
Kết quả xổ số kiến thiết 16/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 16/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/08/2018
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 14/08/2018 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 79386 |
| Giải Nhất | 76807 |
| Giải Nhì | 3712224309 |
| Giải Ba | 706231581083130021989367374266 |
| Giải Tư | 1373557841437548 |
| Giải Năm | 389842083219608037810124 |
| Giải Sáu | 827982155 |
| Giải Bảy | 41512514 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,1,3 |
0 |
8,9,7 |
| 4,5,8 |
1 |
4,9,0 |
| 8,2 |
2 |
5,7,4,3,2 |
| 7,4,2,7 |
3 |
0 |
| 1,2 |
4 |
1,3,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,5 |
5 |
1,5 |
| 6,8 |
6 |
6 |
| 2,0 |
7 |
3,8,3 |
| 9,0,7,4,9 |
8 |
2,0,1,6 |
| 1,0 |
9 |
8,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/08/2018
| Thứ hai | Hà Nội |
| 13/08/2018 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 62149 |
| Giải Nhất | 81906 |
| Giải Nhì | 0172677637 |
| Giải Ba | 679251884799895737841695431583 |
| Giải Tư | 3729446518243786 |
| Giải Năm | 249633022442868129012516 |
| Giải Sáu | 784912501 |
| Giải Bảy | 00026738 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
0 |
0,2,1,2,1,6 |
| 0,8,0 |
1 |
2,6 |
| 0,1,0,4 |
2 |
9,4,5,6 |
| 8 |
3 |
8,7 |
| 8,2,8,5 |
4 |
2,7,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,2,9 |
5 |
4 |
| 9,1,8,2,0 |
6 |
7,5 |
| 6,4,3 |
7 |
|
| 3 |
8 |
4,1,6,4,3 |
| 2,4 |
9 |
6,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/08/2018
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 12/08/2018 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 46677 |
| Giải Nhất | 00916 |
| Giải Nhì | 7828066177 |
| Giải Ba | 353288531864767331122034851027 |
| Giải Tư | 9941336717954442 |
| Giải Năm | 354523821578207406091296 |
| Giải Sáu | 522993700 |
| Giải Bảy | 94192433 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,8 |
0 |
0,9 |
| 4 |
1 |
9,8,2,6 |
| 2,8,4,1 |
2 |
4,2,8,7 |
| 3,9 |
3 |
3 |
| 9,2,7 |
4 |
5,1,2,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,9 |
5 |
|
| 9,1 |
6 |
7,7 |
| 6,6,2,7,7 |
7 |
8,4,7,7 |
| 7,2,1,4 |
8 |
2,0 |
| 1,0 |
9 |
4,3,6,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/08/2018
| Thứ bảy | Nam Định |
| 11/08/2018 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 10460 |
| Giải Nhất | 50896 |
| Giải Nhì | 2361835499 |
| Giải Ba | 357459888178586510687919301467 |
| Giải Tư | 7455218409666848 |
| Giải Năm | 770464194428601110751223 |
| Giải Sáu | 017062208 |
| Giải Bảy | 64538221 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
0 |
8,4 |
| 2,1,8 |
1 |
7,9,1,8 |
| 8,6 |
2 |
1,8,3 |
| 5,2,9 |
3 |
|
| 6,0,8 |
4 |
8,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,5,4 |
5 |
3,5 |
| 6,8,9 |
6 |
4,2,6,8,7,0 |
| 1,6 |
7 |
5 |
| 0,2,4,6,1 |
8 |
2,4,1,6 |
| 1,9 |
9 |
3,9,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/08/2018
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 10/08/2018 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 93681 |
| Giải Nhất | 32897 |
| Giải Nhì | 2676973802 |
| Giải Ba | 856869761080686438178624691304 |
| Giải Tư | 9631632659319597 |
| Giải Năm | 879402817886488675260534 |
| Giải Sáu | 135028553 |
| Giải Bảy | 23729139 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
0 |
4,2 |
| 9,8,3,3,8 |
1 |
0,7 |
| 7,0 |
2 |
3,8,6,6 |
| 2,5 |
3 |
9,5,4,1,1 |
| 9,3,0 |
4 |
6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
5 |
3 |
| 8,8,2,2,8,8,4 |
6 |
9 |
| 9,1,9 |
7 |
2 |
| 2 |
8 |
1,6,6,6,6,1 |
| 3,6 |
9 |
1,4,7,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/08/2018
| Thứ năm | Hà Nội |
| 09/08/2018 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 47717 |
| Giải Nhất | 74225 |
| Giải Nhì | 3088573525 |
| Giải Ba | 279376343156177858823890130283 |
| Giải Tư | 5544066901523563 |
| Giải Năm | 296937889395682987126012 |
| Giải Sáu | 856716057 |
| Giải Bảy | 76861868 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
1 |
| 3,0 |
1 |
8,6,2,2,7 |
| 1,1,5,8 |
2 |
9,5,5 |
| 6,8 |
3 |
7,1 |
| 4 |
4 |
4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,8,2,2 |
5 |
6,7,2 |
| 7,8,5,1 |
6 |
8,9,9,3 |
| 5,3,7,1 |
7 |
6,7 |
| 1,6,8 |
8 |
6,8,2,3,5 |
| 6,2,6 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 08/08/2018
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 08/08/2018 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 90929 |
| Giải Nhất | 78718 |
| Giải Nhì | 8790014335 |
| Giải Ba | 070589455275765164569979918328 |
| Giải Tư | 0187306378744661 |
| Giải Năm | 730669049459833633362074 |
| Giải Sáu | 279789225 |
| Giải Bảy | 04461636 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
0 |
4,6,4,0 |
| 6 |
1 |
6,8 |
| 5 |
2 |
5,8,9 |
| 6 |
3 |
6,6,6,5 |
| 0,0,7,7 |
4 |
6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,6,3 |
5 |
9,8,2,6 |
| 4,1,3,0,3,3,5 |
6 |
3,1,5 |
| 8 |
7 |
9,4,4 |
| 5,2,1 |
8 |
9,7 |
| 7,8,5,9,2 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài