
Kết quả xổ số kiến thiết 29/04/2025
Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 29/04/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/10/2014
Thứ ba | Quảng Ninh |
14/10/2014 | QN |
Giải Đặc Biệt | 96312 |
Giải Nhất | 54330 |
Giải Nhì | 8021363972 |
Giải Ba | 517939031601716364946288214213 |
Giải Tư | 5163399186866170 |
Giải Năm | 236923653358785513503829 |
Giải Sáu | 251119277 |
Giải Bảy | 76813210 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,5,7,3 |
0 |
|
8,5,9 |
1 |
0,9,6,6,3,3,2 |
3,8,7,1 |
2 |
9 |
6,9,1,1 |
3 |
2,0 |
9 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,5 |
5 |
1,8,5,0 |
7,8,1,1 |
6 |
9,5,3 |
7 |
7 |
6,7,0,2 |
5 |
8 |
1,6,2 |
1,6,2 |
9 |
1,3,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/10/2014
Thứ hai | Hà Nội |
13/10/2014 | HN |
Giải Đặc Biệt | 03839 |
Giải Nhất | 18657 |
Giải Nhì | 1033368889 |
Giải Ba | 004841261620989279310477141358 |
Giải Tư | 3865857499829327 |
Giải Năm | 038135091675422028269452 |
Giải Sáu | 408757219 |
Giải Bảy | 73005663 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,2 |
0 |
0,8,9 |
8,3,7 |
1 |
9,6 |
5,8 |
2 |
0,6,7 |
7,6,3 |
3 |
1,3,9 |
7,8 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,6 |
5 |
6,7,2,8,7 |
5,2,1 |
6 |
3,5 |
5,2,5 |
7 |
3,5,4,1 |
0,5 |
8 |
1,2,4,9,9 |
1,0,8,8,3 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/10/2014
Chủ nhật | Thái Bình |
12/10/2014 | TB |
Giải Đặc Biệt | 38713 |
Giải Nhất | 45492 |
Giải Nhì | 3962358740 |
Giải Ba | 752828952517210158645050606758 |
Giải Tư | 0102112331543197 |
Giải Năm | 392448349227368210224431 |
Giải Sáu | 492083702 |
Giải Bảy | 04719942 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,4 |
0 |
4,2,2,6 |
7,3 |
1 |
0,3 |
4,9,0,8,2,0,8,9 |
2 |
4,7,2,3,5,3 |
8,2,2,1 |
3 |
4,1 |
0,2,3,5,6 |
4 |
2,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
4,8 |
0 |
6 |
4 |
2,9 |
7 |
1 |
5 |
8 |
3,2,2 |
9 |
9 |
9,2,7,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/10/2014
Thứ bảy | Nam Định |
11/10/2014 | ND |
Giải Đặc Biệt | 37766 |
Giải Nhất | 08826 |
Giải Nhì | 6559855720 |
Giải Ba | 148032260555906631501415550901 |
Giải Tư | 1001697577064010 |
Giải Năm | 674402183894240995453723 |
Giải Sáu | 651082122 |
Giải Bảy | 55109611 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,1,5,2 |
0 |
9,1,6,3,5,6,1 |
1,5,0,0 |
1 |
0,1,8,0 |
8,2 |
2 |
2,3,0,6 |
2,0 |
3 |
|
4,9 |
4 |
4,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,4,7,0,5 |
5 |
5,1,0,5 |
9,0,0,2,6 |
6 |
6 |
|
7 |
5 |
1,9 |
8 |
2 |
0 |
9 |
6,4,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/10/2014
Thứ sáu | Hải Phòng |
10/10/2014 | HP |
Giải Đặc Biệt | 11443 |
Giải Nhất | 74862 |
Giải Nhì | 6107295224 |
Giải Ba | 832927945046705502091180552504 |
Giải Tư | 4634468434349163 |
Giải Năm | 714233749812757355603872 |
Giải Sáu | 834611370 |
Giải Bảy | 01377463 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,6,5 |
0 |
1,5,9,5,4 |
0,1 |
1 |
1,2 |
4,1,7,9,7,6 |
2 |
4 |
6,7,6,4 |
3 |
7,4,4,4 |
7,3,7,3,8,3,0,2 |
4 |
2,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,0 |
5 |
0 |
|
6 |
3,0,3,2 |
3 |
7 |
4,0,4,3,2,2 |
|
8 |
4 |
0 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/10/2014
Thứ năm | Hà Nội |
09/10/2014 | HN |
Giải Đặc Biệt | 66759 |
Giải Nhất | 51159 |
Giải Nhì | 7563179295 |
Giải Ba | 761322127230050528991417724771 |
Giải Tư | 0347481845224081 |
Giải Năm | 386607767308268515845964 |
Giải Sáu | 385220624 |
Giải Bảy | 50918160 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,6,2,5 |
0 |
8 |
9,8,8,7,3 |
1 |
8 |
2,3,7 |
2 |
0,4,2 |
|
3 |
2,1 |
2,8,6 |
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,8,9 |
5 |
0,0,9,9 |
6,7 |
6 |
0,6,4 |
4,7 |
7 |
6,2,7,1 |
0,1 |
8 |
1,5,5,4,1 |
9,5,5 |
9 |
1,9,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 08/10/2014
Thứ tư | Bắc Ninh |
08/10/2014 | BN |
Giải Đặc Biệt | 92630 |
Giải Nhất | 23443 |
Giải Nhì | 7183181712 |
Giải Ba | 611051281795667670047281951761 |
Giải Tư | 8441811179292299 |
Giải Năm | 166857441902694359147183 |
Giải Sáu | 437515795 |
Giải Bảy | 37700941 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,3 |
0 |
9,2,5,4 |
4,4,1,6,3 |
1 |
5,4,1,7,9,2 |
0,1 |
2 |
9 |
4,8,4 |
3 |
7,7,1,0 |
4,1,0 |
4 |
1,4,3,1,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,9,0 |
5 |
|
|
6 |
8,7,1 |
3,3,1,6 |
7 |
0 |
6 |
8 |
3 |
0,2,9,1 |
9 |
5,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài