
Kết quả xổ số kiến thiết 27/04/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 27/04/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/11/2024
Thứ sáu | Hải Phòng |
15/11/2024 | HP |
Giải Đặc Biệt | 60131 |
Giải Nhất | 13158 |
Giải Nhì | 9130340613 |
Giải Ba | 300171656675778270728182635039 |
Giải Tư | 3894062063147306 |
Giải Năm | 983210566560617452531397 |
Giải Sáu | 012888114 |
Giải Bảy | 43082714 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,2 |
0 |
8,6,3 |
3 |
1 |
4,2,4,4,7,3 |
1,3,7 |
2 |
7,0,6 |
4,5,0,1 |
3 |
2,9,1 |
1,1,7,9,1 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6,3,8 |
5,0,6,2 |
6 |
0,6 |
2,9,1 |
7 |
4,8,2 |
0,8,7,5 |
8 |
8 |
3 |
9 |
7,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/11/2024
Thứ năm | Hà Nội |
14/11/2024 | HN |
Giải Đặc Biệt | 66780 |
Giải Nhất | 39213 |
Giải Nhì | 6511246159 |
Giải Ba | 468952584194084446014520124412 |
Giải Tư | 1460063908563028 |
Giải Năm | 377235459102257292159602 |
Giải Sáu | 486811326 |
Giải Bảy | 74787159 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,8 |
0 |
2,2,1,1 |
7,1,4,0,0 |
1 |
1,5,2,2,3 |
7,0,7,0,1,1 |
2 |
6,8 |
1 |
3 |
9 |
7,8 |
4 |
5,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,1,9 |
5 |
9,6,9 |
8,2,5 |
6 |
0 |
|
7 |
4,8,1,2,2 |
7,2 |
8 |
6,4,0 |
5,3,5 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/11/2024
Thứ tư | Bắc Ninh |
13/11/2024 | BN |
Giải Đặc Biệt | 28576 |
Giải Nhất | 07587 |
Giải Nhì | 1367699903 |
Giải Ba | 116533804017098938834672533662 |
Giải Tư | 4512814121647526 |
Giải Năm | 871338754317818118031116 |
Giải Sáu | 661726981 |
Giải Bảy | 01117712 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
1,3,3 |
0,1,6,8,8,4 |
1 |
1,2,3,7,6,2 |
1,1,6 |
2 |
6,6,5 |
1,0,5,8,0 |
3 |
|
6 |
4 |
1,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,2 |
5 |
3 |
2,1,2,7,7 |
6 |
1,4,2 |
7,1,8 |
7 |
7,5,6,6 |
9 |
8 |
1,1,3,7 |
|
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/11/2024
Thứ ba | Quảng Ninh |
12/11/2024 | QN |
Giải Đặc Biệt | 93196 |
Giải Nhất | 91720 |
Giải Nhì | 2739657060 |
Giải Ba | 220205290866855833125961658583 |
Giải Tư | 8415407952601164 |
Giải Năm | 475906345926266619786602 |
Giải Sáu | 809699248 |
Giải Bảy | 62792370 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,6,2,6,2 |
0 |
9,2,8 |
|
1 |
5,2,6 |
6,0,1 |
2 |
3,6,0,0 |
2,8 |
3 |
4 |
3,6 |
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,5 |
5 |
9,5 |
2,6,1,9,9 |
6 |
2,6,0,4,0 |
|
7 |
9,0,8,9 |
4,7,0 |
8 |
3 |
7,0,9,5,7 |
9 |
9,6,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/11/2024
Thứ hai | Hà Nội |
11/11/2024 | HN |
Giải Đặc Biệt | 17108 |
Giải Nhất | 36646 |
Giải Nhì | 8768298031 |
Giải Ba | 158582490918319790550598552952 |
Giải Tư | 0162911136045610 |
Giải Năm | 771623754361642053631023 |
Giải Sáu | 798841906 |
Giải Bảy | 53593529 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,1 |
0 |
6,4,9,8 |
4,6,1,3 |
1 |
6,1,0,9 |
6,5,8 |
2 |
9,0,3 |
5,6,2 |
3 |
5,1 |
0 |
4 |
1,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,7,5,8 |
5 |
3,9,8,5,2 |
0,1,4 |
6 |
1,3,2 |
|
7 |
5 |
9,5,0 |
8 |
5,2 |
5,2,0,1 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/11/2024
Chủ nhật | Thái Bình |
10/11/2024 | TB |
Giải Đặc Biệt | 40167 |
Giải Nhất | 34422 |
Giải Nhì | 3336274573 |
Giải Ba | 616003325049172864820840980719 |
Giải Tư | 0335259094831087 |
Giải Năm | 529273499600665596060599 |
Giải Sáu | 076607782 |
Giải Bảy | 36992665 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,9,0,5 |
0 |
7,0,6,0,9 |
|
1 |
9 |
8,9,7,8,6,2 |
2 |
6,2 |
8,7 |
3 |
6,5 |
|
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,5,3 |
5 |
5,0 |
3,2,7,0 |
6 |
5,2,7 |
0,8,6 |
7 |
6,2,3 |
|
8 |
2,3,7,2 |
9,4,9,0,1 |
9 |
9,2,9,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/11/2024
Thứ bảy | Nam Định |
09/11/2024 | ND |
Giải Đặc Biệt | 81313 |
Giải Nhất | 71672 |
Giải Nhì | 0792831549 |
Giải Ba | 375334236320264547926450112365 |
Giải Tư | 6284541519066602 |
Giải Năm | 180669604786480288428560 |
Giải Sáu | 814157609 |
Giải Bảy | 24356986 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,6 |
0 |
9,6,2,6,2,1 |
0 |
1 |
4,5,3 |
0,4,0,9,7 |
2 |
4,8 |
3,6,1 |
3 |
5,3 |
2,1,8,6 |
4 |
2,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,1,6 |
5 |
7 |
8,0,8,0 |
6 |
9,0,0,3,4,5 |
5 |
7 |
2 |
2 |
8 |
6,6,4 |
6,0,4 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài