
Kết quả xổ số kiến thiết 26/04/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 26/04/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/03/2025
Thứ sáu | Hải Phòng |
14/03/2025 | HP |
Giải Đặc Biệt | 32069 |
Giải Nhất | 56222 |
Giải Nhì | 0397468402 |
Giải Ba | 161214476547197660347526743928 |
Giải Tư | 4670418636887278 |
Giải Năm | 523871880031176494732058 |
Giải Sáu | 151999908 |
Giải Bảy | 44264524 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
8,2 |
5,3,2 |
1 |
|
0,2 |
2 |
6,4,1,8,2 |
7 |
3 |
8,1,4 |
4,2,6,3,7 |
4 |
4,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,6 |
5 |
1,8 |
2,8 |
6 |
4,5,7,9 |
9,6 |
7 |
3,0,8,4 |
0,3,8,5,8,7,2 |
8 |
8,6,8 |
9,6 |
9 |
9,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/03/2025
Thứ năm | Hà Nội |
13/03/2025 | HN |
Giải Đặc Biệt | 60881 |
Giải Nhất | 80549 |
Giải Nhì | 8624666179 |
Giải Ba | 450582472328454049399060912629 |
Giải Tư | 7930279619051270 |
Giải Năm | 567412331225665388178716 |
Giải Sáu | 256902496 |
Giải Bảy | 15468869 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,7 |
0 |
2,5,9 |
8 |
1 |
5,7,6 |
0 |
2 |
5,3,9 |
3,5,2 |
3 |
3,0,9 |
7,5 |
4 |
6,6,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,2,0 |
5 |
6,3,8,4 |
4,5,9,1,9,4 |
6 |
9 |
1 |
7 |
4,0,9 |
8,5 |
8 |
8,1 |
6,3,0,2,7,4 |
9 |
6,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/03/2025
Thứ tư | Bắc Ninh |
12/03/2025 | BN |
Giải Đặc Biệt | 80738 |
Giải Nhất | 75919 |
Giải Nhì | 3239819173 |
Giải Ba | 180765150133665845345888209047 |
Giải Tư | 8992094477603444 |
Giải Năm | 869962034784994642676685 |
Giải Sáu | 967076980 |
Giải Bảy | 72255733 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,6 |
0 |
3,1 |
0 |
1 |
9 |
7,9,8 |
2 |
5 |
3,0,7 |
3 |
3,4,8 |
8,4,4,3 |
4 |
6,4,4,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,8,6 |
5 |
7 |
7,4,7 |
6 |
7,7,0,5 |
5,6,6,4 |
7 |
2,6,6,3 |
9,3 |
8 |
0,4,5,2 |
9,1 |
9 |
9,2,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/03/2025
Thứ ba | Quảng Ninh |
11/03/2025 | QN |
Giải Đặc Biệt | 31235 |
Giải Nhất | 42157 |
Giải Nhì | 5640494492 |
Giải Ba | 605108333277387925256860741543 |
Giải Tư | 6699735927322305 |
Giải Năm | 797557887694806102446762 |
Giải Sáu | 195154259 |
Giải Bảy | 24331771 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
5,7,4 |
7,6 |
1 |
7,0 |
6,3,3,9 |
2 |
4,5 |
3,4 |
3 |
3,2,2,5 |
2,5,9,4,0 |
4 |
4,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,7,0,2,3 |
5 |
4,9,9,7 |
|
6 |
1,2 |
1,8,0,5 |
7 |
1,5 |
8 |
8 |
8,7 |
5,9,5 |
9 |
5,4,9,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/03/2025
Thứ hai | Hà Nội |
10/03/2025 | HN |
Giải Đặc Biệt | 02761 |
Giải Nhất | 00282 |
Giải Nhì | 4053529443 |
Giải Ba | 996463477297530007516059896112 |
Giải Tư | 8985295187763720 |
Giải Năm | 165546738345546852391601 |
Giải Sáu | 193965934 |
Giải Bảy | 63916439 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,3 |
0 |
1 |
9,0,5,5,6 |
1 |
2 |
7,1,8 |
2 |
0 |
6,9,7,4 |
3 |
9,4,9,0,5 |
6,3 |
4 |
5,6,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,5,4,8,3 |
5 |
5,1,1 |
7,4 |
6 |
3,4,5,8,1 |
|
7 |
3,6,2 |
6,9 |
8 |
5,2 |
3,3 |
9 |
1,3,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/03/2025
Chủ nhật | Thái Bình |
09/03/2025 | TB |
Giải Đặc Biệt | 59818 |
Giải Nhất | 05279 |
Giải Nhì | 1997514431 |
Giải Ba | 638349019579896984782465358070 |
Giải Tư | 3288534257030431 |
Giải Năm | 087723399162188481864841 |
Giải Sáu | 240832878 |
Giải Bảy | 23837754 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,7 |
0 |
3 |
4,3,3 |
1 |
8 |
3,6,4 |
2 |
3 |
2,8,0,5 |
3 |
2,9,1,4,1 |
5,8,3 |
4 |
0,1,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,7 |
5 |
4,3 |
8,9 |
6 |
2 |
7,7 |
7 |
7,8,7,8,0,5,9 |
7,8,7,1 |
8 |
3,4,6,8 |
3,7 |
9 |
5,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 08/03/2025
Thứ bảy | Nam Định |
08/03/2025 | ND |
Giải Đặc Biệt | 26689 |
Giải Nhất | 02663 |
Giải Nhì | 4425063215 |
Giải Ba | 755446422801352657462593181481 |
Giải Tư | 8425340962220727 |
Giải Năm | 749872027079392000576095 |
Giải Sáu | 350489023 |
Giải Bảy | 88294715 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,2,5 |
0 |
2,9 |
3,8 |
1 |
5,5 |
0,2,5 |
2 |
9,3,0,5,2,7,8 |
2,6 |
3 |
1 |
4 |
4 |
7,4,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,9,2,1 |
5 |
0,7,2,0 |
4 |
6 |
3 |
4,5,2 |
7 |
9 |
8,9,2 |
8 |
8,9,1,9 |
2,8,7,0,8 |
9 |
8,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài