Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 30/04/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/04/2015
Thứ năm | Hà Nội |
16/04/2015 | HN |
Giải Đặc Biệt | 38673 |
Giải Nhất | 45336 |
Giải Nhì | 6554620262 |
Giải Ba | 094998326327866963467565375867 |
Giải Tư | 7758535169425646 |
Giải Năm | 236274866309312319198113 |
Giải Sáu | 133235930 |
Giải Bảy | 24166996 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
9 |
5 |
1 |
6,9,3 |
6,4,6 |
2 |
4,3 |
3,2,1,6,5,7 |
3 |
3,5,0,6 |
2 |
4 |
2,6,6,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
8,1,3 |
1,9,8,4,6,4,4,3 |
6 |
9,2,3,6,7,2 |
6 |
7 |
3 |
5 |
8 |
6 |
6,0,1,9 |
9 |
6,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/04/2015
Thứ tư | Bắc Ninh |
15/04/2015 | BN |
Giải Đặc Biệt | 85815 |
Giải Nhất | 88359 |
Giải Nhì | 4663340404 |
Giải Ba | 598819603381742943457453729764 |
Giải Tư | 8186552612237573 |
Giải Năm | 184109551465198154857786 |
Giải Sáu | 966321805 |
Giải Bảy | 24433860 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
5,4 |
2,4,8,8 |
1 |
5 |
4 |
2 |
4,1,6,3 |
4,2,7,3,3 |
3 |
8,3,7,3 |
2,6,0 |
4 |
3,1,2,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,5,6,8,4,1 |
5 |
5,9 |
6,8,8,2 |
6 |
0,6,5,4 |
3 |
7 |
3 |
3 |
8 |
1,5,6,6,1 |
5 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/04/2015
Thứ ba | Quảng Ninh |
14/04/2015 | QN |
Giải Đặc Biệt | 11164 |
Giải Nhất | 95881 |
Giải Nhì | 1146283008 |
Giải Ba | 471008078508814649515115850801 |
Giải Tư | 2913808054841253 |
Giải Năm | 610044568391517559158968 |
Giải Sáu | 212681094 |
Giải Bảy | 33910179 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,8,0 |
0 |
1,0,0,1,8 |
9,0,8,9,5,0,8 |
1 |
2,5,3,4 |
1,6 |
2 |
|
3,1,5 |
3 |
3 |
9,8,1,6 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,1,8 |
5 |
6,3,1,8 |
5 |
6 |
8,2,4 |
|
7 |
9,5 |
6,5,0 |
8 |
1,0,4,5,1 |
7 |
9 |
1,4,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/04/2015
Thứ hai | Hà Nội |
13/04/2015 | HN |
Giải Đặc Biệt | 49813 |
Giải Nhất | 63752 |
Giải Nhì | 7440304943 |
Giải Ba | 626408735730262227475214039831 |
Giải Tư | 8251540813179990 |
Giải Năm | 169549177780381572382545 |
Giải Sáu | 093337831 |
Giải Bảy | 74434584 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,9,4,4 |
0 |
8,3 |
3,5,3 |
1 |
7,5,7,3 |
6,5 |
2 |
|
4,9,0,4,1 |
3 |
7,1,8,1 |
7,8 |
4 |
3,5,5,0,7,0,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,9,1,4 |
5 |
1,7,2 |
|
6 |
2 |
3,1,1,5,4 |
7 |
4 |
3,0 |
8 |
4,0 |
|
9 |
3,5,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/04/2015
Chủ nhật | Thái Bình |
12/04/2015 | TB |
Giải Đặc Biệt | 72096 |
Giải Nhất | 84301 |
Giải Nhì | 7901406386 |
Giải Ba | 894679443817924183101157703484 |
Giải Tư | 3106752438656424 |
Giải Năm | 528166632123415876259967 |
Giải Sáu | 906529888 |
Giải Bảy | 52021146 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
2,6,6,1 |
1,8,0 |
1 |
1,0,4 |
5,0 |
2 |
9,3,5,4,4,4 |
6,2 |
3 |
8 |
2,2,2,8,1 |
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,6 |
5 |
2,8 |
4,0,0,8,9 |
6 |
3,7,5,7 |
6,6,7 |
7 |
7 |
8,5,3 |
8 |
8,1,4,6 |
2 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/04/2015
Thứ bảy | Nam Định |
11/04/2015 | ND |
Giải Đặc Biệt | 08712 |
Giải Nhất | 36855 |
Giải Nhì | 0843678543 |
Giải Ba | 435854508792478135181978302901 |
Giải Tư | 1391980473345383 |
Giải Năm | 812732106563042569391083 |
Giải Sáu | 911791431 |
Giải Bảy | 75622503 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
3,4,1 |
1,9,3,9,0 |
1 |
1,0,8,2 |
6,1 |
2 |
5,7,5 |
0,6,8,8,8,4 |
3 |
1,9,4,6 |
0,3 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,2,2,8,5 |
5 |
5 |
3 |
6 |
2,3 |
2,8 |
7 |
5,8 |
7,1 |
8 |
3,3,5,7,3 |
3 |
9 |
1,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/04/2015
Thứ sáu | Hải Phòng |
10/04/2015 | HP |
Giải Đặc Biệt | 35615 |
Giải Nhất | 68663 |
Giải Nhì | 1607687287 |
Giải Ba | 057003520082252828741284376568 |
Giải Tư | 5927630489257931 |
Giải Năm | 247246048111326439894306 |
Giải Sáu | 045134544 |
Giải Bảy | 74096213 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,0 |
0 |
9,4,6,4,0,0 |
1,3 |
1 |
3,1,5 |
6,7,5 |
2 |
7,5 |
1,4,6 |
3 |
4,1 |
7,3,4,0,6,0,7 |
4 |
5,4,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,2,1 |
5 |
2 |
0,7 |
6 |
2,4,8,3 |
2,8 |
7 |
4,2,4,6 |
6 |
8 |
9,7 |
0,8 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài