66432 | 
| Giải Nhất | 18010 | 
| Giải Nhì | 7952203844 | 
| Giải Ba | 299374004224529631125388431294 | 
| Giải Tư | 1853776155068612 | 
| Giải Năm | 517948204383621712449190 | 
| Giải Sáu | 316612850 | 
| Giải Bảy | 20249856 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 2,5,2,9,1 | 
			0 | 
			6 | 
			
			| 6 | 
			1 | 
			6,2,7,2,2,0 | 
			
			| 1,1,4,1,2,3 | 
			2 | 
			0,4,0,9,2 | 
			
			| 8,5 | 
			3 | 
			7,2 | 
			
			| 2,4,8,9,4 | 
			4 | 
			4,2,4 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			 | 
			5 | 
			6,0,3 | 
			
			| 5,1,0 | 
			6 | 
			1 | 
			
			| 1,3 | 
			7 | 
			9 | 
			
			| 9 | 
			8 | 
			3,4 | 
			
			| 7,2 | 
			9 | 
			8,0,4 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/12/2024
  
  
    | Thứ tư | Bắc Ninh | 
| 11/12/2024 | BN | 
| Giải Đặc Biệt | 70317 | 
| Giải Nhất | 20307 | 
| Giải Nhì | 7863683276 | 
| Giải Ba | 245205955329523040236670688225 | 
| Giải Tư | 0958348970663607 | 
| Giải Năm | 315136141599479584627636 | 
| Giải Sáu | 753331978 | 
| Giải Bảy | 02207649 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 2,2 | 
			0 | 
			2,7,6,7 | 
			
			| 3,5 | 
			1 | 
			4,7 | 
			
			| 0,6 | 
			2 | 
			0,0,3,3,5 | 
			
			| 5,5,2,2 | 
			3 | 
			1,6,6 | 
			
			| 1 | 
			4 | 
			9 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 9,2 | 
			5 | 
			3,1,8,3 | 
			
			| 7,3,6,0,3,7 | 
			6 | 
			2,6 | 
			
			| 0,0,1 | 
			7 | 
			6,8,6 | 
			
			| 7,5 | 
			8 | 
			9 | 
			
			| 4,9,8 | 
			9 | 
			9,5 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/12/2024
  
  
    | Thứ ba | Quảng Ninh | 
| 10/12/2024 | QN | 
| Giải Đặc Biệt | 63160 | 
| Giải Nhất | 02514 | 
| Giải Nhì | 9585204598 | 
| Giải Ba | 145083364517598777450506412302 | 
| Giải Tư | 8422256730164035 | 
| Giải Năm | 929262931420396236470139 | 
| Giải Sáu | 317559030 | 
| Giải Bảy | 90038620 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 9,2,3,2,6 | 
			0 | 
			3,8,2 | 
			
			 | 
			1 | 
			7,6,4 | 
			
			| 9,6,2,0,5 | 
			2 | 
			0,0,2 | 
			
			| 0,9 | 
			3 | 
			0,9,5 | 
			
			| 6,1 | 
			4 | 
			7,5,5 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 3,4,4 | 
			5 | 
			9,2 | 
			
			| 8,1 | 
			6 | 
			2,7,4,0 | 
			
			| 1,4,6 | 
			7 | 
			 | 
			
			| 0,9,9 | 
			8 | 
			6 | 
			
			| 5,3 | 
			9 | 
			0,2,3,8,8 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài