
   
   Kết quả xổ số kiến thiết 04/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 04/11/2025
 
	
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/09/2025
  
  
    | Chủ nhật | Thái Bình | 
| 14/09/2025 | TB | 
| Giải Đặc Biệt | 91807 | 
| Giải Nhất | 49414 | 
| Giải Nhì | 7909272800 | 
| Giải Ba | 059272896867553591280579766009 | 
| Giải Tư | 8888667902090369 | 
| Giải Năm | 027426200974252396338482 | 
| Giải Sáu | 825466649 | 
| Giải Bảy | 60041289 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 6,2,0 | 
			0 | 
			4,9,9,0,7 | 
			
			 | 
			1 | 
			2,4 | 
			
			| 1,8,9 | 
			2 | 
			5,0,3,7,8 | 
			
			| 2,3,5 | 
			3 | 
			3 | 
			
			| 0,7,7,1 | 
			4 | 
			9 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 2 | 
			5 | 
			3 | 
			
			| 6 | 
			6 | 
			0,6,9,8 | 
			
			| 2,9,0 | 
			7 | 
			4,4,9 | 
			
			| 8,6,2 | 
			8 | 
			9,2,8 | 
			
			| 8,4,7,0,6,0 | 
			9 | 
			7,2 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/09/2025
  
  
    | Thứ bảy | Nam Định | 
| 13/09/2025 | ND | 
| Giải Đặc Biệt | 02401 | 
| Giải Nhất | 87189 | 
| Giải Nhì | 3576593276 | 
| Giải Ba | 959927087429597933759185118765 | 
| Giải Tư | 8314848550708002 | 
| Giải Năm | 898264502538860496114829 | 
| Giải Sáu | 257334253 | 
| Giải Bảy | 28938024 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 8,5,7 | 
			0 | 
			4,2,1 | 
			
			| 1,5,0 | 
			1 | 
			1,4 | 
			
			| 8,0,9 | 
			2 | 
			8,4,9 | 
			
			| 9,5 | 
			3 | 
			4,8 | 
			
			| 2,3,0,1,7 | 
			4 | 
			 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 8,7,6,6 | 
			5 | 
			7,3,0,1 | 
			
			| 7 | 
			6 | 
			5,5 | 
			
			| 5,9 | 
			7 | 
			0,4,5,6 | 
			
			| 2,3 | 
			8 | 
			0,2,5,9 | 
			
			| 2,8 | 
			9 | 
			3,2,7 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/09/2025
  
  
    | Thứ sáu | Hải Phòng | 
| 12/09/2025 | HP | 
| Giải Đặc Biệt | 58686 | 
| Giải Nhất | 25026 | 
| Giải Nhì | 2642094274 | 
| Giải Ba | 199384433889465170285745157303 | 
| Giải Tư | 4346532100504814 | 
| Giải Năm | 694381187522813149849201 | 
| Giải Sáu | 926348349 | 
| Giải Bảy | 83052301 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 5,2 | 
			0 | 
			5,1,1,3 | 
			
			| 0,3,0,2,5 | 
			1 | 
			8,4 | 
			
			| 2 | 
			2 | 
			3,6,2,1,8,0,6 | 
			
			| 8,2,4,0 | 
			3 | 
			1,8,8 | 
			
			| 8,1,7 | 
			4 | 
			8,9,3,6 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 0,6 | 
			5 | 
			0,1 | 
			
			| 2,4,2,8 | 
			6 | 
			5 | 
			
			 | 
			7 | 
			4 | 
			
			| 4,1,3,3,2 | 
			8 | 
			3,4,6 | 
			
			| 4 | 
			9 | 
			 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/09/2025
  
  
    | Thứ năm | Hà Nội | 
| 11/09/2025 | HN | 
| Giải Đặc Biệt | 30217 | 
| Giải Nhất | 16202 | 
| Giải Nhì | 0785846709 | 
| Giải Ba | 589294709647092537325796008468 | 
| Giải Tư | 0812340208730526 | 
| Giải Năm | 846085866036735393014589 | 
| Giải Sáu | 350643296 | 
| Giải Bảy | 83195643 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 5,6,6 | 
			0 | 
			1,2,9,2 | 
			
			| 0 | 
			1 | 
			9,2,7 | 
			
			| 1,0,9,3,0 | 
			2 | 
			6,9 | 
			
			| 8,4,4,5,7 | 
			3 | 
			6,2 | 
			
			 | 
			4 | 
			3,3 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			 | 
			5 | 
			6,0,3,8 | 
			
			| 5,9,8,3,2,9 | 
			6 | 
			0,0,8 | 
			
			| 1 | 
			7 | 
			3 | 
			
			| 6,5 | 
			8 | 
			3,6,9 | 
			
			| 1,8,2,0 | 
			9 | 
			6,6,2 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/09/2025
  
  
    | Thứ tư | Bắc Ninh | 
| 10/09/2025 | BN | 
| Giải Đặc Biệt | 29231 | 
| Giải Nhất | 00148 | 
| Giải Nhì | 1733381917 | 
| Giải Ba | 721541092451440302165211444802 | 
| Giải Tư | 4318699586176139 | 
| Giải Năm | 503444812682187862628625 | 
| Giải Sáu | 062205325 | 
| Giải Bảy | 23473162 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 4 | 
			0 | 
			5,2 | 
			
			| 3,8,3 | 
			1 | 
			8,7,6,4,7 | 
			
			| 6,6,8,6,0 | 
			2 | 
			3,5,5,4 | 
			
			| 2,3 | 
			3 | 
			1,4,9,3,1 | 
			
			| 3,5,2,1 | 
			4 | 
			7,0,8 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 0,2,2,9 | 
			5 | 
			4 | 
			
			| 1 | 
			6 | 
			2,2,2 | 
			
			| 4,1,1 | 
			7 | 
			8 | 
			
			| 7,1,4 | 
			8 | 
			1,2 | 
			
			| 3 | 
			9 | 
			5 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/09/2025
  
  
    | Thứ ba | Quảng Ninh | 
| 09/09/2025 | QN | 
| Giải Đặc Biệt | 03460 | 
| Giải Nhất | 34769 | 
| Giải Nhì | 6134384925 | 
| Giải Ba | 035591269078281945495374289184 | 
| Giải Tư | 0898105334830930 | 
| Giải Năm | 426314236482680183687910 | 
| Giải Sáu | 388087085 | 
| Giải Bảy | 82625451 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 1,3,9,6 | 
			0 | 
			1 | 
			
			| 5,0,8 | 
			1 | 
			0 | 
			
			| 8,6,8,4 | 
			2 | 
			3,5 | 
			
			| 6,2,5,8,4 | 
			3 | 
			0 | 
			
			| 5,8 | 
			4 | 
			9,2,3 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 8,2 | 
			5 | 
			4,1,3,9 | 
			
			 | 
			6 | 
			2,3,8,9,0 | 
			
			| 8 | 
			7 | 
			 | 
			
			| 8,6,9 | 
			8 | 
			2,8,7,5,2,3,1,4 | 
			
			| 5,4,6 | 
			9 | 
			8,0 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 08/09/2025
  
  
    | Thứ hai | Hà Nội | 
| 08/09/2025 | HN | 
| Giải Đặc Biệt | 04493 | 
| Giải Nhất | 66113 | 
| Giải Nhì | 5758490587 | 
| Giải Ba | 369172954220268753200138430265 | 
| Giải Tư | 8326673993838311 | 
| Giải Năm | 476377693868393201375071 | 
| Giải Sáu | 814134074 | 
| Giải Bảy | 32241252 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 2 | 
			0 | 
			 | 
			
			| 7,1 | 
			1 | 
			2,4,1,7,3 | 
			
			| 3,1,5,3,4 | 
			2 | 
			4,6,0 | 
			
			| 6,8,1,9 | 
			3 | 
			2,4,2,7,9 | 
			
			| 2,1,3,7,8,8 | 
			4 | 
			2 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 6 | 
			5 | 
			2 | 
			
			| 2 | 
			6 | 
			3,9,8,8,5 | 
			
			| 3,1,8 | 
			7 | 
			4,1 | 
			
			| 6,6 | 
			8 | 
			3,4,4,7 | 
			
			| 6,3 | 
			9 | 
			3 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài