
   
   Kết quả xổ số kiến thiết 04/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 04/11/2025
 
	
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/10/2025
  
  
    | Thứ tư | Bắc Ninh | 
| 15/10/2025 | BN | 
| Giải Đặc Biệt | 99028 | 
| Giải Nhất | 01836 | 
| Giải Nhì | 3157591437 | 
| Giải Ba | 657605158554619890779987138568 | 
| Giải Tư | 7960970796612913 | 
| Giải Năm | 294594875923119371082473 | 
| Giải Sáu | 555370125 | 
| Giải Bảy | 73134270 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 7,7,6,6 | 
			0 | 
			8,7 | 
			
			| 6,7 | 
			1 | 
			3,3,9 | 
			
			| 4 | 
			2 | 
			5,3,8 | 
			
			| 7,1,2,9,7,1 | 
			3 | 
			7,6 | 
			
			 | 
			4 | 
			2,5 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 5,2,4,8,7 | 
			5 | 
			5 | 
			
			| 3 | 
			6 | 
			0,1,0,8 | 
			
			| 8,0,7,3 | 
			7 | 
			3,0,0,3,7,1,5 | 
			
			| 0,6,2 | 
			8 | 
			7,5 | 
			
			| 1 | 
			9 | 
			3 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/10/2025
  
  
    | Thứ ba | Quảng Ninh | 
| 14/10/2025 | QN | 
| Giải Đặc Biệt | 20424 | 
| Giải Nhất | 73482 | 
| Giải Nhì | 2451512045 | 
| Giải Ba | 167631823939990545978813233982 | 
| Giải Tư | 1293590586754991 | 
| Giải Năm | 012106358362802849471638 | 
| Giải Sáu | 076989704 | 
| Giải Bảy | 11332940 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 4,9 | 
			0 | 
			4,5 | 
			
			| 1,2,9 | 
			1 | 
			1,5 | 
			
			| 6,3,8,8 | 
			2 | 
			9,1,8,4 | 
			
			| 3,9,6 | 
			3 | 
			3,5,8,9,2 | 
			
			| 0,2 | 
			4 | 
			0,7,5 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 3,0,7,1,4 | 
			5 | 
			 | 
			
			| 7 | 
			6 | 
			2,3 | 
			
			| 4,9 | 
			7 | 
			6,5 | 
			
			| 2,3 | 
			8 | 
			9,2,2 | 
			
			| 2,8,3 | 
			9 | 
			3,1,0,7 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/10/2025
  
  
    | Thứ hai | Hà Nội | 
| 13/10/2025 | HN | 
| Giải Đặc Biệt | 56708 | 
| Giải Nhất | 28309 | 
| Giải Nhì | 1406654388 | 
| Giải Ba | 020348092200829762625780006839 | 
| Giải Tư | 6613376518757381 | 
| Giải Năm | 257728083600191945602403 | 
| Giải Sáu | 039767147 | 
| Giải Bảy | 25427287 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 0,6,0 | 
			0 | 
			8,0,3,0,9,8 | 
			
			| 8 | 
			1 | 
			9,3 | 
			
			| 4,7,2,6 | 
			2 | 
			5,2,9 | 
			
			| 0,1 | 
			3 | 
			9,4,9 | 
			
			| 3 | 
			4 | 
			2,7 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 2,6,7 | 
			5 | 
			 | 
			
			| 6 | 
			6 | 
			7,0,5,2,6 | 
			
			| 8,6,4,7 | 
			7 | 
			2,7,5 | 
			
			| 0,8,0 | 
			8 | 
			7,1,8 | 
			
			| 3,1,2,3,0 | 
			9 | 
			 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/10/2025
  
  
    | Chủ nhật | Thái Bình | 
| 12/10/2025 | TB | 
| Giải Đặc Biệt | 26352 | 
| Giải Nhất | 46620 | 
| Giải Nhì | 8804606757 | 
| Giải Ba | 821025523649407144129396659246 | 
| Giải Tư | 3781244414327054 | 
| Giải Năm | 420533026273754671629102 | 
| Giải Sáu | 493645966 | 
| Giải Bảy | 02904228 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 9,2 | 
			0 | 
			2,5,2,2,2,7 | 
			
			| 8 | 
			1 | 
			2 | 
			
			| 0,4,0,6,0,3,0,1,5 | 
			2 | 
			8,0 | 
			
			| 9,7 | 
			3 | 
			2,6 | 
			
			| 4,5 | 
			4 | 
			2,5,6,4,6,6 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 4,0 | 
			5 | 
			4,7,2 | 
			
			| 6,4,3,6,4,4 | 
			6 | 
			6,2,6 | 
			
			| 0,5 | 
			7 | 
			3 | 
			
			| 2 | 
			8 | 
			1 | 
			
			 | 
			9 | 
			0,3 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/10/2025
  
  
    | Thứ bảy | Nam Định | 
| 11/10/2025 | ND | 
| Giải Đặc Biệt | 00943 | 
| Giải Nhất | 43213 | 
| Giải Nhì | 6614615901 | 
| Giải Ba | 229060495593893325382566085773 | 
| Giải Tư | 8964080348672405 | 
| Giải Năm | 912262818813667281017293 | 
| Giải Sáu | 803301325 | 
| Giải Bảy | 84096979 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 6 | 
			0 | 
			9,3,1,1,3,5,6,1 | 
			
			| 0,8,0,0 | 
			1 | 
			3,3 | 
			
			| 2,7 | 
			2 | 
			5,2 | 
			
			| 0,1,9,0,9,7,1,4 | 
			3 | 
			8 | 
			
			| 8,6 | 
			4 | 
			6,3 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 2,0,5 | 
			5 | 
			5 | 
			
			| 0,4 | 
			6 | 
			9,4,7,0 | 
			
			| 6 | 
			7 | 
			9,2,3 | 
			
			| 3 | 
			8 | 
			4,1 | 
			
			| 0,6,7 | 
			9 | 
			3,3 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/10/2025
  
  
    | Thứ sáu | Hải Phòng | 
| 10/10/2025 | HP | 
| Giải Đặc Biệt | 01640 | 
| Giải Nhất | 54778 | 
| Giải Nhì | 5848054921 | 
| Giải Ba | 507499467056818510580383371888 | 
| Giải Tư | 8299650075680321 | 
| Giải Năm | 262553490601215887460990 | 
| Giải Sáu | 034005095 | 
| Giải Bảy | 41719042 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 9,9,0,7,8,4 | 
			0 | 
			5,1,0 | 
			
			| 4,7,0,2,2 | 
			1 | 
			8 | 
			
			| 4 | 
			2 | 
			5,1,1 | 
			
			| 3 | 
			3 | 
			4,3 | 
			
			| 3 | 
			4 | 
			1,2,9,6,9,0 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 0,9,2 | 
			5 | 
			8,8 | 
			
			| 4 | 
			6 | 
			8 | 
			
			 | 
			7 | 
			1,0,8 | 
			
			| 5,6,1,5,8,7 | 
			8 | 
			8,0 | 
			
			| 4,9,4 | 
			9 | 
			0,5,0,9 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/10/2025
  
  
    | Thứ năm | Hà Nội | 
| 09/10/2025 | HN | 
| Giải Đặc Biệt | 09565 | 
| Giải Nhất | 14729 | 
| Giải Nhì | 6872261754 | 
| Giải Ba | 410933388022844392208910822328 | 
| Giải Tư | 4631123665740622 | 
| Giải Năm | 685035570740676094399164 | 
| Giải Sáu | 592108449 | 
| Giải Bảy | 76247701 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 5,4,6,8,2 | 
			0 | 
			1,8,8 | 
			
			| 0,3 | 
			1 | 
			 | 
			
			| 9,2,2 | 
			2 | 
			4,2,0,8,2,9 | 
			
			| 9 | 
			3 | 
			9,1,6 | 
			
			| 2,6,7,4,5 | 
			4 | 
			9,0,4 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 6 | 
			5 | 
			0,7,4 | 
			
			| 7,3 | 
			6 | 
			0,4,5 | 
			
			| 7,5 | 
			7 | 
			6,7,4 | 
			
			| 0,0,2 | 
			8 | 
			0 | 
			
			| 4,3,2 | 
			9 | 
			2,3 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài