
Kết quả xổ số kiến thiết 15/11/2025
Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 15/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/09/2018
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 14/09/2018 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 21588 |
| Giải Nhất | 03788 |
| Giải Nhì | 5214659004 |
| Giải Ba | 441734781262516293392034794610 |
| Giải Tư | 0479785477311964 |
| Giải Năm | 681785679628209599234249 |
| Giải Sáu | 939863933 |
| Giải Bảy | 79921371 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
0 |
4 |
| 7,3 |
1 |
3,7,2,6,0 |
| 9,1 |
2 |
8,3 |
| 1,6,3,2,7 |
3 |
9,3,1,9 |
| 5,6,0 |
4 |
9,7,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
5 |
4 |
| 1,4 |
6 |
3,7,4 |
| 1,6,4 |
7 |
9,1,9,3 |
| 2,8,8 |
8 |
8,8 |
| 7,3,4,7,3 |
9 |
2,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/09/2018
| Thứ năm | Hà Nội |
| 13/09/2018 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 45562 |
| Giải Nhất | 73735 |
| Giải Nhì | 0159869120 |
| Giải Ba | 149235495300078043753612941879 |
| Giải Tư | 5412176992896342 |
| Giải Năm | 516448362482586908983095 |
| Giải Sáu | 097055585 |
| Giải Bảy | 20360124 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,2 |
0 |
1 |
| 0 |
1 |
2 |
| 8,1,4,6 |
2 |
0,4,3,9,0 |
| 2,5 |
3 |
6,6,5 |
| 2,6 |
4 |
2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,8,9,7,3 |
5 |
5,3 |
| 3,3 |
6 |
4,9,9,2 |
| 9 |
7 |
8,5,9 |
| 9,7,9 |
8 |
5,2,9 |
| 6,6,8,2,7 |
9 |
7,8,5,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/09/2018
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 12/09/2018 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 81156 |
| Giải Nhất | 02127 |
| Giải Nhì | 4692525167 |
| Giải Ba | 462051115461997377107455502221 |
| Giải Tư | 1739394615575890 |
| Giải Năm | 279058025337451549857511 |
| Giải Sáu | 059104890 |
| Giải Bảy | 29348299 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,9,9,1 |
0 |
4,2,5 |
| 1,2 |
1 |
5,1,0 |
| 8,0 |
2 |
9,1,5,7 |
|
3 |
4,7,9 |
| 3,0,5 |
4 |
6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,8,0,5,2 |
5 |
9,7,4,5,6 |
| 4,5 |
6 |
7 |
| 3,5,9,6,2 |
7 |
|
|
8 |
2,5 |
| 2,9,5,3 |
9 |
9,0,0,0,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/09/2018
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 11/09/2018 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 50040 |
| Giải Nhất | 39748 |
| Giải Nhì | 6484999027 |
| Giải Ba | 860218460156046545798319440348 |
| Giải Tư | 6780990467152361 |
| Giải Năm | 790394454167412003075249 |
| Giải Sáu | 457577275 |
| Giải Bảy | 36983327 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,8,4 |
0 |
3,7,4,1 |
| 6,2,0 |
1 |
5 |
|
2 |
7,0,1,7 |
| 3,0 |
3 |
6,3 |
| 0,9 |
4 |
5,9,6,8,9,8,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,4,1 |
5 |
7 |
| 3,4 |
6 |
7,1 |
| 2,5,7,6,0,2 |
7 |
7,5,9 |
| 9,4,4 |
8 |
0 |
| 4,7,4 |
9 |
8,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/09/2018
| Thứ hai | Hà Nội |
| 10/09/2018 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 51845 |
| Giải Nhất | 79786 |
| Giải Nhì | 6869300853 |
| Giải Ba | 699072799717419243271392400490 |
| Giải Tư | 2088176209357196 |
| Giải Năm | 259022317424134375588142 |
| Giải Sáu | 627160428 |
| Giải Bảy | 20461359 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,6,9,9 |
0 |
7 |
| 3 |
1 |
3,9 |
| 4,6 |
2 |
0,7,8,4,7,4 |
| 1,4,9,5 |
3 |
1,5 |
| 2,2 |
4 |
6,3,2,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,4 |
5 |
9,8,3 |
| 4,9,8 |
6 |
0,2 |
| 2,0,9,2 |
7 |
|
| 2,5,8 |
8 |
8,6 |
| 5,1 |
9 |
0,6,7,0,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/09/2018
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 09/09/2018 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 24453 |
| Giải Nhất | 35025 |
| Giải Nhì | 9320815040 |
| Giải Ba | 223153556597401820480035902329 |
| Giải Tư | 2726161627175531 |
| Giải Năm | 890356147420317570461820 |
| Giải Sáu | 827551154 |
| Giải Bảy | 23697182 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,2,4 |
0 |
3,1,8 |
| 7,5,3,0 |
1 |
4,6,7,5 |
| 8 |
2 |
3,7,0,0,6,9,5 |
| 2,0,5 |
3 |
1 |
| 5,1 |
4 |
6,8,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,1,6,2 |
5 |
1,4,9,3 |
| 4,2,1 |
6 |
9,5 |
| 2,1 |
7 |
1,5 |
| 4,0 |
8 |
2 |
| 6,5,2 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 08/09/2018
| Thứ bảy | Nam Định |
| 08/09/2018 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 66915 |
| Giải Nhất | 12941 |
| Giải Nhì | 1621784509 |
| Giải Ba | 257216343269347087094338468675 |
| Giải Tư | 9233299345622952 |
| Giải Năm | 195256756548588666483738 |
| Giải Sáu | 673374020 |
| Giải Bảy | 93867068 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,2 |
0 |
9,9 |
| 2,4 |
1 |
7,5 |
| 5,6,5,3 |
2 |
0,1 |
| 9,7,3,9 |
3 |
8,3,2 |
| 7,8 |
4 |
8,8,7,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,7,1 |
5 |
2,2 |
| 8,8 |
6 |
8,2 |
| 4,1 |
7 |
0,3,4,5,5 |
| 6,4,4,3 |
8 |
6,6,4 |
| 0,0 |
9 |
3,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài