
Kết quả xổ số kiến thiết 05/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 05/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/05/2025
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 14/05/2025 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 70130 |
| Giải Nhất | 95232 |
| Giải Nhì | 6449109749 |
| Giải Ba | 432118216658258257559698874736 |
| Giải Tư | 4736656689371046 |
| Giải Năm | 617628345886574042891645 |
| Giải Sáu | 661962541 |
| Giải Bảy | 80761809 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,4,3 |
0 |
9 |
| 6,4,1,9 |
1 |
8,1 |
| 6,3 |
2 |
|
|
3 |
4,6,7,6,2,0 |
| 3 |
4 |
1,0,5,6,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,5 |
5 |
8,5 |
| 7,7,8,3,6,4,6,3 |
6 |
1,2,6,6 |
| 3 |
7 |
6,6 |
| 1,5,8 |
8 |
0,6,9,8 |
| 0,8,4 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/05/2025
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 13/05/2025 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 53609 |
| Giải Nhất | 93499 |
| Giải Nhì | 5895971774 |
| Giải Ba | 091134645441631756518452599578 |
| Giải Tư | 4111727765590348 |
| Giải Năm | 699693581872338093066324 |
| Giải Sáu | 199730684 |
| Giải Bảy | 47316405 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,8 |
0 |
5,6,9 |
| 3,1,3,5 |
1 |
1,3 |
| 7 |
2 |
4,5 |
| 1 |
3 |
1,0,1 |
| 6,8,2,5,7 |
4 |
7,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,2 |
5 |
8,9,4,1,9 |
| 9,0 |
6 |
4 |
| 4,7 |
7 |
2,7,8,4 |
| 5,4,7 |
8 |
4,0 |
| 9,5,5,9,0 |
9 |
9,6,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/05/2025
| Thứ hai | Hà Nội |
| 12/05/2025 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 62640 |
| Giải Nhất | 14561 |
| Giải Nhì | 5326418044 |
| Giải Ba | 204168900802694715795450792330 |
| Giải Tư | 3174892819890010 |
| Giải Năm | 157172245336789186765259 |
| Giải Sáu | 945388789 |
| Giải Bảy | 30555706 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,1,3,4 |
0 |
6,8,7 |
| 7,9,6 |
1 |
0,6 |
|
2 |
4,8 |
|
3 |
0,6,0 |
| 2,7,9,6,4 |
4 |
5,4,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,4 |
5 |
5,7,9 |
| 0,3,7,1 |
6 |
4,1 |
| 5,0 |
7 |
1,6,4,9 |
| 8,2,0 |
8 |
8,9,9 |
| 8,5,8,7 |
9 |
1,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/05/2025
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 11/05/2025 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 00177 |
| Giải Nhất | 52567 |
| Giải Nhì | 6810182803 |
| Giải Ba | 921763709290348314903813157488 |
| Giải Tư | 4886523954315609 |
| Giải Năm | 470426341557899442442473 |
| Giải Sáu | 192268018 |
| Giải Bảy | 32763845 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
0 |
4,9,1,3 |
| 3,3,0 |
1 |
8 |
| 3,9,9 |
2 |
|
| 7,0 |
3 |
2,8,4,9,1,1 |
| 0,3,9,4 |
4 |
5,4,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
5 |
7 |
| 7,8,7 |
6 |
8,7 |
| 5,6,7 |
7 |
6,3,6,7 |
| 3,6,1,4,8 |
8 |
6,8 |
| 3,0 |
9 |
2,4,2,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/05/2025
| Thứ bảy | Nam Định |
| 10/05/2025 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 74022 |
| Giải Nhất | 01104 |
| Giải Nhì | 6886908704 |
| Giải Ba | 868631660218908137717380614362 |
| Giải Tư | 2494700061194431 |
| Giải Năm | 223851563862414050653201 |
| Giải Sáu | 612003000 |
| Giải Bảy | 88302410 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,1,0,4,0 |
0 |
3,0,1,0,2,8,6,4,4 |
| 0,3,7 |
1 |
0,2,9 |
| 1,6,0,6,2 |
2 |
4,2 |
| 0,6 |
3 |
0,8,1 |
| 2,9,0,0 |
4 |
0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
5 |
6 |
| 5,0 |
6 |
2,5,3,2,9 |
|
7 |
1 |
| 8,3,0 |
8 |
8 |
| 1,6 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/05/2025
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 09/05/2025 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 62809 |
| Giải Nhất | 11870 |
| Giải Nhì | 6749921131 |
| Giải Ba | 958482277841176036431726455674 |
| Giải Tư | 8050515669912974 |
| Giải Năm | 576438418460106321554622 |
| Giải Sáu | 569981973 |
| Giải Bảy | 72097558 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,5,7 |
0 |
9,9 |
| 8,4,9,3 |
1 |
|
| 7,2 |
2 |
2 |
| 7,6,4 |
3 |
1 |
| 6,7,6,7 |
4 |
1,8,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,5 |
5 |
8,5,0,6 |
| 5,7 |
6 |
9,4,0,3,4 |
|
7 |
2,5,3,4,8,6,4,0 |
| 5,4,7 |
8 |
1 |
| 0,6,9,0 |
9 |
1,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 08/05/2025
| Thứ năm | Hà Nội |
| 08/05/2025 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 34102 |
| Giải Nhất | 83628 |
| Giải Nhì | 9357268158 |
| Giải Ba | 464188728595438996474408206607 |
| Giải Tư | 1633350419361010 |
| Giải Năm | 383568636256568170708739 |
| Giải Sáu | 756045658 |
| Giải Bảy | 93146860 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,7,1 |
0 |
4,7,2 |
| 8 |
1 |
4,0,8 |
| 8,7,0 |
2 |
8 |
| 9,6,3 |
3 |
5,9,3,6,8 |
| 1,0 |
4 |
5,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,3,8 |
5 |
6,8,6,8 |
| 5,5,3 |
6 |
8,0,3 |
| 4,0 |
7 |
0,2 |
| 6,5,1,3,5,2 |
8 |
1,5,2 |
| 3 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài