
Kết quả xổ số kiến thiết 29/04/2025
Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 29/04/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/11/2014
Thứ bảy | Nam Định |
15/11/2014 | ND |
Giải Đặc Biệt | 73172 |
Giải Nhất | 15459 |
Giải Nhì | 2020179545 |
Giải Ba | 415782392688878036842188593254 |
Giải Tư | 5410340287513158 |
Giải Năm | 261978169502945857803275 |
Giải Sáu | 882082944 |
Giải Bảy | 52073201 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,1 |
0 |
7,1,2,2,1 |
0,5,0 |
1 |
9,6,0 |
5,3,8,8,0,0,7 |
2 |
6 |
|
3 |
2 |
4,8,5 |
4 |
4,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,8,4 |
5 |
2,8,1,8,4,9 |
1,2 |
6 |
|
0 |
7 |
5,8,8,2 |
5,5,7,7 |
8 |
2,2,0,4,5 |
1,5 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/11/2014
Thứ sáu | Hải Phòng |
14/11/2014 | HP |
Giải Đặc Biệt | 47897 |
Giải Nhất | 48550 |
Giải Nhì | 7959077660 |
Giải Ba | 025342443686721121238245363410 |
Giải Tư | 3850901446720250 |
Giải Năm | 773515245485831849241513 |
Giải Sáu | 974269334 |
Giải Bảy | 80766481 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,5,5,1,9,6,5 |
0 |
|
8,2 |
1 |
8,3,4,0 |
7 |
2 |
4,4,1,3 |
1,2,5 |
3 |
4,5,4,6 |
6,7,3,2,2,1,3 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,8 |
5 |
0,0,3,0 |
7,3 |
6 |
4,9,0 |
9 |
7 |
6,4,2 |
1 |
8 |
0,1,5 |
6 |
9 |
0,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/11/2014
Thứ năm | Hà Nội |
13/11/2014 | HN |
Giải Đặc Biệt | 15446 |
Giải Nhất | 97223 |
Giải Nhì | 5362567741 |
Giải Ba | 471054535551210139497354934567 |
Giải Tư | 9323935082623118 |
Giải Năm | 737817017043216565116789 |
Giải Sáu | 894579631 |
Giải Bảy | 94728434 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,1 |
0 |
1,5 |
3,0,1,4 |
1 |
1,8,0 |
7,6 |
2 |
3,5,3 |
4,2,2 |
3 |
4,1 |
9,8,3,9 |
4 |
3,9,9,1,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,0,5,2 |
5 |
0,5 |
4 |
6 |
5,2,7 |
6 |
7 |
2,9,8 |
7,1 |
8 |
4,9 |
7,8,4,4 |
9 |
4,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/11/2014
Thứ tư | Bắc Ninh |
12/11/2014 | BN |
Giải Đặc Biệt | 13038 |
Giải Nhất | 24547 |
Giải Nhì | 4099815310 |
Giải Ba | 217866199884292161855530922049 |
Giải Tư | 3025103095872827 |
Giải Năm | 566501426134020652478599 |
Giải Sáu | 657605275 |
Giải Bảy | 51889418 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,1 |
0 |
5,6,9 |
5 |
1 |
8,0 |
4,9 |
2 |
5,7 |
|
3 |
4,0,8 |
9,3 |
4 |
2,7,9,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,7,6,2,8 |
5 |
1,7 |
0,8 |
6 |
5 |
5,4,8,2,4 |
7 |
5 |
8,1,9,9,3 |
8 |
8,7,6,5 |
9,0,4 |
9 |
4,9,8,2,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/11/2014
Thứ ba | Quảng Ninh |
11/11/2014 | QN |
Giải Đặc Biệt | 98606 |
Giải Nhất | 65563 |
Giải Nhì | 2088776368 |
Giải Ba | 245801576094789952998306415084 |
Giải Tư | 2544432193438241 |
Giải Năm | 852666212134298407749675 |
Giải Sáu | 714031748 |
Giải Bảy | 69503204 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,8,6 |
0 |
4,6 |
3,2,2,4 |
1 |
4 |
3 |
2 |
6,1,1 |
4,6 |
3 |
2,1,4 |
0,1,3,8,7,4,6,8 |
4 |
8,4,3,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
0 |
2,0 |
6 |
9,0,4,8,3 |
8 |
7 |
4,5 |
4,6 |
8 |
4,0,9,4,7 |
6,8,9 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/11/2014
Thứ hai | Hà Nội |
10/11/2014 | HN |
Giải Đặc Biệt | 77706 |
Giải Nhất | 00480 |
Giải Nhì | 5167718634 |
Giải Ba | 862606057787903926671833657085 |
Giải Tư | 2150261824277541 |
Giải Năm | 077700448118405986727180 |
Giải Sáu | 178479761 |
Giải Bảy | 47122495 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,5,6,8 |
0 |
3,6 |
6,4 |
1 |
2,8,8 |
1,7 |
2 |
4,7 |
0 |
3 |
6,4 |
2,4,3 |
4 |
7,4,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,8 |
5 |
9,0 |
3,0 |
6 |
1,0,7 |
4,7,2,7,6,7 |
7 |
8,9,7,2,7,7 |
7,1,1 |
8 |
0,5,0 |
7,5 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/11/2014
Chủ nhật | Thái Bình |
09/11/2014 | TB |
Giải Đặc Biệt | 37305 |
Giải Nhất | 41792 |
Giải Nhì | 3590472870 |
Giải Ba | 303657443872930976525858625891 |
Giải Tư | 2840852468772572 |
Giải Năm | 577184082101674791269255 |
Giải Sáu | 458174871 |
Giải Bảy | 28595501 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,3,7 |
0 |
1,8,1,4,5 |
0,7,7,0,9 |
1 |
|
7,5,9 |
2 |
8,6,4 |
|
3 |
8,0 |
7,2,0 |
4 |
7,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,5,6,0 |
5 |
9,5,8,5,2 |
2,8 |
6 |
5 |
4,7 |
7 |
4,1,1,7,2,0 |
2,5,0,3 |
8 |
6 |
5 |
9 |
1,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài