Kết quả xổ số kiến thiết 16/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 16/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/06/2017
| Thứ năm | Hà Nội |
| 15/06/2017 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 38171 |
| Giải Nhất | 86762 |
| Giải Nhì | 6732572464 |
| Giải Ba | 337107000352875289952608512643 |
| Giải Tư | 9882264585154325 |
| Giải Năm | 178460064659898309501190 |
| Giải Sáu | 796666043 |
| Giải Bảy | 25128479 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,9,1 |
0 |
6,3 |
| 7 |
1 |
2,5,0 |
| 1,8,6 |
2 |
5,5,5 |
| 4,8,0,4 |
3 |
|
| 8,8,6 |
4 |
3,5,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,4,1,2,7,9,8,2 |
5 |
9,0 |
| 9,6,0 |
6 |
6,4,2 |
|
7 |
9,5,1 |
|
8 |
4,4,3,2,5 |
| 7,5 |
9 |
6,0,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/06/2017
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 14/06/2017 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 40909 |
| Giải Nhất | 84829 |
| Giải Nhì | 4282145194 |
| Giải Ba | 806016420604182716067364664748 |
| Giải Tư | 9856467546390389 |
| Giải Năm | 846211251333724130109058 |
| Giải Sáu | 899366687 |
| Giải Bảy | 27701532 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,1 |
0 |
1,6,6,9 |
| 4,0,2 |
1 |
5,0 |
| 3,6,8 |
2 |
7,5,1,9 |
| 3 |
3 |
2,3,9 |
| 9 |
4 |
1,6,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,2,7 |
5 |
8,6 |
| 6,5,0,0,4 |
6 |
6,2 |
| 2,8 |
7 |
0,5 |
| 5,4 |
8 |
7,9,2 |
| 9,3,8,2,0 |
9 |
9,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/06/2017
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 13/06/2017 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 78061 |
| Giải Nhất | 74783 |
| Giải Nhì | 5103706657 |
| Giải Ba | 816062853684094154396573346534 |
| Giải Tư | 9965141954918502 |
| Giải Năm | 138144985742235089238738 |
| Giải Sáu | 254002087 |
| Giải Bảy | 65555737 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5 |
0 |
2,2,6 |
| 8,9,6 |
1 |
9 |
| 0,4,0 |
2 |
3 |
| 2,3,8 |
3 |
7,8,6,9,3,4,7 |
| 5,9,3 |
4 |
2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,5,6 |
5 |
5,7,4,0,7 |
| 0,3 |
6 |
5,5,1 |
| 5,3,8,3,5 |
7 |
|
| 9,3 |
8 |
7,1,3 |
| 1,3 |
9 |
8,1,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/06/2017
| Thứ hai | Hà Nội |
| 12/06/2017 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 83555 |
| Giải Nhất | 71531 |
| Giải Nhì | 2498409245 |
| Giải Ba | 835962508980545496620252138074 |
| Giải Tư | 1948103205828432 |
| Giải Năm | 174140524076582377018683 |
| Giải Sáu | 523486591 |
| Giải Bảy | 75877346 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
1 |
| 9,4,0,2,3 |
1 |
|
| 5,3,8,3,6 |
2 |
3,3,1 |
| 7,2,2,8 |
3 |
2,2,1 |
| 7,8 |
4 |
6,1,8,5,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,4,4,5 |
5 |
2,5 |
| 4,8,7,9 |
6 |
2 |
| 8 |
7 |
5,3,6,4 |
| 4 |
8 |
7,6,3,2,9,4 |
| 8 |
9 |
1,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/06/2017
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 11/06/2017 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 18721 |
| Giải Nhất | 78149 |
| Giải Nhì | 8223532353 |
| Giải Ba | 293271563557535379741155192161 |
| Giải Tư | 1467212144160816 |
| Giải Năm | 628531379761705360159892 |
| Giải Sáu | 004620978 |
| Giải Bảy | 87385785 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
0 |
4 |
| 6,2,5,6,2 |
1 |
5,6,6 |
| 9 |
2 |
0,1,7,1 |
| 5,5 |
3 |
8,7,5,5,5 |
| 0,7 |
4 |
9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,8,1,3,3,3 |
5 |
7,3,1,3 |
| 1,1 |
6 |
1,7,1 |
| 8,5,3,6,2 |
7 |
8,4 |
| 3,7 |
8 |
7,5,5 |
| 4 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/06/2017
| Thứ bảy | Nam Định |
| 10/06/2017 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 43869 |
| Giải Nhất | 45517 |
| Giải Nhì | 1157832847 |
| Giải Ba | 606167953584009300925715352890 |
| Giải Tư | 2462410023946162 |
| Giải Năm | 664854322851231159278758 |
| Giải Sáu | 789942244 |
| Giải Bảy | 28483270 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,0,9 |
0 |
0,9 |
| 5,1 |
1 |
1,6,7 |
| 3,4,3,6,6,9 |
2 |
8,7 |
| 5 |
3 |
2,2,5 |
| 4,9 |
4 |
8,2,4,8,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
5 |
1,8,3 |
| 1 |
6 |
2,2,9 |
| 2,4,1 |
7 |
0,8 |
| 2,4,4,5,7 |
8 |
9 |
| 8,0,6 |
9 |
4,2,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/06/2017
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 09/06/2017 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 91192 |
| Giải Nhất | 72245 |
| Giải Nhì | 9504476236 |
| Giải Ba | 104349600930321172290973554498 |
| Giải Tư | 7384173091153018 |
| Giải Năm | 119331807438750369500925 |
| Giải Sáu | 457807337 |
| Giải Bảy | 42777438 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,5,3 |
0 |
7,3,9 |
| 2 |
1 |
5,8 |
| 4,9 |
2 |
5,1,9 |
| 9,0 |
3 |
8,7,8,0,4,5,6 |
| 7,8,3,4 |
4 |
2,4,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,1,3,4 |
5 |
7,0 |
| 3 |
6 |
|
| 7,5,0,3 |
7 |
7,4 |
| 3,3,1,9 |
8 |
0,4 |
| 0,2 |
9 |
3,8,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài